PC Dell Optiplex 3080MT (42OT380004) | Intel® Core™ i5 _ 10500 | 8GB | 1TB | VGA INTEL | 0521A

Kích thước màn hình (inch)
23.8 Inch
Kích thước (cm)
60.4cm
Độ phân giải
1920 x 1080
Loại tấm nền
IPS
Tỷ lệ màn hình
16:9
Kích thước điểm ảnh
0.2745 x 0.2745mm
Độ sáng (Tối thiểu)
240 cd/m²
Độ sáng (Điển hình)
300 cd/m²
Gam màu (Tối thiểu)
sRGB 97% (CIE1931)
Gam màu (Điển hình)
sRGB 99% (CIE1931)
Độ sâu màu (Số màu)
16.7M
Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)
700:1
Tỷ lệ tương phản (Điển hình)
1000:1
Thời gian phản hồi
1ms (GtG nhanh hơn)
Góc xem (CR≥10)
178º(R/L), 178º(U/D)
Xử lý bề mặt
Anti-Glare
Cong
Không có
HDR 10
Có
Hiệu ứng HDR
Có
Hiệu chuẩn màu
Có
Chống nháy
Có
Chế độ đọc sách
Có
Giảm độ mờ của chuyển động 1ms
MBR
AMD FreeSync™
Có (Premium)
FreeSync (Bù trừ tốc độ khung hình thấp)
Có
Trình ổn định màu đen
Có
Đồng bộ hóa hành động động
Có
Auto Input Switch
Có
Tiết kiệm điện năng thông minh
Có
HW Calibration
Không có
Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG)
Có
HDMI
Có (2ea)
HDMI (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
1920 x 1080 8bit at 144Hz
Cổng màn hình
Có (1ea)
Phiên bản DP
1.4
DP (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
1920 x 1080 8bit at 144Hz
Tai nghe ra
Có
DisplayPort
Có (1ea)
Thunderbolt
Không có
USB-C
Không có
Loa
Không có
Chân đế tháo rời
Có
Loại
External Power (Adapter)
Ngõ vào AC
100-240Vac, 50/60Hz
Mức tiêu thụ điện (Điển hình)
32W
Mức tiêu thụ điện (Tối đa)
34W
Mức tiêu thụ điện (Chế độ ngủ)
Less than 0.5W
Mức tiêu thụ điện (DC tắt)
Less than 0.3W
Điều chỉnh vị trí màn hình
Tilt
Có thể treo lên tường
100 x 100 mm
Kích thước tính cả chân đế (Rộng x Cao x Dày)
540.8 x 408.9 x 180.5 mm
Kích thước không tính chân đế (Rộng x Cao x Dày)
540.8 x 323.8 x 42.8 mm
Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày)
601 x 384 x 129 mm
Khối lượng tính cả chân đế
3.9
Khối lượng không tính chân đế
3.5
Khối lượng khi vận chuyển
5.2
Display Port
Có
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel Core i3-10105 (3.7GHz turbo up to 4.4Ghz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, 65W)
Memory: 4GB (1 x 4GB) DDR4 2666MHz
HDD: HDD 1TB 7200 rpm SATA3 3.5"
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 60Hz WVA/IPS Non-Touch Anti Glare 250 Nit NTSC 45% FHD Camera WLAN
Weight: 1,80 Kg
CPU: Intel Core i5-14600 ( 24MB cache, 14C/20T,2.7 GHz to 5.2 GHz, 65W)
Memory: 8GB( 1x8GB) DDR5 up to 4400MHz (x4 slot)
HDD: 256 GB SSD + 1TB SSD (x2 slot HDD 3.5")
VGA: Nvidia T400 4GB, 4GB, 3 mDP to DP adapter
Weight: 7.58 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155U (12MB, up to 4.80GHz)
Memory: 16GB (2 x 8GB DDR4 3200MHz)
HDD: SSD 1TB M.2 PCIe NVMe
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 23.8-inch FHD (1920 x 1080) Anti-Glare Narrow Border AIT Infinity Non-Touch
Weight: 5.29 Kg