WD My Book 4TB USB 3.0 Desktop Hard Drive WDBBGB0040HBK-SEN _118MC
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
|
Loại máy quét |
Flatbed |
|
|
Yếu tố quét |
Bộ CCD màu 12 đường |
|
|
Nguồn sáng |
Đèn LED trắng |
|
|
Độ phân giải quang họ*1 |
9600 x 9600dpi (phim) |
|
|
Độ phân giải lựa chọn*2 |
25 - 19200dpi |
|
|
Chiều sâu bit màu quét |
Thang màu xám: |
48-bit màu nhập (16 bit cho mỗi màu)) |
|
Màu: |
48-bit màu nhập (16 bit cho mỗi màu) |
|
|
Tốc độ xem trước*3 |
Xấp xỉ 3 giây |
|
|
Tốc độ quét*4 |
Bản màu khổ A4 300dpi: |
Xấp xi 7 giây |
|
Tốc độ quét*5 (phản quang) |
Thang màu xám, đen trắng: |
12,1 miligiây/đường (4800dpi) |
|
Bản màu: |
12,1 miligiây/đường (4800dpi) |
|
|
Tốc độ quét*5 (Film) |
Bản màu Thang màu xám, đen trắng |
1,5 – 48,4 miligiây/đường |
|
Khổ bản gốc tối đa |
A4/Letter (216 x 297mm) |
|
|
Loại phim/ số lượng khuôn hình |
Dải phim 35mm: |
12 |
|
Phim trượt 35mm: |
4 |
|
|
Phim định dạng 120: |
Tối đa 6 x 22cm (chỉ dải phim) |
|
|
Vùng/ Điểm quét hiệu quả |
|
|
|
Quét phim 35mm*6 |
Vùng quét: |
24 x 36mm |
|
Điểm ảnh*8: |
9070 x 13606 |
|
|
Phim định dạng 120*7 |
Vùng quét: |
56 x 220mm |
|
Điểm ảnh*8: |
21166 x 83150 |
|
|
Phím bấm trên máy quét (phím bấm EZ) |
7 phím (PDFx4, AUTO SCAN, COPY, E-MAIL) |
|
|
Kết nối giao diện |
USB 2.0 tốc độ cao |
|
|
Môi trường vận hành |
Nhiệt độ: |
10°C - 35°C |
|
Độ ẩm: |
10% - 90% RH (20% đến 80% RH dành cho quét phim) không tính đến sự hình thành ngưng tụ |
|
|
Nguồn điện |
AC 100-240V, 50/60 Hz |
|
|
Tiêu thụ điện |
Tối đa khi vận hành: |
Xấp xỉ 1,5W |
|
Khi ở chế độ Standby |
Xấp xỉ 0,9W |
|
|
Khi ở chế độ OFF (Suspend): |
Xấp xỉ 0,5W |
|
|
Môi trường vận hành |
Nguyên tắc: |
RoHS (EU), WEEE (EU) |
|
Nhãn sinh thái: |
Energy Star |
|
|
Kích thước (W x D x H) |
Xấp xỉ 270 x 480 x 111mm |
|
|
Trọng lượng |
Xấp xỉ 4,6kg |
|
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
|
Loại máy quét |
Flatbed |
|
|
Yếu tố quét |
Bộ CCD màu 12 đường |
|
|
Nguồn sáng |
Đèn LED trắng |
|
|
Độ phân giải quang họ*1 |
9600 x 9600dpi (phim) |
|
|
Độ phân giải lựa chọn*2 |
25 - 19200dpi |
|
|
Chiều sâu bit màu quét |
Thang màu xám: |
48-bit màu nhập (16 bit cho mỗi màu)) |
|
Màu: |
48-bit màu nhập (16 bit cho mỗi màu) |
|
|
Tốc độ xem trước*3 |
Xấp xỉ 3 giây |
|
|
Tốc độ quét*4 |
Bản màu khổ A4 300dpi: |
Xấp xi 7 giây |
|
Tốc độ quét*5 (phản quang) |
Thang màu xám, đen trắng: |
12,1 miligiây/đường (4800dpi) |
|
Bản màu: |
12,1 miligiây/đường (4800dpi) |
|
|
Tốc độ quét*5 (Film) |
Bản màu Thang màu xám, đen trắng |
1,5 – 48,4 miligiây/đường |
|
Khổ bản gốc tối đa |
A4/Letter (216 x 297mm) |
|
|
Loại phim/ số lượng khuôn hình |
Dải phim 35mm: |
12 |
|
Phim trượt 35mm: |
4 |
|
|
Phim định dạng 120: |
Tối đa 6 x 22cm (chỉ dải phim) |
|
|
Vùng/ Điểm quét hiệu quả |
|
|
|
Quét phim 35mm*6 |
Vùng quét: |
24 x 36mm |
|
Điểm ảnh*8: |
9070 x 13606 |
|
|
Phim định dạng 120*7 |
Vùng quét: |
56 x 220mm |
|
Điểm ảnh*8: |
21166 x 83150 |
|
|
Phím bấm trên máy quét (phím bấm EZ) |
7 phím (PDFx4, AUTO SCAN, COPY, E-MAIL) |
|
|
Kết nối giao diện |
USB 2.0 tốc độ cao |
|
|
Môi trường vận hành |
Nhiệt độ: |
10°C - 35°C |
|
Độ ẩm: |
10% - 90% RH (20% đến 80% RH dành cho quét phim) không tính đến sự hình thành ngưng tụ |
|
|
Nguồn điện |
AC 100-240V, 50/60 Hz |
|
|
Tiêu thụ điện |
Tối đa khi vận hành: |
Xấp xỉ 1,5W |
|
Khi ở chế độ Standby |
Xấp xỉ 0,9W |
|
|
Khi ở chế độ OFF (Suspend): |
Xấp xỉ 0,5W |
|
|
Môi trường vận hành |
Nguyên tắc: |
RoHS (EU), WEEE (EU) |
|
Nhãn sinh thái: |
Energy Star |
|
|
Kích thước (W x D x H) |
Xấp xỉ 270 x 480 x 111mm |
|
|
Trọng lượng |
Xấp xỉ 4,6kg |
|
CPU: Apple M3 ( 8‑Core CPU / 10‑Core GPU )
Memory: 16GB
HDD: 512GB SSD
VGA: 10-core GPU
Display: 14" ( 3024 x 1964 ) | Liquid Retina XDR FHD webcam
Weight: 1.6 Kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H, 1.7GHz up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 16GB LPDDR5X (onboard)
HDD: 1TB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Arc 130T GPU
Display: 14 inch FHD+ IPS Screentouch 400nits sRGB 100% 60Hz, 16:10 aspect ratio Ultra-slim design, Touch Screen
Weight: 1.28 kg