QUẠT LX-NC01 -CÓ ĐÈN , QUẠT LỚN,

HP 245 G10 (8F157PA): Cỗ Máy 8 Nhân Siêu Di Động, Không Thỏa Hiệp
HP 245 G10 (8F157PA) là một cỗ máy hiệu năng không thỏa hiệp, được chế tạo để mang lại sức mạnh xử lý đa luồng của máy trạm vào một thiết kế siêu di động. Đây là lựa chọn tối thượng cho các lập trình viên, nhà sáng tạo nội dung và người dùng chuyên nghiệp cần hiệu năng đỉnh cao ở bất cứ đâu.
1. Trái Tim Của Một "Chiến Binh" - Ryzen 7 8 Nhân, 16 Luồng
2. Nền Tảng Toàn Diện - 16GB RAM & 512GB SSD
3. Thiết Kế Cho Sự Tự Do & Sáng Tạo
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen™ 7 7730U (up to 4.5GHz, 8 Cores, 16 Threads) |
RAM |
16GB DDR4 3200MHz |
Ổ cứng |
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
Tích hợp AMD Radeon™ Graphics |
Màn hình |
14" Full HD (1920x1080) IPS, Chống lóa (Anti Glare) |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth® 5.3 |
Cổng kết nối |
1x USB-C®, 2x USB-A, HDMI 1.4, Headphone/Mic Combo |
Pin |
45Wh |
Trọng lượng |
1.36 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Bạc (Silver) |
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Chuyên Gia Hiệu Năng
Họ Nói Gì Về "Cỗ Máy 8 Nhân" Này?
★★★★★ Anh Khoa - Lập trình viên & Data Scientist
"Sức mạnh của con chip Ryzen 7 8 nhân 16 luồng thực sự là một cuộc cách mạng trong một thân máy mỏng nhẹ. Tôi có thể chạy các mô hình máy học và biên dịch code nhanh hơn đáng kể so với máy trạm cũ của tôi. 16GB RAM và 512GB SSD là một cấu hình hoàn hảo, không cần phải nâng cấp gì thêm. Một cỗ máy không có điểm yếu."
★★★★★ Chị Linh - Video Editor & Nhà sáng tạo nội dung
"Đây là chiếc laptop di động mạnh nhất tôi từng dùng. Tôi có thể biên tập video 4K mượt mà trên Adobe Premiere Pro mà không cần dùng máy bàn. Máy chỉ nặng 1.36kg nên tôi có thể mang đi quay và dựng phim ngay tại hiện trường. Một công cụ thay đổi cuộc chơi cho công việc sáng tạo."
★★★★★ Nam Anh - Sinh viên ngành Kiến trúc
"Em cần một cỗ máy không thỏa hiệp để chạy các phần mềm render nặng như V-Ray, 3ds Max. CPU Ryzen 7 này mạnh hơn cả nhiều máy trạm mà các bạn em đang dùng. Việc máy có sẵn 16GB RAM và 512GB SSD giúp em tiết kiệm được rất nhiều chi phí và thời gian. Một sự đầu tư xứng đáng."
2. So Sánh: Lựa Chọn Không Thỏa Hiệp
Tiêu chí |
HP 245 G10 (8F157PA) |
Đối thủ (Core i7 H-series, nặng > 1.8kg) |
Đối thủ (Siêu nhẹ, CPU U-series yếu hơn) |
---|---|---|---|
Hiệu năng CPU (Đa luồng) |
Tốt nhất (8 nhân, 16 luồng). |
Tương đương. |
Cơ bản (4-6 nhân). |
Trọng lượng & Di động |
Tốt nhất (1.36 kg). |
Cơ bản ( > 1.8 kg). |
Tốt nhất. |
Giá trị tổng thể |
"Sức mạnh tối thượng, siêu di động". |
"Mạnh mẽ nhưng kém cơ động". |
"Siêu di động, hy sinh hiệu năng". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Tại sao CPU Ryzen 7 8 nhân, 16 luồng lại là một lợi thế cực lớn?
2. Máy này có đủ mạnh để làm đồ họa chuyên nghiệp và chơi game không?
3. Tại sao nên chọn máy này thay vì một chiếc laptop gaming?
CPU | AMD Ryzen™ 7 7730U Mobile Processor (2.0GHz, 16MB Cache, Up to 4.5GHz, 8 Cores 16 Threads) |
Memory | 16GB DDR4 3200MHz |
Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
VGA | AMD Radeon™ Graphics |
Display | 14 inch FHD 1920 x 1080 Pixels IPS 60 Hz 45% NTSC |
Driver | None |
Other | Cổng sạc: 1 USB Type-C 2 USB Type-A 1 HDMI 1.4 1 AC 1 Jack 3.5 mm |
Wireless | 802.11 a/b/g/n/ac/ax + BT 5.3 |
Battery | 45 Whrs |
Weight | 1.36 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ i5-1335U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.3 / 4.6GHz, E-core 0.9 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.25 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U Mobile Processor (2.0GHz, 16MB Cache, Up to 4.5GHz, 8 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14 inch FHD 1920 x 1080 Pixels IPS 60 Hz 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U Mobile Processor (2.0GHz, 16MB Cache, Up to 4.5GHz, 8 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14 inch FHD 1920 x 1080 Pixels IPS 60 Hz 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U Mobile Processor (2.0GHz, 16MB Cache, Up to 4.5GHz, 8 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14 inch FHD 1920 x 1080 Pixels IPS 60 Hz 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U Mobile Processor (2.0GHz, 16MB Cache, Up to 4.5GHz, 8 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14 inch FHD 1920 x 1080 Pixels IPS 60 Hz 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U Mobile Processor (2.0GHz, 16MB Cache, Up to 4.5GHz, 8 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14 inch FHD 1920 x 1080 Pixels IPS 60 Hz 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U Mobile Processor (2.0GHz, 16MB Cache, Up to 4.5GHz, 8 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14 inch FHD 1920 x 1080 Pixels IPS 60 Hz 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U Mobile Processor (2.0GHz, 16MB Cache, Up to 4.5GHz, 8 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14 inch FHD 1920 x 1080 Pixels IPS 60 Hz 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U Mobile Processor (2.0GHz, 16MB Cache, Up to 4.5GHz, 8 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14 inch FHD 1920 x 1080 Pixels IPS 60 Hz 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U Mobile Processor (2.0GHz, 16MB Cache, Up to 4.5GHz, 8 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14 inch FHD 1920 x 1080 Pixels IPS 60 Hz 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U Mobile Processor (2.0GHz, 16MB Cache, Up to 4.5GHz, 8 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14 inch FHD 1920 x 1080 Pixels IPS 60 Hz 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U Mobile Processor (2.0GHz, 16MB Cache, Up to 4.5GHz, 8 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14 inch FHD 1920 x 1080 Pixels IPS 60 Hz 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U Mobile Processor (2.0GHz, 16MB Cache, Up to 4.5GHz, 8 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14 inch FHD 1920 x 1080 Pixels IPS 60 Hz 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U Mobile Processor (2.0GHz, 16MB Cache, Up to 4.5GHz, 8 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14 inch FHD 1920 x 1080 Pixels IPS 60 Hz 45% NTSC
Weight: 1.36 kg