Mouse Logitech Wireless M171 (910-004655)
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
HP 250 G10 (A06FDPT): Cỗ Máy Tối Thượng Cho Không Gian Làm Việc Của Bạn
HP 250 G10 (A06FDPT) là một cỗ máy hiệu năng không thỏa hiệp, được chế tạo để mang lại sức mạnh xử lý đỉnh cao cho các tác vụ đòi hỏi khắt khe nhất. Đây là lựa chọn tối thượng cho lập trình viên, nhà sáng tạo nội dung và người dùng chuyên nghiệp.
1. Unleash Peak Performance - Sức Mạnh Của Core i7 10 Nhân
2. Không Gian Lý Tưởng Cho Công Việc & Sáng Tạo
3. Nền Tảng Thông Minh, Sẵn Sàng Cho Tương Lai
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ i7-1355U (up to 5.0GHz, 10 Cores, 12 Threads) |
|
RAM |
8GB (1x 8GB) DDR4 3200MHz (Còn trống 1 khe để nâng cấp) |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
|
Card đồ họa |
Tích hợp Intel® Iris® Xe Graphics |
|
Màn hình |
15.6" Full HD (1920x1080) IPS, Chống lóa (Anti Glare) |
|
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth® 5.3 |
|
Cổng kết nối |
1x USB-C®, 2x USB-A, HDMI 1.4b, Headphone/Mic Combo |
|
Pin |
41Wh |
|
Trọng lượng |
1.52 Kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
|
Màu sắc |
Bạc (Silver) |
|
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Chuyên Gia Hiệu Năng
Họ Nói Gì Về "Cỗ Máy Core i7" Này?
★★★★★ Anh Khoa - Video Editor & Creative Professional
"Sức mạnh của con chip Core i7 thế hệ 13 thực sự là một cuộc cách mạng. Tốc độ render video nhanh hơn hẳn, và tôi có thể xử lý các file 4K mượt mà. Màn hình 15.6 inch cho tôi không gian làm việc rộng rãi để sắp xếp timeline. Đây là một cỗ máy làm việc di động không thỏa hiệp."
★★★★★ Chị Mai - Chuyên viên Phân tích Dữ liệu
"Tôi thường xuyên phải xử lý các bảng tính Excel và bộ dữ liệu khổng lồ. CPU Core i7 với xung nhịp 5.0 GHz xử lý các công thức phức tạp một cách dễ dàng. Màn hình lớn giúp tôi không phải cuộn trang liên tục. Tôi đã nâng cấp lên 16GB RAM, và hiệu năng đa nhiệm thực sự đáng kinh ngạc."
★★★★★ Nam Anh - Power User
"Tôi cần một chiếc máy không có bất kỳ điểm yếu nào về hiệu năng. CPU Core i7 này là một con quái vật thực sự. Mọi thứ từ mở ứng dụng, xử lý file lớn đến chơi game nhẹ đều rất mượt mà. Một sự đầu tư xứng đáng cho hiệu năng đỉnh cao."
2. So Sánh: Lựa Chọn Hiệu Năng Tối Thượng
|
Tiêu chí |
HP 250 G10 (A06FDPT) |
Đối thủ (Core i5 13th Gen, 16GB RAM, 512GB SSD) |
Đối thủ (Core i7 11th Gen, 16GB RAM, 512GB SSD) |
|---|---|---|---|
|
Hiệu năng CPU |
Tốt nhất (10 nhân, 12 luồng, 5.0GHz). |
Khá (10 nhân, 12 luồng, 4.6GHz). |
Cơ bản (4 nhân, 8 luồng). |
|
Không gian Làm việc |
Tốt nhất (15.6 inch). |
Tốt nhất (15.6 inch). |
Tốt nhất (15.6 inch). |
|
Giá trị tổng thể |
"Hiệu năng chuyên nghiệp tối thượng". |
"Hy sinh hiệu năng xử lý đỉnh cao". |
"Hy sinh hiệu năng đa nhiệm". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Tại sao Core i7-1355U lại mạnh đến vậy?
2. Lợi ích của màn hình 15.6 inch Full HD IPS là gì?
3. Làm thế nào để có đồ họa Intel Iris Xe trên máy này?
| CPU | Intel® Core™ i7-1355U (1.70GHz up to 5.00GHz, 12MB Cache) |
| Memory | 8GB DDR4-3200MHz |
| Hard Disk | 512GB PCIe NVMe SSD |
| VGA | Intel Iris Xe Graphics |
| Display | 15.6inch FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
| Driver | None |
| Other | 1 x USB Type-C® 5Gbps signaling rate 2 x USB Type-A 5Gbps signaling rate 1 x AC power 1 x HDMI 1.4b 1 x stereo headphone/microphone combo jack |
| Wireless | Realtek Wi-Fi 6 (2x2) + Bluetooth® 5.3 |
| Battery | 3Cell 41WHrs |
| Weight | 1.52 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Bạc |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i7 _ 10750H Processor (2.60 GHz, 12M Cache, Up to 5.00 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2933MHz (2 x 4GB, 2 Slot, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® GTX1660Ti with 6GB GDDR6 / Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch Full HD IPS (1920 x 1080) 300 Nits WVA Anti Glare LED Backlit Display with 144Hz Refresh Rate
Weight: 2,30 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 12700H Processor (2.30 GHz, 18MB Cache Up to 4.70 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU 6GB GDDR6 Boost Clock 1605 MHz / Maximum Graphics Power 115W
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Level Anti Glare Display LCD 240Hz 72% NTSC
Weight: 2,30 Kg
CPU: Intel Core i7-13620H (10 nhân, 16 luồng, upto 4.90GHz, 24MB)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5-4800MHz ( 2 khe)
HDD: SSD 1TB M.2 PCIe Gen4x4
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6
Display: 16 inch FHD+ 165Hz 16:10
Weight: 2.3 kg
CPU: Apple M3 ( 12‑Core CPU / 18‑Core GPU )
Memory: 36GB
HDD: 1TB SSD
VGA: Apple M3 ( 12‑Core CPU / 18‑Core GPU )
Display: 14.2" ( 3024 x 1964 ) | Liquid Retina XDR FHD webcam
Weight: 96 Wh
CPU: Intel® Core™ i7-1355U (1.70GHz up to 5.00GHz, 12MB Cache)
Memory: 8GB DDR4-3200MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.52 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1355U (1.70GHz up to 5.00GHz, 12MB Cache)
Memory: 8GB DDR4-3200MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.52 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1355U (1.70GHz up to 5.00GHz, 12MB Cache)
Memory: 8GB DDR4-3200MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.52 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1355U (1.70GHz up to 5.00GHz, 12MB Cache)
Memory: 8GB DDR4-3200MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.52 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1355U (1.70GHz up to 5.00GHz, 12MB Cache)
Memory: 8GB DDR4-3200MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.52 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1355U (1.70GHz up to 5.00GHz, 12MB Cache)
Memory: 8GB DDR4-3200MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.52 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1355U (1.70GHz up to 5.00GHz, 12MB Cache)
Memory: 8GB DDR4-3200MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.52 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1355U (1.70GHz up to 5.00GHz, 12MB Cache)
Memory: 8GB DDR4-3200MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.52 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1355U (1.70GHz up to 5.00GHz, 12MB Cache)
Memory: 8GB DDR4-3200MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.52 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1355U (1.70GHz up to 5.00GHz, 12MB Cache)
Memory: 8GB DDR4-3200MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.52 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1355U (1.70GHz up to 5.00GHz, 12MB Cache)
Memory: 8GB DDR4-3200MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.52 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1355U (1.70GHz up to 5.00GHz, 12MB Cache)
Memory: 8GB DDR4-3200MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.52 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1355U (1.70GHz up to 5.00GHz, 12MB Cache)
Memory: 8GB DDR4-3200MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.52 kg