Cáp Loa Nối Dài 1 to 2 (15cm) Unitek (Y-C 916)

HP ProBook 450 G10 (9P301PT): Cỗ Máy Đa Nhiệm Sẵn Sàng Cho Tương Lai
HP ProBook 450 G10 (9P301PT) là một cỗ máy hiệu năng không thỏa hiệp, được chế tạo để mang lại sức mạnh đa nhiệm vượt trội và kết nối đỉnh cao ngay từ khi mở hộp. Đây là lựa chọn tối thượng cho người dùng chuyên nghiệp cần một cỗ máy mạnh mẽ, toàn diện và không cần nâng cấp.
1. Nền Tảng Hiệu Năng Tối Thượng - Sẵn Sàng Làm Việc
2. Kết Nối Của Tương Lai, Ngay Hôm Nay
3. Bền Bỉ & Hiệu Quả Cả Ngày Dài
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ i5-1334U (up to 4.6GHz, 10 Cores, 12 Threads) |
RAM |
16GB (1x 16GB) DDR4 3200MHz (Còn trống 1 khe để nâng cấp) |
Ổ cứng |
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
Tích hợp Intel® Iris® Xe Graphics |
Màn hình |
15.6" Full HD (1920x1080) IPS, Chống lóa (Anti Glare) |
Kết nối không dây |
Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) |
Cổng kết nối |
2x USB-C® (Sạc & Xuất hình), 1x RJ-45 (LAN), 2x USB-A, HDMI 2.1 |
Pin |
3-cell, 51Wh (Dung lượng cao) |
Trọng lượng |
1.74 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Bạc (Silver) |
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Chuyên Gia Đa Nhiệm
Họ Nói Gì Về "Cỗ Máy Đa Nhiệm Sẵn Sàng Cho Tương Lai" Này?
★★★★★ Anh Khoa - Lập trình viên Full-stack
"Đây là chiếc laptop hoàn hảo cho công việc của tôi. 16GB RAM có sẵn là một yêu cầu bắt buộc, tôi có thể chạy Docker, VS Code và máy ảo cùng lúc mà không hề giật lag. Kết nối Wi-Fi 6E cực kỳ nhanh và ổn định khi tải các thư viện lớn. Một lựa chọn không cần suy nghĩ."
★★★★★ Chị Linh - Quản lý Dự án & làm việc Hybrid
"Công việc của tôi đòi hỏi phải chạy nhiều ứng dụng cùng lúc khi đang họp video. 16GB RAM và kết nối Wi-Fi 6E đảm bảo mọi thứ luôn mượt mà, không bị gián đoạn. Pin 51Wh cũng là một điểm cộng lớn. Một cỗ máy sẵn sàng cho mọi áp lực công việc."
★★★★★ Anh Tuấn - Quản lý IT
"Tôi cần một chiếc máy mạnh mẽ ngay từ đầu cho nhân viên mà không cần phải lo lắng về việc nâng cấp. Chiếc ProBook này đáp ứng tất cả. Hiệu năng đa nhiệm vượt trội, kết nối Wi-Fi 6E cho tương lai. Một sự đầu tư thông minh và hiệu quả."
2. So Sánh: Lựa Chọn Không Cần Nâng Cấp
Tiêu chí |
HP ProBook 450 G10 (9P301PT) |
Đối thủ (ProBook, 8GB RAM, Wi-Fi 6) |
Đối thủ (Laptop phổ thông, cùng cấu hình) |
---|---|---|---|
Hiệu năng "Sẵn sàng làm việc" |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★☆☆ (Cơ bản) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
Kết nối Tương lai |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★☆☆ (Cơ bản) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
Độ bền & Tính năng Doanh nghiệp |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★☆☆☆ (Thiếu) |
Giá trị Tổng thể |
"Cỗ máy đa nhiệm, sẵn sàng cho tương lai" |
"Hy sinh trải nghiệm đa nhiệm & kết nối" |
"Hy sinh độ bền & tính năng chuyên nghiệp" |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Tại sao 16GB RAM là một lợi thế cực lớn?
2. Lợi ích thực sự của Wi-Fi 6E so với Wi-Fi 6 là gì?
3. Tại sao nên chọn ProBook thay vì một laptop phổ thông có cấu hình tương tự?
CPU | Intel Core i5-1334U up to 4.6Ghz, 12MB |
Memory | 16GB DDR4 3200 MT/s (1 x 16GB) |
Hard Disk | 512GB SSD PCIe NVMe |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Display | 15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 2 x USB Type-A 5Gbps signaling rate, 1 x HDMI 2.1, 1 x stereo headphone/microphone combo jack, 1 x RJ-45, 2 x USB Type-C 10Gbps |
Wireless | Intel Wi-Fi 6E AX211 (2x2) |
Battery | 3 Cell - 51Wh |
Weight | 1.7 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
Xuất xứ | CHINA |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel Core i5 (1.8GHz Dual Core, Up to 2.9 GHz, 3MB L3 Cache)
Memory: 8GB Onboard LPDDR4 Bus 3733MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Iris® Plus Graphics
Display: 13.3 inch Diagonal LED Backlit Display with IPS Technology; (2560 x 1600) Native Resolution at 227 Pixels Per inch with Support for Millions of Colors
Weight: 1,30 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 16GB LPDDR4X on board 4266MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD PCIe Gen 3 NVMe)
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14.0 inch FHD Acer ComfyView™ IPS LED LCD
Weight: 1.2 Kg
CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.6Ghz, 12MB
Memory: 16GB DDR4 3200 MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.6Ghz, 12MB
Memory: 16GB DDR4 3200 MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.6Ghz, 12MB
Memory: 16GB DDR4 3200 MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.6Ghz, 12MB
Memory: 16GB DDR4 3200 MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.6Ghz, 12MB
Memory: 16GB DDR4 3200 MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.6Ghz, 12MB
Memory: 16GB DDR4 3200 MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.6Ghz, 12MB
Memory: 16GB DDR4 3200 MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.6Ghz, 12MB
Memory: 16GB DDR4 3200 MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.6Ghz, 12MB
Memory: 16GB DDR4 3200 MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.6Ghz, 12MB
Memory: 16GB DDR4 3200 MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.6Ghz, 12MB
Memory: 16GB DDR4 3200 MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.6Ghz, 12MB
Memory: 16GB DDR4 3200 MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.6Ghz, 12MB
Memory: 16GB DDR4 3200 MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg