AC Adapter Dell 19.5V; 4.62A (Dùng Cho Các Dòng Inspiron, Vostro, Latitude, XPS)
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
| CPU | Intel® Core™ Ultra 5-225H (2.5 GHz - 4.9 GHz/ 18MB/ 14 nhân, 14 luồng) |
| Memory | 1 x 16GB DDR5 (Hỗ trợ tối đa 16GB) |
| Hard Disk | 512GB SSD M.2 NVMe |
| VGA | Onboard graphics |
| Display | 14" WUXGA (1920 x 1200) 60Hz, Màn hình chống lóa, 300 nits, 45% NTSC |
| Driver | None |
| Other | 2 x USB Type C / DisplayPort / Power Delivery 2 x USB 3.2 1 x micro SD card slot Audio combo 1 x HDMI LAN 1 Gb/s |
| Wireless | Wi-Fi 6E (802.11ax) + Bluetooth 5.3 |
| Battery | 3 cell 63 Wh , Pin liền |
| Weight | 1.5 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13620H Processor (2.4 GHz, 24M Cache, Up to 4.90 GHz, 10 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 64GB Ram)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Laptop GPU 8GB GDDR6
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS-Level 45% NTSC
Weight: 2,20 Kg
CPU: Core i7-13700 (2.1GHz upto 5.1GHz, 16-Core, 24MB Cache,)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2
VGA: Intel® UHD Graphics 770
Weight: 4.71kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H, 10 lõi (6 P-cores + 4 E-cores), tần số tối đa lên tới 4.9 GHz 4.9 GHz
Memory: 2x8GB DDR5-5200 (tối đa 64GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe Gen4
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050, 6GB GDDR6
Display: 14" WUXGA FHD+ (1920x1200), 100% sRGB, 144Hz, IPS-Level
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel Core i5-14400 up to 4.7Ghz, 20MB
Memory: 16GB DDR4 3200MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe M.2
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 4.71 kg
CPU: Intel Core i5-14500 up to 5.0Ghz, 24MB
Memory: 8GB DDR5 4800Mhz (1 x 8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe M.2
VGA: Intel UHD Graphics 770
Weight: 4.7 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5-225H (2.5 GHz - 4.9 GHz/ 18MB/ 14 nhân, 14 luồng)
Memory: 1 x 16GB DDR5 (Hỗ trợ tối đa 16GB)
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe
VGA: Onboard graphics
Display: 14" WUXGA (1920 x 1200) 60Hz, Màn hình chống lóa, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.5 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5-225H (2.5 GHz - 4.9 GHz/ 18MB/ 14 nhân, 14 luồng)
Memory: 1 x 16GB DDR5 (Hỗ trợ tối đa 16GB)
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe
VGA: Onboard graphics
Display: 14" WUXGA (1920 x 1200) 60Hz, Màn hình chống lóa, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.5 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5-225H (2.5 GHz - 4.9 GHz/ 18MB/ 14 nhân, 14 luồng)
Memory: 1 x 16GB DDR5 (Hỗ trợ tối đa 16GB)
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe
VGA: Onboard graphics
Display: 14" WUXGA (1920 x 1200) 60Hz, Màn hình chống lóa, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.5 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5-225H (2.5 GHz - 4.9 GHz/ 18MB/ 14 nhân, 14 luồng)
Memory: 1 x 16GB DDR5 (Hỗ trợ tối đa 16GB)
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe
VGA: Onboard graphics
Display: 14" WUXGA (1920 x 1200) 60Hz, Màn hình chống lóa, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.5 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5-225H (2.5 GHz - 4.9 GHz/ 18MB/ 14 nhân, 14 luồng)
Memory: 1 x 16GB DDR5 (Hỗ trợ tối đa 16GB)
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe
VGA: Onboard graphics
Display: 14" WUXGA (1920 x 1200) 60Hz, Màn hình chống lóa, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.5 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5-225H (2.5 GHz - 4.9 GHz/ 18MB/ 14 nhân, 14 luồng)
Memory: 1 x 16GB DDR5 (Hỗ trợ tối đa 16GB)
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe
VGA: Onboard graphics
Display: 14" WUXGA (1920 x 1200) 60Hz, Màn hình chống lóa, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.5 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5-225H (2.5 GHz - 4.9 GHz/ 18MB/ 14 nhân, 14 luồng)
Memory: 1 x 16GB DDR5 (Hỗ trợ tối đa 16GB)
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe
VGA: Onboard graphics
Display: 14" WUXGA (1920 x 1200) 60Hz, Màn hình chống lóa, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.5 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5-225H (2.5 GHz - 4.9 GHz/ 18MB/ 14 nhân, 14 luồng)
Memory: 1 x 16GB DDR5 (Hỗ trợ tối đa 16GB)
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe
VGA: Onboard graphics
Display: 14" WUXGA (1920 x 1200) 60Hz, Màn hình chống lóa, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.5 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5-225H (2.5 GHz - 4.9 GHz/ 18MB/ 14 nhân, 14 luồng)
Memory: 1 x 16GB DDR5 (Hỗ trợ tối đa 16GB)
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe
VGA: Onboard graphics
Display: 14" WUXGA (1920 x 1200) 60Hz, Màn hình chống lóa, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.5 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5-225H (2.5 GHz - 4.9 GHz/ 18MB/ 14 nhân, 14 luồng)
Memory: 1 x 16GB DDR5 (Hỗ trợ tối đa 16GB)
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe
VGA: Onboard graphics
Display: 14" WUXGA (1920 x 1200) 60Hz, Màn hình chống lóa, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.5 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5-225H (2.5 GHz - 4.9 GHz/ 18MB/ 14 nhân, 14 luồng)
Memory: 1 x 16GB DDR5 (Hỗ trợ tối đa 16GB)
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe
VGA: Onboard graphics
Display: 14" WUXGA (1920 x 1200) 60Hz, Màn hình chống lóa, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.5 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5-225H (2.5 GHz - 4.9 GHz/ 18MB/ 14 nhân, 14 luồng)
Memory: 1 x 16GB DDR5 (Hỗ trợ tối đa 16GB)
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe
VGA: Onboard graphics
Display: 14" WUXGA (1920 x 1200) 60Hz, Màn hình chống lóa, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.5 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5-225H (2.5 GHz - 4.9 GHz/ 18MB/ 14 nhân, 14 luồng)
Memory: 1 x 16GB DDR5 (Hỗ trợ tối đa 16GB)
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe
VGA: Onboard graphics
Display: 14" WUXGA (1920 x 1200) 60Hz, Màn hình chống lóa, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.5 kg