TAI NGHE SOUNDMAX AH-704

CPU | Intel Core i3 Alder Lake - 1215U |
Memory | 8 GB DDR4 2 khe (1 khe 8 GB + 1 khe rời) 3200 MHz 32 GB |
Hard Disk | 512 GB SSD NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1 TB) |
VGA | Card tích hợp - Intel UHD Graphics |
Display | 14" Full HD (1920 x 1080) 60Hz 45% NTSC Tấm nền IPS Chống chói Anti Glare 250 nits |
Driver | None |
Other | USB Type-C 2 x USB 3.2 HDMI 1 x Headphone/microphone combo LAN (RJ45) |
Wireless | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac + Bluetooth 5.0 |
Battery | 3-cell, 41Wh |
Weight | 1.42 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 16GB (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200)
HDD: 512GB SSD NVMe™ SED Opal 2 TLC M.2 SSD (Up to two drives, 2x M.2 SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 95WNVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 350nits Anti-glare, 45% NTSC, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7435HS Processor (L3 16MB Cache, up to 4.5 GHz)
Memory: 16GB DDR5-4800 SO-DIMM
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD, 144Hz, 100% SRGB, Anti-glare, 250 nits
Weight: 2.2 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7435HS 3.1GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 16GB (16x1) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6, Up to 2420MHz* at 140W (2370MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost) AI TOPs: 233 TOPs
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Wide View, 250nits, Narrow Bezel, Non-Glare with 72% NTSC, 100% sRGB, 75.35% Adobe RGB, G-Sync
Weight: 2.2 kg
CPU: Intel Core i3 Alder Lake - 1215U
Memory: 8 GB DDR4 2 khe (1 khe 8 GB + 1 khe rời) 3200 MHz 32 GB
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1 TB)
VGA: Card tích hợp - Intel UHD Graphics
Display: 14" Full HD (1920 x 1080) 60Hz 45% NTSC Tấm nền IPS Chống chói Anti Glare 250 nits
Weight: 1.42 kg
CPU: Intel Core i3 Alder Lake - 1215U
Memory: 8 GB DDR4 2 khe (1 khe 8 GB + 1 khe rời) 3200 MHz 32 GB
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1 TB)
VGA: Card tích hợp - Intel UHD Graphics
Display: 14" Full HD (1920 x 1080) 60Hz 45% NTSC Tấm nền IPS Chống chói Anti Glare 250 nits
Weight: 1.42 kg
CPU: Intel Core i3 Alder Lake - 1215U
Memory: 8 GB DDR4 2 khe (1 khe 8 GB + 1 khe rời) 3200 MHz 32 GB
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1 TB)
VGA: Card tích hợp - Intel UHD Graphics
Display: 14" Full HD (1920 x 1080) 60Hz 45% NTSC Tấm nền IPS Chống chói Anti Glare 250 nits
Weight: 1.42 kg
CPU: Intel Core i3 Alder Lake - 1215U
Memory: 8 GB DDR4 2 khe (1 khe 8 GB + 1 khe rời) 3200 MHz 32 GB
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1 TB)
VGA: Card tích hợp - Intel UHD Graphics
Display: 14" Full HD (1920 x 1080) 60Hz 45% NTSC Tấm nền IPS Chống chói Anti Glare 250 nits
Weight: 1.42 kg
CPU: Intel Core i3 Alder Lake - 1215U
Memory: 8 GB DDR4 2 khe (1 khe 8 GB + 1 khe rời) 3200 MHz 32 GB
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1 TB)
VGA: Card tích hợp - Intel UHD Graphics
Display: 14" Full HD (1920 x 1080) 60Hz 45% NTSC Tấm nền IPS Chống chói Anti Glare 250 nits
Weight: 1.42 kg
CPU: Intel Core i3 Alder Lake - 1215U
Memory: 8 GB DDR4 2 khe (1 khe 8 GB + 1 khe rời) 3200 MHz 32 GB
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1 TB)
VGA: Card tích hợp - Intel UHD Graphics
Display: 14" Full HD (1920 x 1080) 60Hz 45% NTSC Tấm nền IPS Chống chói Anti Glare 250 nits
Weight: 1.42 kg
CPU: Intel Core i3 Alder Lake - 1215U
Memory: 8 GB DDR4 2 khe (1 khe 8 GB + 1 khe rời) 3200 MHz 32 GB
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1 TB)
VGA: Card tích hợp - Intel UHD Graphics
Display: 14" Full HD (1920 x 1080) 60Hz 45% NTSC Tấm nền IPS Chống chói Anti Glare 250 nits
Weight: 1.42 kg
CPU: Intel Core i3 Alder Lake - 1215U
Memory: 8 GB DDR4 2 khe (1 khe 8 GB + 1 khe rời) 3200 MHz 32 GB
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1 TB)
VGA: Card tích hợp - Intel UHD Graphics
Display: 14" Full HD (1920 x 1080) 60Hz 45% NTSC Tấm nền IPS Chống chói Anti Glare 250 nits
Weight: 1.42 kg
CPU: Intel Core i3 Alder Lake - 1215U
Memory: 8 GB DDR4 2 khe (1 khe 8 GB + 1 khe rời) 3200 MHz 32 GB
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1 TB)
VGA: Card tích hợp - Intel UHD Graphics
Display: 14" Full HD (1920 x 1080) 60Hz 45% NTSC Tấm nền IPS Chống chói Anti Glare 250 nits
Weight: 1.42 kg
CPU: Intel Core i3 Alder Lake - 1215U
Memory: 8 GB DDR4 2 khe (1 khe 8 GB + 1 khe rời) 3200 MHz 32 GB
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1 TB)
VGA: Card tích hợp - Intel UHD Graphics
Display: 14" Full HD (1920 x 1080) 60Hz 45% NTSC Tấm nền IPS Chống chói Anti Glare 250 nits
Weight: 1.42 kg
CPU: Intel Core i3 Alder Lake - 1215U
Memory: 8 GB DDR4 2 khe (1 khe 8 GB + 1 khe rời) 3200 MHz 32 GB
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1 TB)
VGA: Card tích hợp - Intel UHD Graphics
Display: 14" Full HD (1920 x 1080) 60Hz 45% NTSC Tấm nền IPS Chống chói Anti Glare 250 nits
Weight: 1.42 kg
CPU: Intel Core i3 Alder Lake - 1215U
Memory: 8 GB DDR4 2 khe (1 khe 8 GB + 1 khe rời) 3200 MHz 32 GB
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1 TB)
VGA: Card tích hợp - Intel UHD Graphics
Display: 14" Full HD (1920 x 1080) 60Hz 45% NTSC Tấm nền IPS Chống chói Anti Glare 250 nits
Weight: 1.42 kg
CPU: Intel Core i3 Alder Lake - 1215U
Memory: 8 GB DDR4 2 khe (1 khe 8 GB + 1 khe rời) 3200 MHz 32 GB
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1 TB)
VGA: Card tích hợp - Intel UHD Graphics
Display: 14" Full HD (1920 x 1080) 60Hz 45% NTSC Tấm nền IPS Chống chói Anti Glare 250 nits
Weight: 1.42 kg