Máy Quét Tài Liệu Canon Scan DR C225
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
|
Khổ bản gốc |
Giấy thường |
|
||||
|
Danh thiếp |
50 x 53,9mm hoặc lớn hơn. Chỉ nạp bản gốc theo chiều thẳng đứng |
|||||
|
Thẻ nhựa |
53,9 x 85,5mm (chuẩn ISO). Có thể quét thẻ nhựa dập chữ nổi |
|||||
|
Độ dày bản gốc |
Giấy thường |
|
||||
|
Danh thiếp |
300g/m2 0,35mm hoặc nhỏ hơn |
|||||
|
Thẻ nhựa |
0,76mm hoặc nhỏ hơn |
|||||
|
Nạp bản gốc |
Nạp giấy tự động |
|||||
|
Dung lượng bản gốc |
Độ dày chồng bản gốc 6mm (bao gồm cả mép quăn) hoặc 30 tờ giấy định lượng 80g/m2 |
|||||
|
Loại đèn quét |
CMOS CIS |
|||||
|
Nguồn sáng |
LED (đỏ, xanh lá cây, xanh da trời) |
|||||
|
Mặt quét |
Quét một mặt / Quét hai mặt / Quét bỏ qua trang trắng / Folio |
|||||
|
Các chế độ quét |
Quét đen trắng, Quét khuếch tán lỗi, tự làm rõ văn bản, tự làm rõ văn bản II (chỉ dành cho hệ điều hành Windows), quét 256 thang màu, quét màu 24 bit |
|||||
|
Độ phân giải bản quét *1 |
150 x 150dpi, 200 x 200dpi, 300 x 300dpi, 400 x 400dpi, 600 x 600dpi |
|||||
|
Tốc độ quét *2 |
Quét một mặt: |
25 trang/phút |
||||
|
Quét hai mặt: |
50 trang/phút |
|||||
|
Cổng kết nối |
USB 2.0 tốc độ cao |
|||||
|
Phần mềm |
Windows: |
ISIS / TWAIN driver, CaptureOnTouch, Presto! BizCard, Omnipage, PaperPort, eCopy PDF Pro Office, Evernote*2 |
||||
|
Mac *3: |
TWAIN driver, CaptureOnTouch, Presto! BizCard, Presto! PageManager, Evernote*2 |
|||||
|
Kích thước (R x S x C) |
300 x 220 x 156mm khi đóng khay nạp bản gốc |
|||||
|
Trọng lượng |
Xấp xỉ 2,7kg |
|||||
|
Nguồn điện |
100 đến 240V AC (50 / 60Hz) |
|||||
|
Tiêu thụ điện |
Khi quét: |
12,8W hoặc thấp hơn |
||||
|
Khi ở chế độ chờ: |
1,8W hoặc thấp hơn |
|||||
|
Khi tắt nguồn: |
0,5W hoặc thấp hơn |
|||||
|
Môi trường vận hành |
Nhiệt độ: |
10°C đến 32,5°C |
||||
|
Độ ẩm: |
20% đến 80% RH |
|||||
|
Thiết bị chọn thêm / Vật tư tiêu hao |
Thiết bị quét để bàn 101 / 201 (chỉ cho dòng máy DR-C225), bộ kéo giấy (lô kéo giấy và lô tách giấy) |
|||||
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
|
Khổ bản gốc |
Giấy thường |
|
||||
|
Danh thiếp |
50 x 53,9mm hoặc lớn hơn. Chỉ nạp bản gốc theo chiều thẳng đứng |
|||||
|
Thẻ nhựa |
53,9 x 85,5mm (chuẩn ISO). Có thể quét thẻ nhựa dập chữ nổi |
|||||
|
Độ dày bản gốc |
Giấy thường |
|
||||
|
Danh thiếp |
300g/m2 0,35mm hoặc nhỏ hơn |
|||||
|
Thẻ nhựa |
0,76mm hoặc nhỏ hơn |
|||||
|
Nạp bản gốc |
Nạp giấy tự động |
|||||
|
Dung lượng bản gốc |
Độ dày chồng bản gốc 6mm (bao gồm cả mép quăn) hoặc 30 tờ giấy định lượng 80g/m2 |
|||||
|
Loại đèn quét |
CMOS CIS |
|||||
|
Nguồn sáng |
LED (đỏ, xanh lá cây, xanh da trời) |
|||||
|
Mặt quét |
Quét một mặt / Quét hai mặt / Quét bỏ qua trang trắng / Folio |
|||||
|
Các chế độ quét |
Quét đen trắng, Quét khuếch tán lỗi, tự làm rõ văn bản, tự làm rõ văn bản II (chỉ dành cho hệ điều hành Windows), quét 256 thang màu, quét màu 24 bit |
|||||
|
Độ phân giải bản quét *1 |
150 x 150dpi, 200 x 200dpi, 300 x 300dpi, 400 x 400dpi, 600 x 600dpi |
|||||
|
Tốc độ quét *2 |
Quét một mặt: |
25 trang/phút |
||||
|
Quét hai mặt: |
50 trang/phút |
|||||
|
Cổng kết nối |
USB 2.0 tốc độ cao |
|||||
|
Phần mềm |
Windows: |
ISIS / TWAIN driver, CaptureOnTouch, Presto! BizCard, Omnipage, PaperPort, eCopy PDF Pro Office, Evernote*2 |
||||
|
Mac *3: |
TWAIN driver, CaptureOnTouch, Presto! BizCard, Presto! PageManager, Evernote*2 |
|||||
|
Kích thước (R x S x C) |
300 x 220 x 156mm khi đóng khay nạp bản gốc |
|||||
|
Trọng lượng |
Xấp xỉ 2,7kg |
|||||
|
Nguồn điện |
100 đến 240V AC (50 / 60Hz) |
|||||
|
Tiêu thụ điện |
Khi quét: |
12,8W hoặc thấp hơn |
||||
|
Khi ở chế độ chờ: |
1,8W hoặc thấp hơn |
|||||
|
Khi tắt nguồn: |
0,5W hoặc thấp hơn |
|||||
|
Môi trường vận hành |
Nhiệt độ: |
10°C đến 32,5°C |
||||
|
Độ ẩm: |
20% đến 80% RH |
|||||
|
Thiết bị chọn thêm / Vật tư tiêu hao |
Thiết bị quét để bàn 101 / 201 (chỉ cho dòng máy DR-C225), bộ kéo giấy (lô kéo giấy và lô tách giấy) |
|||||
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, up to 3.40 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD + 1TB (1000GB) 5400rpm Hard Drive Sata
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,60 Kg
CPU: 12th Gen Intel® Core™ i5-1240P Processor 12M Cache, up to 4.40 GHz
Memory: 16GB (8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1.7 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5_1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5600)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel Core i3-1215U (up to 4.4 GHz, 10MB L3 cache, 6 cores, 8 threads)
Memory: 8GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 8GB)
HDD: 256GB PCIe NVMe M.2 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,69 kg