HP 72 130ml Matte Black Ink Cartridge (C9403A) EL
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Kích thước màn hình (inch)
23.8 Inch
Kích thước (cm)
60.4cm
Độ phân giải
1920 x 1080
Loại tấm nền
IPS
Tỷ lệ màn hình
16:9
Kích thước điểm ảnh
0.2745 x 0.2745mm
Độ sáng (Tối thiểu)
240 cd/m²
Độ sáng (Điển hình)
300 cd/m²
Gam màu (Tối thiểu)
sRGB 97% (CIE1931)
Gam màu (Điển hình)
sRGB 99% (CIE1931)
Độ sâu màu (Số màu)
16.7M
Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)
700:1
Tỷ lệ tương phản (Điển hình)
1000:1
Thời gian phản hồi
1ms (GtG nhanh hơn)
Góc xem (CR≥10)
178º(R/L), 178º(U/D)
Xử lý bề mặt
Anti-Glare
Cong
Không có
HDR 10
Có
Hiệu ứng HDR
Có
Hiệu chuẩn màu
Có
Chống nháy
Có
Chế độ đọc sách
Có
Giảm độ mờ của chuyển động 1ms
MBR
AMD FreeSync™
Có (Premium)
FreeSync (Bù trừ tốc độ khung hình thấp)
Có
Trình ổn định màu đen
Có
Đồng bộ hóa hành động động
Có
Auto Input Switch
Có
Tiết kiệm điện năng thông minh
Có
HW Calibration
Không có
Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG)
Có
HDMI
Có (2ea)
HDMI (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
1920 x 1080 8bit at 144Hz
Cổng màn hình
Có (1ea)
Phiên bản DP
1.4
DP (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
1920 x 1080 8bit at 144Hz
Tai nghe ra
Có
DisplayPort
Có (1ea)
Thunderbolt
Không có
USB-C
Không có
Loa
Không có
Chân đế tháo rời
Có
Loại
External Power (Adapter)
Ngõ vào AC
100-240Vac, 50/60Hz
Mức tiêu thụ điện (Điển hình)
32W
Mức tiêu thụ điện (Tối đa)
34W
Mức tiêu thụ điện (Chế độ ngủ)
Less than 0.5W
Mức tiêu thụ điện (DC tắt)
Less than 0.3W
Điều chỉnh vị trí màn hình
Tilt
Có thể treo lên tường
100 x 100 mm
Kích thước tính cả chân đế (Rộng x Cao x Dày)
540.8 x 408.9 x 180.5 mm
Kích thước không tính chân đế (Rộng x Cao x Dày)
540.8 x 323.8 x 42.8 mm
Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày)
601 x 384 x 129 mm
Khối lượng tính cả chân đế
3.9
Khối lượng không tính chân đế
3.5
Khối lượng khi vận chuyển
5.2
Display Port
Có
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 12700H Processor (2.30 GHz, 18MB Cache Up to 4.70 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU 6GB GDDR6 Boost Clock 1605 MHz / Maximum Graphics Power 115W
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Level Anti Glare Display LCD 240Hz 72% NTSC
Weight: 2,30 Kg
CPU: Intel Core i7-13620H (10 nhân, 16 luồng, upto 4.90GHz, 24MB)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5-4800MHz ( 2 khe)
HDD: SSD 1TB M.2 PCIe Gen4x4
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6
Display: 16 inch FHD+ 165Hz 16:10
Weight: 2.3 kg
CPU: Apple M3 ( 12‑Core CPU / 18‑Core GPU )
Memory: 36GB
HDD: 1TB SSD
VGA: Apple M3 ( 12‑Core CPU / 18‑Core GPU )
Display: 14.2" ( 3024 x 1964 ) | Liquid Retina XDR FHD webcam
Weight: 96 Wh
CPU: Intel® Core™ i7-14700 (33 MB cache, 20 cores, 28 threads, up to 5.50 GHz Turbo, 65W)
Memory: 1x16GB, DDR5, 5600MT/s
HDD: 1 TB, M.2 2230, Gen4 PCIe NVMe, SSD, Class 35
VGA: Intel Graphics