PSU Cooler Master V1200 Platinum _1200 Watt Fully Modular 80 PLUS Platinum Certified Power Supply

Kích thước (Inch)
27 Inch
Kích thước (cm)
68,5cm
Độ phân giải
1920 x 1080
Kiểu tấm nền
IPS
Tỷ lệ màn hình
16:9
Kích thước điểm ảnh
0,3108mm x 0,3108mm
Độ sáng (Tối thiểu)
320 cd/m²
Độ sáng (Điển hình)
400 cd/m²
Gam màu (Tối thiểu)
sRGB 95% (CIE1931)
Gam màu (Điển hình)
sRGB 99% (CIE1931)
Độ sâu màu (Số màu)
16,7M
Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)
700:1
Tỷ lệ tương phản (Điển hình)
1000:1
Thời gian phản hồi
1ms (GtG nhanh hơn)
Góc xem (CR≥10)
178º(Phải/Trái), 178º(Lên/Xuống)
HDR 10
Có
Hiệu ứng HDR
Có
Hiệu chuẩn màu
Có
Chống nháy
Có
Chế độ đọc sách
Có
NVIDIA G-Sync™
Tương thích G-SYNC
AMD FreeSync™
CÓ (Cao cấp)
FreeSync (Bù trừ tốc độ khung hình thấp)
Có
Trình ổn định màu đen
Có
Đồng bộ hóa hành động động
Có
Điểm ngắm
CÓ
Chuyển đổi đầu vào tự động
Có
Tiết kiệm năng lượng thông minh
Có
Các tính năng khác
Buzzer OSD
Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG)
Có
HDMI
Có (2ea)
HDMI (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
1920 x 1080 8bit @ 240Hz
DisplayPort
Có (1ea)
Phiên bản DP
1.4
DP (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
1920 x 1080 8bit @ 240Hz
Headphone out
Có
Loại
Nguồn điện ngoài (Bộ chuyển đổi)
Đầu vào AC
100-240Vac, 50/60Hz
Công suất tiêu thụ (điển hình)
45W
Công suất tiêu thụ (Tối đa)
48W
Công suất tiêu thụ (Chế độ ngủ)
Dưới 0,5W
Công suất tiêu thụ (DC tắt)
Dưới 0,3W
Điều chỉnh vị trí màn hình
Độ nghiêng/Độ cao/Xoay
Có thể treo lên tường
100 x 100 mm
Kích thước tính cả chân đế (Rộng x Cao x Dày)
614,2 x 575,9 x 291,2 mm(Lên)
614,2 x 465,9 x 291,2 mm(Xuống)
Kích thước không tính chân đế (Rộng x Cao x Dày)
614,2 x 364,8 x 51,7mm
Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày)
727 x 205 x 487 mm
Trọng lượng tính cả chân đế
6,0kg
Trọng lượng không tính chân đế
3,9kg
Trọng lượng khi vận chuyển
8,4kg
Cổng màn hình
Có
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1165G7 Processor (2.80 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX330 with 2GB GDDR5 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,60 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 5800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.4GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ RX5500M Graphics with 4GB GDDR6
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz 45% NTSC IPS Level
Weight: 2,30 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1360P Processor (2.2 GHz, 18M Cache, Up to 5.0 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (8GB Onboard, 1 Slot x 8GB Bus 3200MHz)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,80 Kg
CPU: Intel® Core™ i7-13700H (2.40GHz up to 5.00GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB(1x16GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H (2.60GHz up to 4.70GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB(1x16GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.40 kg