Máy Quét Mặt Phẳng Canon CanoScan Lide 120 Khổ A4
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
|
Loại máy quét |
Máy quét mặt kính phẳng |
|
|
Phương pháp quét |
CIS (Bộ cảm biến ảnh trực tiếp) |
|
|
Nguồn sáng |
Nguồn sáng LED 3 màu (RGB) |
|
|
Độ phân giải quang học*1 |
2400 x 4800dpi |
|
|
Độ phân giải lựa chọn*2 |
25 - 19200dpi |
|
|
Chiều sâu bit màu quét |
|
|
|
Đơn sắc |
Màu nhập 16-bit Màu ra 8 bit |
|
|
Bản màu |
Màu nhập 48-bit (16 bit mỗi màu) |
|
|
Tốc độ quét xem trước *3 |
Xấp xỉ 14 giây |
|
|
Tốc độ quét*4 |
Bản màu khổ A4 độ phân giải 300dpi |
Xấp xỉ 16 giây |
|
Tốc độ quét đường*5 (Reflective) |
|
|
|
Bản đơn sắc, đen trắng |
2400dpi: |
5,6 miligiây/đường |
|
1200dpi: |
2,8 miligiây/đường |
|
|
600dpi: |
1,8 miligiây/đường |
|
|
300dpi: |
3,7 miligiây/đường |
|
|
Bản màu |
2400dpi: |
16,7 miligiây/đường |
|
1200dpi: |
8,4 miligiây/đường |
|
|
600dpi: |
4,3 miligiây/đường |
|
|
300dpi: |
3,7 miligiây/đường |
|
|
Khổ bản gốc tối đa |
A4, LTR: |
216 x 297mm |
|
Các phím nhấn máy quét (phím EZ) |
4 phím (PDF, AUTOSCAN, COPY, SEND) |
|
|
Kết nối giao tiếp mạng |
USB 2.0 tốc độ cao |
|
|
Môi trường vận hành |
|
|
|
Nhiệt độ |
5 - 35°C |
|
|
Độ ẩm |
10 - 90% RH (không ngưng tụ sương) |
|
|
Nguồn điện |
Cấp qua cổng nối USB |
|
|
Tiêu thụ điện |
Tiêu thụ điện tối đa khi đang vận hành |
Xấp xỉ 2,5W |
|
Khi ở chế độ chờ |
Xấp xỉ 1,5W |
|
|
Khi TẮT |
Xấp xỉ 11mW |
|
|
Môi trường |
|
|
|
Quy tắc |
RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
|
|
Chương trình nhãn sinh thái |
Chương trình ngôi sao năng lượng |
|
|
Kích thước (W x D x H) |
250 × 370 × 40mm |
|
|
Trọng lượng |
Xấp xỉ 1,6kg |
|
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
|
Loại máy quét |
Máy quét mặt kính phẳng |
|
|
Phương pháp quét |
CIS (Bộ cảm biến ảnh trực tiếp) |
|
|
Nguồn sáng |
Nguồn sáng LED 3 màu (RGB) |
|
|
Độ phân giải quang học*1 |
2400 x 4800dpi |
|
|
Độ phân giải lựa chọn*2 |
25 - 19200dpi |
|
|
Chiều sâu bit màu quét |
|
|
|
Đơn sắc |
Màu nhập 16-bit Màu ra 8 bit |
|
|
Bản màu |
Màu nhập 48-bit (16 bit mỗi màu) |
|
|
Tốc độ quét xem trước *3 |
Xấp xỉ 14 giây |
|
|
Tốc độ quét*4 |
Bản màu khổ A4 độ phân giải 300dpi |
Xấp xỉ 16 giây |
|
Tốc độ quét đường*5 (Reflective) |
|
|
|
Bản đơn sắc, đen trắng |
2400dpi: |
5,6 miligiây/đường |
|
1200dpi: |
2,8 miligiây/đường |
|
|
600dpi: |
1,8 miligiây/đường |
|
|
300dpi: |
3,7 miligiây/đường |
|
|
Bản màu |
2400dpi: |
16,7 miligiây/đường |
|
1200dpi: |
8,4 miligiây/đường |
|
|
600dpi: |
4,3 miligiây/đường |
|
|
300dpi: |
3,7 miligiây/đường |
|
|
Khổ bản gốc tối đa |
A4, LTR: |
216 x 297mm |
|
Các phím nhấn máy quét (phím EZ) |
4 phím (PDF, AUTOSCAN, COPY, SEND) |
|
|
Kết nối giao tiếp mạng |
USB 2.0 tốc độ cao |
|
|
Môi trường vận hành |
|
|
|
Nhiệt độ |
5 - 35°C |
|
|
Độ ẩm |
10 - 90% RH (không ngưng tụ sương) |
|
|
Nguồn điện |
Cấp qua cổng nối USB |
|
|
Tiêu thụ điện |
Tiêu thụ điện tối đa khi đang vận hành |
Xấp xỉ 2,5W |
|
Khi ở chế độ chờ |
Xấp xỉ 1,5W |
|
|
Khi TẮT |
Xấp xỉ 11mW |
|
|
Môi trường |
|
|
|
Quy tắc |
RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
|
|
Chương trình nhãn sinh thái |
Chương trình ngôi sao năng lượng |
|
|
Kích thước (W x D x H) |
250 × 370 × 40mm |
|
|
Trọng lượng |
Xấp xỉ 1,6kg |
|
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (3.60GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (1x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, P-core up to 4.6GHz, E-core up to 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 5200Mhz Sodimm (1x8GB), 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 16GB
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 23.8" FHD (1920x1080) IPS Anti-glare 250nits, 100Hz
Weight: 6.0 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 185H 2.3GHz up to 5.1GHz 24MB
Memory: 32GB (16x2) DDR5 5600MHz (2x SO-DIMM socket, up to 96GB SDRAM)
HDD: 2TB NVMe PCIe Gen4x4 SSD (Còn trống 1 slot M.2 NVMe PCIe Gen4)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 8GB GDDR6 Up to 2175MHz Boost Clock 140W
Display: 18" UHD+ (3840 x 2400), 16:10, MiniLED, 120Hz, 100% DCI-P3, IPS-Level Pane
Weight: 2.89 kg