Bàn phím Wireless Keyboard MC184LL/B 817F

HP 245 G10 (B8PF9AT): Cỗ Máy Hiệu Năng Siêu Di Động, Không Thỏa Hiệp
HP 245 G10 (B8PF9AT) là một cỗ máy hiệu năng đỉnh cao, được chế tạo để mang lại sức mạnh xử lý đa luồng vượt trội trong một thiết kế siêu di động. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho các lập trình viên, người dùng chuyên nghiệp và sinh viên kỹ thuật cần một hiệu năng đỉnh cao để giải quyết mọi tác vụ ở bất cứ đâu.
1. Trái Tim Của Một "Chiến Binh" - Ryzen 5 6 Nhân
2. Trải Nghiệm Cao Cấp, Toàn Diện
3. Nền Tảng Thông Minh, Sẵn Sàng Cho Tương Lai
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen™ 5 7530U (up to 4.5GHz, 6 Cores, 12 Threads) |
RAM |
8GB DDR4 3200MHz (Còn trống 1 khe để nâng cấp) |
Ổ cứng |
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
Tích hợp AMD Radeon™ Graphics |
Màn hình |
14" Full HD (1920x1080), Chống lóa (Anti Glare) |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth® 5.3 |
Cổng kết nối |
1x USB-C®, 2x USB-A, HDMI 1.4b, Headphone/Mic Combo |
Pin |
41Wh |
Trọng lượng |
1.36 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Chuyên Gia Hiệu Năng
Họ Nói Gì Về "Cỗ Máy Siêu Di Động" Này?
★★★★★ Anh Khoa - Lập trình viên Full-stack
"Đây là chiếc laptop 14 inch mạnh nhất tôi từng dùng trong tầm giá này. CPU Ryzen 5 6 nhân 12 luồng xử lý các tác vụ biên dịch code và chạy Docker container nhanh hơn hẳn các máy Core i5. Máy chỉ nặng 1.36kg nên tôi có thể mang đi làm ở quán cà phê rất thoải mái. Ổ cứng 512GB cũng là một điểm cộng rất lớn."
★★★★★ Chị Linh - Chuyên viên Sáng tạo Nội dung
"Công việc của tôi đòi hỏi phải chạy Photoshop, Illustrator và biên tập video nhẹ. Cấu hình này xử lý rất mượt mà. Màn hình Full HD hiển thị tốt, và ổ cứng 512GB giúp tôi lưu trữ các file dự án lớn. Quan trọng nhất là máy siêu nhẹ, không còn cảm giác đau vai khi mang theo cả ngày."
★★★★★ Nam Anh - Sinh viên ngành Kỹ thuật
"Em cần một chiếc máy mạnh để chạy các phần mềm mô phỏng như AutoCAD, MATLAB. CPU Ryzen 5 này là một lợi thế cực lớn. Em đã nâng cấp thêm 8GB RAM để chạy kênh đôi, và hiệu năng tăng lên đáng kể. Một lựa chọn không thỏa hiệp giữa sức mạnh và sự di động."
2. So Sánh: Lựa Chọn Không Thỏa Hiệp
Tiêu chí |
HP 245 G10 (B8PF9AT) |
Đối thủ (Core i5, nặng hơn 1.5kg) |
Đối thủ (Siêu nhẹ, CPU yếu hơn) |
---|---|---|---|
Hiệu năng CPU (Đa luồng) |
Tốt nhất (6 nhân, 12 luồng). |
Khá (4 nhân, 8 luồng). |
Cơ bản (Ryzen 3/Core i3 2 nhân). |
Trọng lượng & Di động |
Tốt nhất (1.36 kg). |
Cơ bản ( > 1.5 kg). |
Tốt nhất. |
Dung lượng Lưu trữ |
Tốt nhất (512GB). |
Tốt nhất (512GB). |
Cơ bản (256GB). |
Giá trị tổng thể |
"Sức mạnh đỉnh cao, siêu di động". |
"Mạnh mẽ nhưng kém cơ động". |
"Siêu di động, hy sinh hiệu năng". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp
1. Tại sao nên chọn CPU Ryzen 5 7530U?
2. Máy này có làm đồ họa hay chơi game được không?
3. Tại sao trọng lượng 1.36 kg lại là một ưu điểm lớn?
CPU | AMD Ryzen 5 - 7530U |
Memory | 8 GB DDR4 2 khe (1 khe 8 GB onboard + 1 khe trống) 3200 MHz |
Hard Disk | 512 GB SSD NVMe PCIe |
VGA | Card tích hợp - AMD Radeon Graphics |
Display | 14" Full HD (1920 x 1080) 60Hz |
Driver | None |
Other | 2 x USB Type-A HDMI 1 x Headphone/microphone combo USB Type-C |
Wireless | Wi-Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.3 |
Battery | 3-cell, 41Wh |
Weight | 1.36 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U (2.10GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5 6400MHz (onboard)
HDD: 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14inch 2.8K (2880 x 1800), OLED, multitouch-enabled, 48-120 Hz, 0.2 ms response time, UWVA, edge-to-edge glass, micro-edge, Corning® Gorilla® Glass NBT™, Low Blue Light, SDR 400 nits, HDR 500 nits, 100% DCI-P3
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 275HX, 24C (8P + 16E) / 24T, Max Turbo up to 5.4GHz, 36MB, Integrated Intel® AI Boost, up to 13 TOPS
Memory: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5 5600MHz (2 slots, nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 8GB GDDR7, Boost Clock 2497MHz, TGP 115W, 572 AI TOPS
Display: 16" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits Glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, DisplayHDR™ True Black 1000, Dolby Vision®, G-SYNC®, Low Blue Light, High Gaming Performance, Flicker Free
Weight: 80Wh, 245W Slim Tip (3-pin)
CPU: AMD Ryzen 5 - 7530U
Memory: 8 GB DDR4 2 khe (1 khe 8 GB onboard + 1 khe trống) 3200 MHz
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe
VGA: Card tích hợp - AMD Radeon Graphics
Display: 14" Full HD (1920 x 1080) 60Hz
Weight: 1.36 kg
CPU: AMD Ryzen 5 - 7530U
Memory: 8 GB DDR4 2 khe (1 khe 8 GB onboard + 1 khe trống) 3200 MHz
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe
VGA: Card tích hợp - AMD Radeon Graphics
Display: 14" Full HD (1920 x 1080) 60Hz
Weight: 1.36 kg
CPU: AMD Ryzen 5 - 7530U
Memory: 8 GB DDR4 2 khe (1 khe 8 GB onboard + 1 khe trống) 3200 MHz
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe
VGA: Card tích hợp - AMD Radeon Graphics
Display: 14" Full HD (1920 x 1080) 60Hz
Weight: 1.36 kg
CPU: AMD Ryzen 5 - 7530U
Memory: 8 GB DDR4 2 khe (1 khe 8 GB onboard + 1 khe trống) 3200 MHz
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe
VGA: Card tích hợp - AMD Radeon Graphics
Display: 14" Full HD (1920 x 1080) 60Hz
Weight: 1.36 kg
CPU: AMD Ryzen 5 - 7530U
Memory: 8 GB DDR4 2 khe (1 khe 8 GB onboard + 1 khe trống) 3200 MHz
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe
VGA: Card tích hợp - AMD Radeon Graphics
Display: 14" Full HD (1920 x 1080) 60Hz
Weight: 1.36 kg
CPU: AMD Ryzen 5 - 7530U
Memory: 8 GB DDR4 2 khe (1 khe 8 GB onboard + 1 khe trống) 3200 MHz
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe
VGA: Card tích hợp - AMD Radeon Graphics
Display: 14" Full HD (1920 x 1080) 60Hz
Weight: 1.36 kg
CPU: AMD Ryzen 5 - 7530U
Memory: 8 GB DDR4 2 khe (1 khe 8 GB onboard + 1 khe trống) 3200 MHz
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe
VGA: Card tích hợp - AMD Radeon Graphics
Display: 14" Full HD (1920 x 1080) 60Hz
Weight: 1.36 kg
CPU: AMD Ryzen 5 - 7530U
Memory: 8 GB DDR4 2 khe (1 khe 8 GB onboard + 1 khe trống) 3200 MHz
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe
VGA: Card tích hợp - AMD Radeon Graphics
Display: 14" Full HD (1920 x 1080) 60Hz
Weight: 1.36 kg
CPU: AMD Ryzen 5 - 7530U
Memory: 8 GB DDR4 2 khe (1 khe 8 GB onboard + 1 khe trống) 3200 MHz
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe
VGA: Card tích hợp - AMD Radeon Graphics
Display: 14" Full HD (1920 x 1080) 60Hz
Weight: 1.36 kg
CPU: AMD Ryzen 5 - 7530U
Memory: 8 GB DDR4 2 khe (1 khe 8 GB onboard + 1 khe trống) 3200 MHz
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe
VGA: Card tích hợp - AMD Radeon Graphics
Display: 14" Full HD (1920 x 1080) 60Hz
Weight: 1.36 kg
CPU: AMD Ryzen 5 - 7530U
Memory: 8 GB DDR4 2 khe (1 khe 8 GB onboard + 1 khe trống) 3200 MHz
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe
VGA: Card tích hợp - AMD Radeon Graphics
Display: 14" Full HD (1920 x 1080) 60Hz
Weight: 1.36 kg
CPU: AMD Ryzen 5 - 7530U
Memory: 8 GB DDR4 2 khe (1 khe 8 GB onboard + 1 khe trống) 3200 MHz
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe
VGA: Card tích hợp - AMD Radeon Graphics
Display: 14" Full HD (1920 x 1080) 60Hz
Weight: 1.36 kg
CPU: AMD Ryzen 5 - 7530U
Memory: 8 GB DDR4 2 khe (1 khe 8 GB onboard + 1 khe trống) 3200 MHz
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe
VGA: Card tích hợp - AMD Radeon Graphics
Display: 14" Full HD (1920 x 1080) 60Hz
Weight: 1.36 kg