SAMSUNG eSSD SM863a - 1920GB 2.5 inch Cho Server(MZ-7KM1T9NE) 817MC
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Độ phân giải
FHD
Tấm nền / Công nghệ
IPS
Kích thước màn hình
27 inch
Kích thước (cm)
68.5cm
Tần số quét
144Hz
Thời gian phản hồi
1ms (GtG)
Gam màu (color gamut)
sRGB 99% (CIE1931)
Tỷ lệ màn ảnh
16:9
Kết nối (Đầu vào / đầu ra)
HDMI, DisplayPort
Tính năng nổi trội
HDR 10, Cân chỉnh màu sắc, Chăm sóc mắt, Motion Blur Reduction Tech., NVIDIA G-Sync™, AMD FreeSync™, Gaming mode, Tiết kiệm điện thông minh
Loại tấm nền
IPS
Kích thước điểm ảnh
0.3108 x 0.3108mm
Độ sáng (Tối thiểu)
280
Độ sáng (Điển hình)
350
Gam màu (Tối thiểu)
sRGB 95% (CIE1931)
Gam màu (Điển hình)
sRGB 99% (CIE1931)
Độ sâu màu (Số màu)
16.7M
Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)
700:1
Tỷ lệ tương phản (Điển hình)
1000:1
Góc xem (CR≥10)
178º(R/L), 178º(U/D)
Xử lý bề mặt
Anti-Glare
Cong
Không có
HDR 10
Có
Hiệu ứng HDR
Có
Hiệu chuẩn màu
Có
Chống nháy
Có
Chế độ đọc sách
Có
Giảm độ mờ của chuyển động 1ms
MBR
NVIDIA G-Sync™
G-SYNC Compatible
AMD FreeSync™
Có (Premium)
FreeSync (Bù trừ tốc độ khung hình thấp)
Có
Trình ổn định màu đen
Có
Đồng bộ hóa hành động động
Có
Crosshair
Có
Auto Input Switch
Có
Tiết kiệm điện năng thông minh
Có
HW Calibration
Không có
Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG)
Có
HDMI
Có (2ea)
HDMI (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
1920 x 1080 8bit at 144Hz
Cổng màn hình
Có (1ea)
Phiên bản DP
1.4
DP (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
1920 x 1080 8bit at 144Hz
Tai nghe ra
Có
DisplayPort
Có (1ea)
Thunderbolt
Không có
USB-C
Không có
Loa
Không có
Loại
External Power (Adapter)
Ngõ vào AC
100-240Vac, 50/60Hz
Mức tiêu thụ điện (Điển hình)
45W
Mức tiêu thụ điện (Tối đa)
48W
Mức tiêu thụ điện (Chế độ ngủ)
Less than 0.3W
Mức tiêu thụ điện (DC tắt)
Less than 0.3W
Điều chỉnh vị trí màn hình
Tilt
Có thể treo lên tường
100 x 100 mm
Chân đế tháo rời
Có
Kích thước tính cả chân đế (Rộng x Cao x Dày)
614.2 x 454.2 x 224.8 mm
Kích thước không tính chân đế (Rộng x Cao x Dày)
614.2 x 364.8 x 51.7 mm
Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày)
703 x 154 x 449 mm
Khối lượng tính cả chân đế
5.8kg
Khối lượng không tính chân đế
5.1kg
Khối lượng khi vận chuyển
7.5kg
Display Port
Có
Khác (Phụ kiện)
Mouse Holder, Body Top Cover
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1165G7 Processor (2.80 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 13.3 inch Diagonal Full HD IPS (1920 x 1080) Ultraslim 2.0 mm eDP and PSR2 BrightView Touch Screen with 0.4 mm Gorilla Glass 5 400 Nits 72% NTSC
Weight: 1,20 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare WLED 250 Nits eDP Micro Edge 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1230U Processor (1.0 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB LPDDR4x Bus 4266MHz Memory Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 13.3 inch QHD 2.8K (2880 x 1800) OLED UWVA Edge-to-Edge Glass Micro-Edge, Touch Screen Corning® Gorilla® Glass NBT™ Low Blue Light SDR 400 Nits, HDR 500 Nits 100% DCI-P3
Weight: 1,35 Kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155H, 16C / 22T, up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-5600 (Tối đa 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1,66 Kg