Bộ truyền nhận âm thanh Bluetooth 4.2 APTx pin 200mAh Ugreen CM108(40762) GK

HP 250 G10 (A06F8PT): Nhà Vô Địch Đa Nhiệm, Sẵn Sàng Làm Việc
HP 250 G10 (A06F8PT) là một cỗ máy hiệu năng không thỏa hiệp, được chế tạo để mang lại sức mạnh đa nhiệm vượt trội ngay từ khi mở hộp. Đây là lựa chọn tối thượng cho người dùng chuyên nghiệp cần một cỗ máy mạnh mẽ, toàn diện, không cần nâng cấp.
1. Nền Tảng Hiệu Năng Tối Thượng - Sẵn Sàng Làm Việc
2. Không Gian Lý Tưởng Cho Công Việc & Sáng Tạo
3. Nền Tảng Hiện Đại, Toàn Diện
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ i5-1334U (up to 4.60GHz, 10 Cores, 12 Threads) |
RAM |
16GB DDR4 3200MHz |
Ổ cứng |
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
Tích hợp Intel® Iris® Xe Graphics |
Màn hình |
15.6" Full HD (1920x1080) IPS, Chống lóa (Anti Glare) |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth® 5.3 |
Cổng kết nối |
1x USB-C®, 2x USB-A, HDMI 1.4b, Headphone/Mic Combo |
Pin |
41Wh |
Trọng lượng |
1.52 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Bạc (Silver) |
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Chuyên Gia Đa Nhiệm
Họ Nói Gì Về "Nhà Vô Địch Đa Nhiệm" Này?
★★★★★ Chị Linh - Chuyên viên Marketing
"Công việc của tôi đòi hỏi phải chạy CRM, Canva, các công cụ quảng cáo và hàng chục tab Chrome cùng lúc. 16GB RAM trên chiếc máy này là một yếu tố thay đổi cuộc chơi, tôi không còn thấy máy chậm đi dù mở bao nhiêu ứng dụng. Màn hình 15.6 inch và ổ cứng 512GB cũng giúp tôi làm việc hiệu quả hơn rất nhiều. Một cỗ máy sẵn sàng cho mọi áp lực công việc."
★★★★★ Anh Khoa - Lập trình viên
"Đây là chiếc laptop hoàn hảo cho công việc của tôi. 16GB RAM có sẵn là một yêu cầu bắt buộc, tôi có thể chạy Docker, VS Code và máy ảo cùng lúc mà không hề giật lag. CPU Core i5 10 nhân xử lý các tác vụ biên dịch code rất nhanh. Một lựa chọn không cần suy nghĩ."
★★★★★ Nam Anh - Sinh viên ngành Kinh tế
"Em cần một chiếc máy mạnh để chạy các phần mềm phân tích số liệu và làm bài tập nhóm. Việc máy có sẵn 16GB RAM giúp em tiết kiệm được chi phí và thời gian nâng cấp. Ổ cứng 512GB cũng rất thoải mái để lưu trữ tài liệu. Một lựa chọn không thỏa hiệp."
2. So Sánh: Lựa Chọn Không Cần Nâng Cấp
Tiêu chí |
HP 250 G10 (A06F8PT) |
Đối thủ (Core i7, 8GB RAM, 512GB SSD) |
Đối thủ (Core i5 13th Gen, 16GB RAM, 256GB SSD) |
---|---|---|---|
Hiệu năng Đa nhiệm |
Tốt nhất (16GB RAM). |
Cơ bản (Cần nâng cấp RAM). |
Tốt nhất (16GB RAM). |
Dung lượng Lưu trữ |
Tốt nhất (512GB). |
Tốt nhất (512GB). |
Cơ bản (256GB). |
Giá trị tổng thể |
"Sẵn sàng làm việc ngay lập tức, không có điểm yếu". |
"Đa nhiệm yếu hơn, cần tốn thêm chi phí nâng cấp". |
"Hy sinh dung lượng lưu trữ". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Tại sao 16GB RAM là một lợi thế cực lớn?
2. Máy này có làm đồ họa hay chơi game được không?
3. Tại sao nên chọn máy này thay vì một máy có CPU Core i7 nhưng chỉ có 8GB RAM?
CPU | Intel® Core™ i5-1334U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache) |
Memory | 16GB DDR4-3200MHz |
Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ SSD |
VGA | Intel UHD Graphics |
Display | 15.6inch FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 1 x USB Type-C® 5Gbps signaling rate 2 x USB Type-A 5Gbps signaling rate 1 x AC power 1 x HDMI 1.4b 1 x stereo headphone/microphone combo jack |
Wireless | Realtek Wi-Fi 6 (2x2) + Bluetooth® 5.3 |
Battery | 3Cell 41WHrs |
Weight | 1.52 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare
Weight: 1,2 Kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155H, P-core 1.4GHz up to 4.8GHz, E-core 900MHz up to 3.8GHz, 24MB
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1x16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 16 inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR4-3200MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.52 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 8GB + 16GB SODIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR4-3200MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.52 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR4-3200MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.52 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR4-3200MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.52 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR4-3200MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.52 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR4-3200MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.52 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR4-3200MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.52 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR4-3200MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.52 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR4-3200MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.52 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR4-3200MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.52 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR4-3200MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.52 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR4-3200MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.52 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR4-3200MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.52 kg