Máy Quét Tài Liệu Canon Scan DR C240

Loại máy |
Máy quét tài liệu để bàn |
|
Nạp bản gốc |
Nạp tài liệu tự động hoặc bằng tay |
|
Khổ giấy |
Chiều rộng: |
50.8 - 216mm |
Chiều dài: |
53.9 - 356mm |
|
*Bạn có thể quét các bản tài liệu dài tới 3,000mm bằng cách cài đặt máy quét ở chế độ Quét tài liệu dài (Folio). |
||
Độ dày và trọng lượng giấy |
Nạp giấy tự động: |
0.04 - 0.3mm, 27 - 255g/m2 |
Nạp giấy bằng tay: |
0.04 - 0.25mm, 27 - 209g/m2 |
|
Kích cỡ thẻ và độ dầy |
Kích thước: |
54 x 86mm |
Độ dầy: |
1.4mm hoặc ít hơn |
|
Hộ chiếu |
4mm hoặc ít hơn (bao gồm túi bọc hộ chiếu đi kèm máy) |
|
Khả năng chứa |
60 tờ (80g/m2) |
|
Cảm biến quét |
CMOS CIS |
|
Nguồn sáng |
LED (đỏ, xanh lá cây và xanh da trời) |
|
Mặt quét |
Một mặt / Hai mặt / bỏ trang trắng / Folio |
|
Kiểu quét |
Trắng đen, Lỗi khuếch tán , nhận dạng chữ cao cấp |
|
256 mức màu xám |
||
24-bit màu |
||
Độ phân giải bản quét |
100 x 100dpi, 150 x 150dpi, 200 x 200dpi, 240 x 240dpi, 300 x 300dpi, 400 x 400dpi, 600 x 600dpi |
|
Tốc độ quét * |
Trắng đen |
45 trang/phút (1 mặt) / 90 trang/phút (2 mặt) |
256-mức màu xám |
45 trang/phút (1 mặt) / 90 trang/phút (2 mặt) |
|
24-bit màu |
30 trang/phút (1 mặt) / 60 trang/phút (2 mặt) |
|
Chức năng |
Chống kéo giấy đúp, nhận dạng chữ cao cấp, bỏ trang trắng, xem trước kết quả, tự động nhận diện khổ giấy, chỉnh lệch hình, quét chia bộ, loại bỏ màu, màu sắc nét, nhận hướng chữ, quét liên tục, mở rộng lề, đặt trước đường cong gamma, quét theo vùng, đa cài đặt, quét Folio, loại bỏ nền, giảm gợn sóng, làm mượt nền, chế độ tự động hoàn toàn. |
|
Giao tiếp |
USB 2.0 tốc độ cao |
|
Phần mềm |
ISIS / TWAIN Driver, CaptureOnTouch, CapturePerfect, eCopy PDF Pro Office, KofaxVirtualReScan Basic |
|
Nguồn điện yêu cầu |
AC 100 - 240V (50 / 60Hz) |
|
Nguồn điện tiêu thụ |
Quét: |
<= 19W |
Chế độ nghỉ: |
<=1.4W |
|
Khi tắt máy : |
<=0.1W |
|
Môi trường vận hành |
10 - 32.5°C |
|
độ ẩm: |
20 - 80% RH |
|
Kích thước Rộng x Sâu x Cao) |
291 x 253 x 231mm, với khay nạp giấy đóng |
|
Trọng lượng |
Xấp xỉ 2.8kg, không bao gồm AC adapter |
|
Tùy chọn thêm / |
Flatbed Scanner Unit 101/201, Barcode Module, 2D codw Module, Exchange Roller Kit (feed roller, retard roller, document holding guide), Carrier Sheet (A4). |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Loại máy |
Máy quét tài liệu để bàn |
|
Nạp bản gốc |
Nạp tài liệu tự động hoặc bằng tay |
|
Khổ giấy |
Chiều rộng: |
50.8 - 216mm |
Chiều dài: |
53.9 - 356mm |
|
*Bạn có thể quét các bản tài liệu dài tới 3,000mm bằng cách cài đặt máy quét ở chế độ Quét tài liệu dài (Folio). |
||
Độ dày và trọng lượng giấy |
Nạp giấy tự động: |
0.04 - 0.3mm, 27 - 255g/m2 |
Nạp giấy bằng tay: |
0.04 - 0.25mm, 27 - 209g/m2 |
|
Kích cỡ thẻ và độ dầy |
Kích thước: |
54 x 86mm |
Độ dầy: |
1.4mm hoặc ít hơn |
|
Hộ chiếu |
4mm hoặc ít hơn (bao gồm túi bọc hộ chiếu đi kèm máy) |
|
Khả năng chứa |
60 tờ (80g/m2) |
|
Cảm biến quét |
CMOS CIS |
|
Nguồn sáng |
LED (đỏ, xanh lá cây và xanh da trời) |
|
Mặt quét |
Một mặt / Hai mặt / bỏ trang trắng / Folio |
|
Kiểu quét |
Trắng đen, Lỗi khuếch tán , nhận dạng chữ cao cấp |
|
256 mức màu xám |
||
24-bit màu |
||
Độ phân giải bản quét |
100 x 100dpi, 150 x 150dpi, 200 x 200dpi, 240 x 240dpi, 300 x 300dpi, 400 x 400dpi, 600 x 600dpi |
|
Tốc độ quét * |
Trắng đen |
45 trang/phút (1 mặt) / 90 trang/phút (2 mặt) |
256-mức màu xám |
45 trang/phút (1 mặt) / 90 trang/phút (2 mặt) |
|
24-bit màu |
30 trang/phút (1 mặt) / 60 trang/phút (2 mặt) |
|
Chức năng |
Chống kéo giấy đúp, nhận dạng chữ cao cấp, bỏ trang trắng, xem trước kết quả, tự động nhận diện khổ giấy, chỉnh lệch hình, quét chia bộ, loại bỏ màu, màu sắc nét, nhận hướng chữ, quét liên tục, mở rộng lề, đặt trước đường cong gamma, quét theo vùng, đa cài đặt, quét Folio, loại bỏ nền, giảm gợn sóng, làm mượt nền, chế độ tự động hoàn toàn. |
|
Giao tiếp |
USB 2.0 tốc độ cao |
|
Phần mềm |
ISIS / TWAIN Driver, CaptureOnTouch, CapturePerfect, eCopy PDF Pro Office, KofaxVirtualReScan Basic |
|
Nguồn điện yêu cầu |
AC 100 - 240V (50 / 60Hz) |
|
Nguồn điện tiêu thụ |
Quét: |
<= 19W |
Chế độ nghỉ: |
<=1.4W |
|
Khi tắt máy : |
<=0.1W |
|
Môi trường vận hành |
10 - 32.5°C |
|
độ ẩm: |
20 - 80% RH |
|
Kích thước Rộng x Sâu x Cao) |
291 x 253 x 231mm, với khay nạp giấy đóng |
|
Trọng lượng |
Xấp xỉ 2.8kg, không bao gồm AC adapter |
|
Tùy chọn thêm / |
Flatbed Scanner Unit 101/201, Barcode Module, 2D codw Module, Exchange Roller Kit (feed roller, retard roller, document holding guide), Carrier Sheet (A4). |
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1255U Processor (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.70 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX570 with 2GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non-Touch Anti Glare Wide Viewing Angle 250 Nits ComfortView
Weight: 1,90 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920x1080) 60Hz Anti Glare Panel HD LED Backlit
Weight: 1,50 Kg
CPU: Intel Core i7-13700 up to 5.2GHz, 30MB
Memory: 8GB DDR4-3200 MT/s (1 x 8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe M.2
VGA: Intel UHD Graphics 770
Weight: 4.7 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225H (1.70GHz up to 4.90GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 on board
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, LED Backlit, IPS, 60Hz, 400nits, 100% sRGB, Anti-glare display
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel Core i5-14400, P-core 2.5Ghz up to 4.7Ghz, E-core 1.8Ghz up to 3.5Ghz, 20MB
Memory: 8GB DDR5 4800Mhz, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 256GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (x1 HDD 3.5" sata)
VGA: Intel UHD Graphics 773
Weight: 4.5 Kg