BALO KIỂU 1

HP ProBook 465 G11 (A8WR9PT): Không Gian Làm Việc Sáng Tạo 16-inch Hiện Đại Của Bạn
HP ProBook 465 G11 (A8WR9PT) là một cỗ máy được thiết kế để mang đến sự bền bỉ, hiệu năng đồ họa vượt trội và kết nối đỉnh cao trên một không gian làm việc rộng rãi. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những chuyên gia hiện đại và nhà sáng tạo nội dung.
1. Không Gian Làm Việc Mở Rộng - Màn Hình 16-inch 16:10
2. Hiệu Năng Vượt Trội Cho Công Việc Sáng Tạo
3. Kết Nối Của Tương Lai, Ngay Hôm Nay
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen™ 3 7335U |
RAM |
8GB (1x 8GB) DDR5 4800MHz (Còn trống 1 khe để nâng cấp) |
Ổ cứng |
256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
Tích hợp AMD Radeon™ 660M Graphics |
Màn hình |
16" WUXGA (1920x1200) IPS 16:10, 300 nits, Chống lóa |
Kết nối không dây |
MediaTek Wi-Fi 6E RZ616 (2x2) |
Cổng kết nối |
2x USB-C® (Sạc & Xuất hình), 1x RJ-45 (LAN), 2x USB-A, HDMI 2.1 |
Pin |
3-cell, 56Wh (Dung lượng cao) |
Trọng lượng |
1.74 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Bạc (Silver) |
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Chuyên Gia Sáng Tạo
Họ Nói Gì Về "Không Gian Làm Việc Sáng Tạo" Này?
★★★★★ Chị Linh - Chuyên viên Thiết kế & Sáng tạo Nội dung
"Màn hình 16:10 là một yếu tố thay đổi cuộc chơi. Không gian làm việc cao hơn giúp tôi có thêm chỗ cho các thanh công cụ trong Photoshop và Illustrator. Đồ họa Radeon 660M xử lý các file thiết kế rất mượt mà. Đây là một cỗ máy làm việc sáng tạo di động tuyệt vời."
★★★★★ Anh Tuấn - Chuyên viên làm việc Hybrid
"Tôi cần một chiếc máy có màn hình lớn để đa nhiệm hiệu quả, và màn hình 16 inch này thật hoàn hảo. Pin 56Wh cho phép tôi làm việc cả ngày ở quán cà phê mà không cần sạc. Kết nối Wi-Fi 6E cực kỳ ổn định trong các cuộc gọi video, ngay cả ở những nơi có mạng đông đúc. Một công cụ làm việc hiện đại thực sự."
★★★★★ Nam Anh - Sinh viên ngành Truyền thông Đa phương tiện
"Em chọn máy này vì hiệu năng đồ họa và màn hình. Đồ họa Radeon 660M giúp em chỉnh sửa video và làm các bài tập đồ họa mượt hơn hẳn. Màn hình 16:10 rất tuyệt vời để nghiên cứu tài liệu và viết lách. Một sự đầu tư xứng đáng cho cả 4 năm đại học."
2. So Sánh: Lựa Chọn Sáng Tạo Vượt Trội
Tiêu chí |
HP ProBook 465 G11 (A8WR9PT) |
Đối thủ (Laptop doanh nghiệp 15.6", Intel Core i3) |
Đối thủ (Laptop phổ thông 16") |
---|---|---|---|
Không gian Sáng tạo |
Tốt nhất (Màn hình 16" 16:10). |
Cơ bản (Màn hình 15.6" 16:9). |
Tốt nhất (Màn hình 16"). |
Hiệu năng Đồ họa |
Tốt nhất (Radeon 660M). |
Cơ bản (Intel UHD). |
Tốt nhất (Tùy chọn). |
Kết nối Tương lai |
Tốt nhất (Wi-Fi 6E, 2x USB-C). |
Cơ bản (Wi-Fi 6, 1x USB-C). |
Cơ bản (Thiếu cổng LAN). |
Giá trị tổng thể |
"Không gian làm việc sáng tạo, toàn diện". |
"Hy sinh không gian & hiệu năng đồ họa". |
"Thiếu độ bền & kết nối doanh nghiệp". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Lợi ích thực sự của màn hình 16:10 là gì?
2. Đồ họa Radeon™ 660M mạnh đến mức nào?
3. Tại sao nên chọn máy này thay vì một máy có CPU Core i3?
CPU | AMD Ryzen 3-7335U |
Memory | 8GB DDR5 4800Mhz (1 x 8GB) |
Hard Disk | 256GB SSD PCIe NVMe |
VGA | AMD Radeon 660M Graphics |
Display | 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC |
Driver | non |
Other | 2 x USB Type-C 10Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort 1.4); 1 x USB Type-A 5Gbps signaling rate (USB Power Delivery); 1 x USB Type-A 5Gbps signaling rate (charging); 1 x HDMI 2.1; 1 x stereo headphone/microphone combo jack; 1 x RJ-45 |
Wireless | MediaTek Wi-Fi 6E RZ616 (2x2) |
Battery | 3 Cell - 56Wh |
Weight | 1.74 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
Xuất xứ | CHINA |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDR4 bus 3200MHz
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare WLED 250 Nits eDP Micro Edge 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5 Bus 4800MHz Memory
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch 16:10 FHD+ (1920 x 1200) Anti Glare Non Touch 250 Nits WVA Display with ComfortView Support
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 3-7335U
Memory: 8GB DDR5 4800Mhz (1 x 8GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 660M Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: AMD Ryzen 3-7335U
Memory: 8GB DDR5 4800Mhz (1 x 8GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 660M Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: AMD Ryzen 3-7335U
Memory: 8GB DDR5 4800Mhz (1 x 8GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 660M Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: AMD Ryzen 3-7335U
Memory: 8GB DDR5 4800Mhz (1 x 8GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 660M Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: AMD Ryzen 3-7335U
Memory: 8GB DDR5 4800Mhz (1 x 8GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 660M Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: AMD Ryzen 3-7335U
Memory: 8GB DDR5 4800Mhz (1 x 8GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 660M Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: AMD Ryzen 3-7335U
Memory: 8GB DDR5 4800Mhz (1 x 8GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 660M Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: AMD Ryzen 3-7335U
Memory: 8GB DDR5 4800Mhz (1 x 8GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 660M Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: AMD Ryzen 3-7335U
Memory: 8GB DDR5 4800Mhz (1 x 8GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 660M Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: AMD Ryzen 3-7335U
Memory: 8GB DDR5 4800Mhz (1 x 8GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 660M Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: AMD Ryzen 3-7335U
Memory: 8GB DDR5 4800Mhz (1 x 8GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 660M Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: AMD Ryzen 3-7335U
Memory: 8GB DDR5 4800Mhz (1 x 8GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 660M Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: AMD Ryzen 3-7335U
Memory: 8GB DDR5 4800Mhz (1 x 8GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 660M Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg