CÁP UTP CAT 6 - 2M UNITEK (Y-C 810ABL) 318HP

Kích thước (Inch)
23,8 Inch
Kích thước (cm)
60,4 cm
Độ phân giải
1920x1080
Kiểu tấm nền
IPS
Tỷ lệ màn hình
16:9
Kích thước điểm ảnh
0,2745x0,2745 mm
Độ sáng (Tối thiểu)
240 cd/m²
Độ sáng (Điển hình)
300 cd/m²
Gam màu (Tối thiểu)
sRGB 97% (CIE1931)
Gam màu (Điển hình)
sRGB 99% (CIE1931)
Độ sâu màu (Số màu)
16,7M
Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)
700:1
Tỷ lệ tương phản (Điển hình)
1000:1
Thời gian phản hồi
1ms (GtG nhanh hơn)
Góc xem (CR≥10)
178º(Phải/Trái), 178º(Lên/Xuống)
HDR 10
CÓ
Hiệu ứng HDR
CÓ
Hiệu chuẩn màu
CÓ
Chống nháy
CÓ
Chế độ đọc sách
CÓ
Công nghệ Giảm mờ của chuyển động
CÓ
AMD FreeSync™
CÓ (Cao cấp)
FreeSync (Bù trừ tốc độ khung hình thấp)
CÓ
Trình ổn định màu đen
CÓ
Đồng bộ hóa hành động động
CÓ
Điểm ngắm
CÓ
Chuyển đổi đầu vào tự động
CÓ
Tiết kiệm năng lượng thông minh
CÓ
Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG)
CÓ
HDMI
CÓ (2ea)
HDMI (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
1920x1080 8bit tại 144Hz
DisplayPort
CÓ (1ea)
Phiên bản DP
1,4
DP (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
1920x1080 8bit tại 144Hz
Headphone out
CÓ
Loại
Nguồn bên ngoài (Bộ chuyển đổi)
Đầu vào AC
100~240V (50/60Hz)
Công suất tiêu thụ (điển hình)
32W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
34W
Công suất tiêu thụ (Chế độ ngủ)
Dưới 0,5W
Công suất tiêu thụ (DC tắt)
Dưới 0,3W
Điều chỉnh vị trí màn hình
Độ nghiêng/Độ cao/Xoay
Có thể treo lên tường
100 x 100 mm
Kích thước tính cả chân đế (Rộng x Cao x Dày)
540,8 x 551,1 x 291,2 mm (Lên)
540,8 x 441,1 x 291,2 mm (Xuống)
Kích thước không tính chân đế (Rộng x Cao x Dày)
540,8 x 323,8 x 42,8 mm
Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày)
753 x 426 x 173 mm
Trọng lượng tính cả chân đế
5,6 kg
Trọng lượng không tính chân đế
3,4 kg
Trọng lượng khi vận chuyển
8,2 kg
Display Port
Có
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1165G7 Processor (2.80 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX230 with 2GB GDDR5 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS LED Backlit LCD Back Cover for Touch Screen
Weight: 1,60 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,80 Kg
CPU: Intel Core i3-10105 , 6 MB Cache, 4 Cores, 8 Threads, 3.6 GHz to 4.3 GHz, 65 W
Memory: 8GB (1x8GB) DDR4 non ECC memory
HDD: HDD 1TB 7200 rpm SATA3 3.5"
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5 Bus 4800MHz Memory Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 13.3 inch Full HD+ (1920 x 1200) Anti Glare No-Touch ComfView+ WVA 400 Nits 5MP IR Cam+IP
Weight: 1,30 Kg