Mực In Phun HP 85 cyan/Magenta/Yellow/Light Cyan/Light Magenta printhead C9420A->C9424A

Kích thước (Inch)
Màn hình cong 37,5"
Kiểu tấm nền
NANO IPS
Gam màu
DCI-P3 98%
Độ sâu màu (Số màu)
10 bit, 1,07B
Độ phân giải
3840 x 1600
Tỷ lệ màn ảnh
21:09
Độ sáng (nit)
600/450 (Đỉnh/Điển hình)
Tần số (Hz)
144Hz (Kích xung 160Hz)
HDR (Dải động cao)
HDR 10 (DisplayHDR™ 600)
Tỷ lệ tương phản (Nguyên gốc)
1000:01:00
Thời gian phản hồi (GTG)
1ms
Góc xem (độ)
178/178
HDMI
2 (phiên bản 2.0)
Cổng màn hình
1 (phiên bản 1.4)
Tai nghe ra
Có
Dòng lên USB
1 (phiên bản 3.0)
Dòng xuống USB
2 (phiên bản 3.0)
Loại
Bộ sạc
Nguồn điện (Vôn, Hz)
100 ~240V, 50/60Hz
Bình thường bật
65W
Công suất tiêu thụ ở chế độ chờ
0,5W
G-Sync/Freesync
Tương thích với NVIDIA® G-Sync®, AMD FreeSync™ Premium
Chế độ game
Có
Chế độ DAS
Có
Trình ổn định màu đen
Có
Crosshair
Có
Chống nháy
Có
Chế độ đọc sách (Giảm sắc xanh lam)
Có
Hiệu chuẩn màu
Có
Tách màn hình2.0 (trong OSC)
Có
Cấu hình hiển thị đặt sẵn của tôi (trong OSC)
Có
Điều khiển trên màn hình (OSC)
Có
Nghiêng (Góc)
-5~15 Độ
Điều chỉnh độ cao (Phạm vi)
0 - 110mm
Màn hình (tính cả chân đỡ)
896,4 x 588,4 x 312,2 (Lên)
896,4 x 478,4 x 312,2 (Xuống)
Màn hình (không tính chân đỡ)
896,4 x 394,4 x 111,3 mm
Màn hình (tính cả chân đỡ)
9.2
Màn hình (không tính chân đỡ)
7
Kích thước Giá treo tường (mm) tương thích với VESA
100 x 100
Dây nguồn
Có
HDMI
Có
Cổng màn hình
Có
Cáp USB 3.0 Upstream
Có
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x SO DIMM Socket, Up to 16GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,90 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1145G7 Processor (2.60 GHz, 8M Cache, Up to 4.40 GHz)
Memory: 16GB LPDDR4x Bus 4266MHz Memory Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD+ (1920 x 1200) Non Touch IR Cam Mic and SafeShutter ComfortView+ Proximity Sensor
Weight: 1,30 Kg
CPU: Apple M1 Pro chip with 10-core CPU and 16-core GPU, 16-core Neural Engine
Memory: 16GB Unified Memory
HDD: 1TB SSD Storage
VGA: Apple GPU with 16 core
Display: 16.2 inch Liquid Retina XDR display (3456 x 2234) 1 billion colors, True Tone Technology, Wide color (P3)
Weight: 2,00 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz Non-Touch Anti Glare WVA LED Backlit 250 Nits Narrow Border
Weight: 1,90 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-7435HS (3.10GHz up to 4.50GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDR5-4800MHz SO-DIMM (Có khả năng nâng cấp Ram)
HDD: 512GB PCIe 4.0 NVMe M.2 SSD
VGA: AMD Radeon RX7600S 8GB GDDR6
Display: 16.0inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, 144Hz, chống chói, FreeSync Premium
Weight: 2.20 Kg