Lightning card reader 15cm UGREEN US227 (30612) GK

HP ProBook 445 G11 (A8WR4PT): Cỗ Máy Sáng Tạo Di Động Tối Thượng Của Bạn
HP ProBook 445 G11 (A8WR4PT) là một cỗ máy hiệu năng không thỏa hiệp, được chế tạo để mang lại sức mạnh đa nhiệm và đồ họa vượt trội ngay từ khi mở hộp. Đây là lựa chọn tối thượng cho nhà sáng tạo nội dung và người dùng chuyên nghiệp cần một công cụ làm việc di động, mạnh mẽ và toàn diện.
1. Nền Tảng Sáng Tạo Tối Thượng - Sẵn Sàng Làm Việc
2. Không Gian Sáng Tạo Mở Rộng & Vượt Trội
3. Kết Nối Của Tương Lai, Bền Bỉ Cả Ngày Dài
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen™ 5 7535U (up to 4.5GHz, 6 Cores, 12 Threads) |
RAM |
16GB (1x 16GB) DDR5 4800MHz (Còn trống 1 khe để nâng cấp) |
Ổ cứng |
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
Tích hợp AMD Radeon™ 660M Graphics |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS 16:10, 300 nits, Chống lóa |
Kết nối không dây |
MediaTek Wi-Fi 6E (2x2) |
Cổng kết nối |
2x USB-C® (Sạc & Xuất hình), 1x RJ-45 (LAN), 2x USB-A, HDMI 2.1 |
Pin |
3-cell, 56Wh (Dung lượng cao) |
Trọng lượng |
1.38 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Bạc (Silver) |
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Chuyên Gia Sáng Tạo
Họ Nói Gì Về "Cỗ Máy Sáng Tạo Di Động Tối Thượng" Này?
★★★★★ Chị Linh - Chuyên viên Thiết kế & Sáng tạo Nội dung
"Màn hình 16:10 là một cuộc cách mạng cho công việc của tôi. Không gian làm việc cao hơn giúp tôi có thêm chỗ cho các thanh công cụ trong Photoshop. Sức mạnh của CPU Ryzen 5 và đồ họa Radeon 660M, kết hợp với 16GB RAM có sẵn, xử lý các file thiết kế lớn và đa nhiệm rất mượt mà. Một cỗ máy làm việc sáng tạo di động không thỏa hiệp."
★★★★★ Anh Khoa - Lập trình viên & Power User
"CPU Ryzen 5 6 nhân xử lý các tác vụ biên dịch code và chạy máy ảo rất nhanh. 16GB RAM DDR5 là cấu hình lý tưởng, tôi không cần phải lo lắng về việc nâng cấp. Màn hình 16:10 cho phép tôi xem nhiều dòng code hơn. Đây là một cỗ máy hiệu năng cao thực sự."
★★★★★ Anh Tuấn - Chuyên viên làm việc Hybrid
"Tôi cần một cỗ máy mạnh mẽ và kết nối ổn định. Wi-Fi 6E trên chiếc máy này cực kỳ nhanh và ổn định trong các cuộc gọi video. Pin 56Wh cũng giúp tôi tự tin làm việc cả ngày ở quán cà phê mà không cần sạc. Một công cụ làm việc hiện đại thực sự."
2. So Sánh: Lựa Chọn Sáng Tạo, Sẵn Sàng Làm Việc
Tiêu chí |
HP ProBook 445 G11 (A8WR4PT) |
Đối thủ (Core i7, 8GB RAM, màn hình 16:9) |
Đối thủ (Laptop phổ thông, cùng cấu hình) |
---|---|---|---|
Hiệu năng Sáng tạo |
Tốt nhất (Ryzen 5 + Radeon 660M + 16GB RAM). |
Khá (Đồ họa Iris Xe yếu hơn). |
Tốt nhất. |
Trải nghiệm "Sẵn sàng làm việc" |
Tốt nhất (16GB RAM có sẵn). |
Cơ bản (Cần nâng cấp RAM). |
Tốt nhất. |
Màn hình & Trải nghiệm |
Tốt nhất (14" 16:10 WUXGA). |
Cơ bản (14" 16:9 FHD). |
Tốt nhất. |
Độ bền & Tính năng Doanh nghiệp |
Tốt nhất (ProBook Build, LAN RJ-45). |
Tốt nhất. |
Thiếu. |
Giá trị tổng thể |
"Cỗ máy sáng tạo toàn diện, không cần nâng cấp". |
"Hy sinh hiệu năng đồ họa & cần nâng cấp". |
"Hy sinh độ bền & tính năng doanh nghiệp". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Tại sao 16GB RAM là một lợi thế cực lớn?
2. Đồ họa Radeon™ 660M mạnh đến mức nào?
3. Tại sao nên chọn máy này thay vì một máy có CPU Intel Core i7?
CPU | AMD Ryzen 5 7535U up to 4.5Ghz, 16MB |
Memory | 16GB DDR5 4800MT/s (1 x 16GB) |
Hard Disk | 512GB SSD PCIe NVMe |
VGA | AMD Radeon 660M Graphics |
Display | 14 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 300 nits, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 2 x USB Type-C 10Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort 1.4), 1 x USB Type-A 5Gbps signaling rate (USB Power Delivery), 1 x USB Type-A 5Gbps signaling rate (charging), 1 x HDMI 2.1, 1 x stereo headphone/microphone combo jack, 1 x RJ-45 |
Wireless | MediaTek Wi-Fi 6E RZ616 (2x2) |
Battery | 3Cell - 56Wh |
Weight | 1,40 Kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
Xuất xứ | CHINA |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ i5-1240P Processor (12M Cache, up to 4.40 GHz)
Memory: 2x DDR4-3200 1.2V SO-DIMM ( max 64GB)
HDD: 22x80 NVMe (M); 22x42 SATA (B)
VGA: Intel® UHD Graphics
CPU: AMD Ryzen 5 7535U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5 4800MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 660M Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7535U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5 4800MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 660M Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7535U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5 4800MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 660M Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7535U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5 4800MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 660M Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7535U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5 4800MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 660M Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7535U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5 4800MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 660M Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7535U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5 4800MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 660M Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7535U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5 4800MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 660M Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7535U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5 4800MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 660M Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7535U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5 4800MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 660M Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7535U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5 4800MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 660M Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7535U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5 4800MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 660M Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7535U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5 4800MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 660M Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg