MULTI HDMI TO VGA (FJ-HV002) 318HP

HP ProBook 445 G10 (878T4PA): Cỗ Máy Di Động Tương Tác Tối Thượng Của Bạn
HP ProBook 445 G10 (878T4PA) là một cỗ máy hiệu năng không thỏa hiệp, được chế tạo để mang lại sức mạnh đa nhiệm và một phương thức làm việc trực quan, hiện đại. Đây là lựa chọn tối thượng cho người dùng chuyên nghiệp cần một cỗ máy mạnh mẽ, toàn diện và linh hoạt.
1. The Power of Touch - Màn Hình Cảm Ứng FHD
2. Nền Tảng Hiệu Năng Tối Thượng - Sẵn Sàng Làm Việc
3. Kết Nối Của Tương Lai, Ngay Hôm Nay
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen™ 5 7530U (up to 4.5GHz, 6 Cores, 12 Threads) |
RAM |
16GB (1x 16GB) DDR4 3200MHz (Còn trống 1 khe để nâng cấp) |
Ổ cứng |
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
Tích hợp AMD Radeon™ Graphics |
Màn hình |
14" Full HD (1920x1080) IPS, Cảm ứng (Touch), Chống lóa |
Kết nối không dây |
Realtek Wi-Fi 6E (2x2) |
Cổng kết nối |
1x USB-C® (Sạc & Xuất hình), 1x RJ-45 (LAN), 3x USB-A, HDMI 2.1 |
Pin |
3-cell, 51Wh (Dung lượng cao) |
Trọng lượng |
1.38 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Bạc (Silver) |
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Chuyên Gia Tương Tác
Họ Nói Gì Về "Cỗ Máy Di Động Tương Tác" Này?
★★★★★ Chị Mai - Chuyên viên Sáng tạo & Thuyết trình
"Màn hình cảm ứng là một yếu tố thay đổi cuộc chơi. Tôi có thể phác thảo ý tưởng, ghi chú trực tiếp lên slide khi đang thuyết trình và duyệt các bản thiết kế một cách tự nhiên. Kết hợp với 16GB RAM và CPU Ryzen 5 mạnh mẽ, đây là một cỗ máy sáng tạo di động không có điểm yếu."
★★★★★ Anh Tuấn - Quản lý Dự án
"Tôi thường xuyên phải xem xét và ký các tài liệu PDF. Màn hình cảm ứng giúp tôi làm việc đó nhanh hơn rất nhiều. Hiệu năng của máy với 16GB RAM là quá đủ cho mọi tác vụ quản lý của tôi. Một công cụ làm việc hiện đại và hiệu quả."
★★★★★ Nam Anh - Power User
"Tôi cần một chiếc máy mạnh mẽ ngay từ đầu mà không cần phải lo lắng về việc nâng cấp. Chiếc ProBook này đáp ứng tất cả. Hiệu năng đa nhiệm vượt trội, kết nối Wi-Fi 6E cho tương lai, và màn hình cảm ứng là một tính năng cao cấp tuyệt vời. Một sự đầu tư xứng đáng."
2. So Sánh: Lựa Chọn Tương Tác Toàn Diện
Tiêu chí |
HP ProBook 445 G10 (878T4PA) |
Đối thủ (Ryzen 5, 16GB RAM, không cảm ứng) |
Đối thủ (Laptop phổ thông, cảm ứng) |
---|---|---|---|
Trải nghiệm Tương tác |
Tốt nhất (Màn hình cảm ứng). |
Không có. |
Tốt nhất (Màn hình cảm ứng). |
Hiệu năng Đa nhiệm |
Tốt nhất (Ryzen 5, 16GB RAM). |
Tốt nhất (Ryzen 5, 16GB RAM). |
Tốt nhất (Tùy chọn). |
Độ bền & Tính năng Doanh nghiệp |
Tốt nhất (ProBook Build, LAN RJ-45). |
Tốt nhất. |
Thiếu. |
Giá trị tổng thể |
"Cỗ máy tương tác, toàn diện". |
"Hy sinh trải nghiệm tương tác". |
"Hy sinh độ bền & tính năng doanh nghiệp". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Lợi ích thực sự của màn hình cảm ứng trên một chiếc laptop truyền thống là gì?
2. Tại sao 16GB RAM là một lợi thế cực lớn?
3. CPU Ryzen 5 7530U mạnh đến mức nào?
CPU | AMD Ryzen 5 7530U up to 4.5Ghz, 16MB |
Memory | 16GB DDR4 3200MT/s (1 x 16GB) |
Hard Disk | 512GB SSD PCIe NVMe |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Display | 14 inch FHD (1920 x 1080), Touch, IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
Driver | none |
Other | 1 x USB Type-C 10Gbps, 3 x USB Type-A 5Gbps, 1 x HDMI 2.1, 1 x stereo headphone/microphone combo jack, 1 x RJ-45 |
Wireless | Realtek Wi-Fi 6E RTL8852CE (2x2 |
Battery | 3 Cell - 51Wh |
Weight | 1,40 Kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
Xuất xứ | CHINA |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 11320H Processor (3.20 GHz, 8M Cache, Up to 4.50 GHz)
Memory: 8GB LPDDR4x Bus 3200MHz Memory Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 13.3 inch 16:10 Full HD+ (1920 x 1200) Anti Glare Non Touch Narrow Border 300 Nits Wide Viewing Angle Display
Weight: 1,05 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 11800H Processor ( 2.30 GHz, 24M Cache, Up to 4.60 GHz, 8Cores, 16Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 3050Ti 4GB GDDR6 TGP 45W
Display: 15.6 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non Touch Anti Glare 500 Nit InfinityEdge
Weight: 1,80 Kg
CPU: Intel® Core™ i9-14900HX (2.20GHz up to 5.80GHz, 36MB Cache)
Memory: 32GB (16x2) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD (2 slot)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 8GB GDDR6, ROG Boost: 2225MHz* at 140W (2175MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost) AI TOPs: 321 TOPs
Display: 16" QHD+ 16:10 (2560 x 1600, WQXGA), IPS, sRGB 100%, 240Hz, 3ms, 500nits, 100% DCI-P3, G-Sync, ROG Nebula Display
Weight: 2.5 kg
CPU: AMD Ryzen 5 7530U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR4 3200MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), Touch, IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel Core i7-13700 up to 5.2GHz, 30MB
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1 x 8GB), 2 khe cắm Ram
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe M.2
VGA: Intel UHD Graphics 770
Weight: 4.2 kg
CPU: Intel® Core™ i5-14400, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 4.7GHz, E-core 1.8 / 3.5GHz, 20MB
Memory: 16GB DDR5 4800MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
Weight: 5.5 kg
CPU: AMD Ryzen 5 7530U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR4 3200MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), Touch, IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7530U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR4 3200MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), Touch, IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7530U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR4 3200MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), Touch, IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7530U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR4 3200MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), Touch, IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7530U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR4 3200MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), Touch, IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7530U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR4 3200MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), Touch, IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7530U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR4 3200MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), Touch, IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7530U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR4 3200MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), Touch, IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7530U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR4 3200MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), Touch, IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7530U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR4 3200MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), Touch, IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7530U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR4 3200MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), Touch, IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7530U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR4 3200MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), Touch, IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg