Ugreen HDMI Cable Ultra Slim HD117 Version 2.0 1.5M GK
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
HP ProBook 465 G11 (A8WS3PT): Cỗ Máy Sáng Tạo Di Động Tối Thượng Của Bạn
HP ProBook 465 G11 (A8WS3PT) là một cỗ máy được thiết kế để mang đến sức mạnh xử lý và đồ họa đỉnh cao. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những nhà sáng tạo nội dung, kỹ sư, và power user cần một công cụ làm việc di động mà không có bất kỳ sự thỏa hiệp nào về hiệu năng.
1. Nền Tảng Hiệu Năng Tối Thượng
2. Không Gian Sáng Tạo Mở Rộng & Hiện Đại
3. Nền Tảng Sẵn Sàng Nâng Cấp
4. Kết Nối Của Tương Lai, Bền Bỉ Cả Ngày Dài
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
AMD Ryzen™ 7 7735U (up to 4.75GHz, 8 Cores, 16 Threads) |
|
RAM |
8GB (1x 8GB) DDR5 4800MHz (Còn trống 1 khe để nâng cấp) |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
|
Card đồ họa |
Tích hợp AMD Radeon™ 680M Graphics |
|
Màn hình |
16" WUXGA (1920x1200) IPS 16:10, 300 nits, Chống lóa |
|
Kết nối không dây |
MediaTek Wi-Fi 6E (2x2) |
|
Cổng kết nối |
2x USB-C® (Sạc & Xuất hình), 1x RJ-45 (LAN), 2x USB-A, HDMI 2.1 |
|
Pin |
3-cell, 56Wh (Dung lượng cao) |
|
Trọng lượng |
1.74 Kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
|
Màu sắc |
Bạc (Silver) |
|
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Chuyên Gia Sáng Tạo
Họ Nói Gì Về "Cỗ Máy Sáng Tạo Di Động Tối Thượng" Này?
★★★★★ Chị Linh - Chuyên viên Biên tập Video & Sáng tạo Nội dung
"CPU Ryzen 7 8 nhân và đồ họa Radeon 680M thực sự là một sự kết hợp trong mơ. Thời gian render video của tôi đã giảm đi đáng kể, và tôi có thể chỉnh sửa các file video 4K một cách mượt mà. Màn hình 16:10 cho tôi thêm không gian cho timeline. Đây là một trạm làm việc di động không có đối thủ."
★★★★★ Anh Khoa - Kỹ sư & Kiến trúc sư
"Tôi thường xuyên phải làm việc với các bản vẽ 3D và file CAD phức tạp. Sức mạnh của CPU 8 nhân và đặc biệt là đồ họa Radeon 680M xử lý các mô hình này một cách dễ dàng, không hề giật lag. Một cỗ máy hiệu năng cao thực sự."
★★★★★ Anh Tuấn - Power User & Gamer
"Tôi cần một chiếc máy có thể xử lý mọi thứ, từ công việc đến giải trí. CPU Ryzen 7 xử lý đa nhiệm cực tốt, và tôi thực sự bất ngờ với sức mạnh của Radeon 680M. Nó có thể chơi mượt mà các tựa game eSports phổ biến ở mức cài đặt cao. Một cỗ máy toàn diện."
2. So Sánh: Lựa Chọn Sáng Tạo Không Thỏa Hiệp
|
Tiêu chí |
HP ProBook 465 G11 (A8WS3PT) |
Đối thủ (Core i7, đồ họa Iris Xe) |
Đối thủ (Laptop phổ thông, cùng cấu hình) |
|---|---|---|---|
|
Hiệu năng Đồ họa |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★☆☆ (Khá) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
|
Hiệu năng Đa luồng (CPU) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★★☆ (Rất tốt) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
|
Không gian Sáng tạo (Màn hình) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★☆☆ (Khá) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
|
Độ bền & Tính năng Doanh nghiệp |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★☆☆☆ (Thiếu) |
|
Giá trị Tổng thể |
"Trạm làm việc sáng tạo toàn diện" |
"Hy sinh hiệu năng đồ họa đáng kể" |
"Hy sinh độ bền & tính năng chuyên nghiệp" |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Đồ họa Radeon™ 680M mạnh đến mức nào?
2. Tại sao việc nâng cấp RAM lên kênh đôi lại cực kỳ quan trọng trên máy này?
3. Tôi nên chọn máy này (Ryzen 7) hay một máy có CPU Intel Core i7?
| CPU | AMD Ryzen 7 7735U, 2.7Ghz up to 4.7Ghz, 16MB |
| Memory | 8GB DDR5 4800MHz |
| Hard Disk | 512GB SSD PCIe NVMe |
| VGA | AMD Radeon 680M Graphics |
| Display | 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC |
| Driver | None |
| Other | 2 x USB Type-C 10Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort 1.4); 1 x USB Type-A 5Gbps signaling rate (USB Power Delivery); 1 x USB Type-A 5Gbps signaling rate (charging); 1 x HDMI 2.1; 1 x stereo headphone/microphone combo jack; 1 x RJ-45 |
| Wireless | MediaTek Wi-Fi 6E RZ616 (2x2) |
| Battery | 3 Cell - 56Wh |
| Weight | 1.7 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
| Xuất xứ | CHINA |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1165G7 Processor (2.80 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) LED Backlight Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,60 Kg
CPU: Core i7-13700 (2.1GHz upto 5.1GHz, 16-Core, 24MB Cache,)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2
VGA: Intel® UHD Graphics 770
Weight: 4.71kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (up to 4.3 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 12 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB LPDDR5-6400 MT/s (onboard)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 14" diagonal, 2.8K (2880 x 1800), OLED, multitouch-enabled, 48-120 Hz, 0.2 ms response time, UWVA, edge-to-edge glass, micro-edge, Corning® Gorilla® Glass NBT™, Low Blue Light, SDR 400 nits, HDR 500 nits, 100% DCI-P3
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel Core i5-14400 up to 4.7Ghz, 20MB
Memory: 16GB DDR4 3200MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe M.2
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 4.71 kg
CPU: AMD Ryzen 5 7530U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR4 3200MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), Touch, IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7735U, 2.7Ghz up to 4.7Ghz, 16MB
Memory: 8GB DDR5 4800MHz
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 680M Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: AMD Ryzen 7 7735U, 2.7Ghz up to 4.7Ghz, 16MB
Memory: 8GB DDR5 4800MHz
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 680M Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: AMD Ryzen 7 7735U, 2.7Ghz up to 4.7Ghz, 16MB
Memory: 8GB DDR5 4800MHz
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 680M Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: AMD Ryzen 7 7735U, 2.7Ghz up to 4.7Ghz, 16MB
Memory: 8GB DDR5 4800MHz
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 680M Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: AMD Ryzen 7 7735U, 2.7Ghz up to 4.7Ghz, 16MB
Memory: 8GB DDR5 4800MHz
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 680M Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: AMD Ryzen 7 7735U, 2.7Ghz up to 4.7Ghz, 16MB
Memory: 8GB DDR5 4800MHz
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 680M Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: AMD Ryzen 7 7735U, 2.7Ghz up to 4.7Ghz, 16MB
Memory: 8GB DDR5 4800MHz
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 680M Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: AMD Ryzen 7 7735U, 2.7Ghz up to 4.7Ghz, 16MB
Memory: 8GB DDR5 4800MHz
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 680M Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: AMD Ryzen 7 7735U, 2.7Ghz up to 4.7Ghz, 16MB
Memory: 8GB DDR5 4800MHz
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 680M Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: AMD Ryzen 7 7735U, 2.7Ghz up to 4.7Ghz, 16MB
Memory: 8GB DDR5 4800MHz
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 680M Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: AMD Ryzen 7 7735U, 2.7Ghz up to 4.7Ghz, 16MB
Memory: 8GB DDR5 4800MHz
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 680M Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: AMD Ryzen 7 7735U, 2.7Ghz up to 4.7Ghz, 16MB
Memory: 8GB DDR5 4800MHz
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 680M Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: AMD Ryzen 7 7735U, 2.7Ghz up to 4.7Ghz, 16MB
Memory: 8GB DDR5 4800MHz
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 680M Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg