iPad Pro 11 inch Wi‑Fi Cellular 512GB Silver (MXE72ZA/A) | 0620P

HP ProBook 450 G10 (873D3PA): Cỗ Máy Hiệu Năng Toàn Diện, Sẵn Sàng Cho Tương Lai
HP ProBook 450 G10 (873D3PA) là một cỗ máy được thiết kế để mang đến sức mạnh xử lý đỉnh cao và kết nối của tương lai ngay từ khi mở hộp. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những chuyên gia cần một công cụ làm việc toàn diện, không có điểm yếu và không cần nâng cấp.
1. Nền Tảng Hiệu Năng Tối Thượng - Sẵn Sàng Làm Việc
2. Kết Nối Của Tương Lai, Ngay Hôm Nay
3. Bền Bỉ & Hiệu Quả Cả Ngày Dài
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ i7-1355U (up to 5.0GHz, 10 Cores, 12 Threads) |
RAM |
16GB (1x 16GB) DDR4 3200MHz (Còn trống 1 khe để nâng cấp) |
Ổ cứng |
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
Tích hợp Intel® Iris® Xe Graphics |
Màn hình |
15.6" Full HD (1920x1080) IPS, Chống lóa (Anti Glare) |
Kết nối không dây |
Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + Bluetooth® 5.3 |
Cổng kết nối |
2x USB-C® (Sạc & Xuất hình), 1x RJ-45 (LAN), 2x USB-A, HDMI 2.1 |
Pin |
3-cell, 51Wh (Dung lượng cao) |
Trọng lượng |
1.79 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Bạc (Silver) |
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Chuyên Gia Hiệu Suất
Họ Nói Gì Về "Cỗ Máy Hiệu Năng Toàn Diện" Này?
★★★★★ Anh Tuấn - Chuyên viên Phân tích Dữ liệu
"Đây là một cỗ máy hoàn hảo. CPU Core i7 xử lý các file Excel phân tích thị trường với hàng chục nghìn dòng một cách mượt mà. 16GB RAM đảm bảo tôi có thể vừa họp video, vừa chạy các truy vấn dữ liệu mà không hề giật lag. Kết nối Wi-Fi 6E cực kỳ nhanh và ổn định khi tải các bộ dữ liệu lớn từ server công ty."
★★★★★ Chị Linh - Quản lý IT
"Cấu hình này là một lựa chọn tuyệt vời cho doanh nghiệp. Core i7, 16GB RAM và kết nối Wi-Fi 6E đảm bảo hiệu năng cao trong nhiều năm. Việc máy có sẵn cấu hình tối ưu giúp tôi tiết kiệm thời gian và chi phí nâng cấp cho nhân viên. Một sự đầu tư thông minh."
★★★★★ Anh Khoa - Lập trình viên Full-stack
"Sức mạnh của Core i7 và 16GB RAM là một sự kết hợp hoàn hảo cho công việc của tôi. Thời gian biên dịch code giảm đi đáng kể. Wi-Fi 6E cũng là một điểm cộng lớn, giúp kết nối ổn định trong các cuộc họp và khi tải các thư viện lớn. Một công cụ làm việc hiệu quả thực sự."
2. So Sánh: Lựa Chọn Toàn Diện, Hướng Tới Tương Lai
Tiêu chí |
HP ProBook 450 G10 (873D3PA) |
Đối thủ (ProBook, Core i7, Wi-Fi 6) |
Đối thủ (Laptop phổ thông, cùng cấu hình) |
---|---|---|---|
Hiệu năng "Sẵn sàng làm việc" |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
Kết nối Tương lai |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★☆☆ (Cơ bản) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
Độ bền & Tính năng Doanh nghiệp |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★☆☆☆ (Thiếu) |
Giá trị Tổng thể |
"Cỗ máy toàn diện, sẵn sàng cho tương lai" |
"Thiếu kết nối của tương lai" |
"Hy sinh độ bền & tính năng chuyên nghiệp" |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Tại sao 16GB RAM là một lợi thế cực lớn?
2. Lợi ích thực sự của Wi-Fi 6E so với Wi-Fi 6 là gì?
3. Tại sao nên chọn ProBook thay vì một laptop phổ thông có cấu hình tương tự?
CPU | Intel Core i7-1355U up to 5.0GHz, 12MB |
Memory | 16GB DDR4 3200Mhz (1 x 16GB), 2 khe cắm Ram |
Hard Disk | 512GB SSD PCIe NVMe SSD |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Display | 15.6 FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 2 x USB Type-A 5Gbps , 1 x HDMI 2.1, 1 x stereo headphone/microphone combo jack, 1 x RJ-45, 2 x USB Type-C 10Gbps |
Wireless | Intel Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + Bluetooth 5.3 |
Battery | 3 Cell - 51Wh |
Weight | 1.79 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel Core i7-1355U up to 5.0GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR4 3200Mhz (1 x 16GB), 2 khe cắm Ram
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel Core i7-1355U up to 5.0GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR4 3200Mhz (1 x 16GB), 2 khe cắm Ram
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel Core i7-1355U up to 5.0GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR4 3200Mhz (1 x 16GB), 2 khe cắm Ram
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel Core i7-1355U up to 5.0GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR4 3200Mhz (1 x 16GB), 2 khe cắm Ram
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel Core i7-1355U up to 5.0GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR4 3200Mhz (1 x 16GB), 2 khe cắm Ram
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel Core i7-1355U up to 5.0GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR4 3200Mhz (1 x 16GB), 2 khe cắm Ram
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel Core i7-1355U up to 5.0GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR4 3200Mhz (1 x 16GB), 2 khe cắm Ram
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel Core i7-1355U up to 5.0GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR4 3200Mhz (1 x 16GB), 2 khe cắm Ram
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel Core i7-1355U up to 5.0GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR4 3200Mhz (1 x 16GB), 2 khe cắm Ram
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel Core i7-1355U up to 5.0GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR4 3200Mhz (1 x 16GB), 2 khe cắm Ram
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel Core i7-1355U up to 5.0GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR4 3200Mhz (1 x 16GB), 2 khe cắm Ram
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel Core i7-1355U up to 5.0GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR4 3200Mhz (1 x 16GB), 2 khe cắm Ram
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel Core i7-1355U up to 5.0GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR4 3200Mhz (1 x 16GB), 2 khe cắm Ram
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg