KEYBOARD GAMING MOTOSPEED K60L

Độ phân giải
QHD/2K
Tấm nền / Công nghệ
VA
Kích thước màn hình
31.5 inch
Kích thước (cm)
80.0 cm
Tần số quét
165Hz
Thời gian phản hồi
1ms MBR
Gam màu (color gamut)
sRGB 95% (CIE1931)
Tỷ lệ màn ảnh
16:9
Kết nối (Đầu vào / đầu ra)
HDMI, DisplayPort
Tính năng nổi trội
HDR 10, Cân chỉnh màu sắc, Chăm sóc mắt, Motion Blur Reduction Tech., AMD FreeSync™, Gaming mode, Tiết kiệm điện thông minh
Loại tấm nền
VA
Kích thước điểm ảnh
0.2724 x 0.2724 mm
Độ sáng (Tối thiểu)
280 cd/m²
Độ sáng (Điển hình)
350 cd/m²
Gam màu (Tối thiểu)
sRGB 90% (CIE1931)
Gam màu (Điển hình)
sRGB 95% (CIE1931)
Độ sâu màu (Số màu)
16.7M
Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)
1800:1
Tỷ lệ tương phản (Điển hình)
3000:1
Góc xem (CR≥10)
178º(R/L), 178º(U/D)
Xử lý bề mặt
Anti-Glare
Cong
Không có
Tốc độ làm mới
48~165Hz
HDR 10
Có
Hiệu ứng HDR
Có
Hiệu chuẩn màu
Có
Chống nháy
Có
Chế độ đọc sách
Có
Giảm độ mờ của chuyển động 1ms
MBR
AMD FreeSync™
Có
FreeSync (Bù trừ tốc độ khung hình thấp)
Có
Trình ổn định màu đen
Có
Đồng bộ hóa hành động động
Có
Crosshair
Có
Auto Input Switch
Có
Tiết kiệm điện năng thông minh
Có
HW Calibration
Không có
Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG)
Có
HDMI
Có (2ea)
HDMI (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
2560 x 1440 at 144Hz
Cổng màn hình
Có (1ea)
Phiên bản DP
1.4
DP (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
2560 x 1440 at 165Hz
Tai nghe ra
Có
DisplayPort
Có (1ea)
Thunderbolt
Không có
USB-C
Không có
Loa
Không có
Loại
External Power (Adapter)
Ngõ vào AC
100-240Vac, 50/60Hz
Mức tiêu thụ điện (Điển hình)
60W
Mức tiêu thụ điện (Tối đa)
63W
Mức tiêu thụ điện (Chế độ ngủ)
Less than 0.5W
Mức tiêu thụ điện (DC tắt)
Less than 0.3W
Điều chỉnh vị trí màn hình
Tilt
Có thể treo lên tường
100 x 100 mm
Chân đế tháo rời
Có
Kích thước tính cả chân đế (Rộng x Cao x Dày)
714.7 x 515.1 x 224.8mm
Kích thước không tính chân đế (Rộng x Cao x Dày)
714.7 x 428 x 77.5 mm
Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày)
793 x 149 x 516 mm
Khối lượng tính cả chân đế
5.9
Khối lượng không tính chân đế
5.2
Khối lượng khi vận chuyển
8.2
Display Port
Có
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Xeon® Processor E3-1505M (8M Cache, 2.80 GHz / Max Turbo Frequency: 3.7GHz)
Memory: 16GB DDRIV 2133MHz
HDD: Super Raid 4 256GB SSD +1TB (SATA) 7200rpm
VGA: nVIDIA Quadro M2000M, 4GB GDDR5 / Intel® HD Graphics P530
Display: 17.3" FHD, Anti-Glare (1920*1080) eDP Wide View Angle
Weight: 3.78Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13620H Processor (2.4 GHz, 24M Cache, Up to 4.90 GHz, 10 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6, Up to 2420MHz* at 140W (2370MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost)
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 144Hz Wide View 250 Nits Narrow Bezel Non-Glare with 72% NTSC 100% sRGB 75.35% Adobe RGB G-Sync
Weight: 2,20 Kg
CPU: Intel Core i5-12500H 2.5GHz up to 4.5GHz 18MB
Memory: 16GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6 + Intel Iris Xe Graphics
Display: 16” WUXGA (1920 x 1200) 16:10 aspect ratio, LED Backlit, IPS-level Panel, 144Hz refresh rate, 300nits, 45% NTSC color gamut, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified, Screen-to-body ratio: 86%
Weight: 1.8kg
CPU: Series 2 - Intel® Core™ Ultra 7 Processor 258V 12M Cache, up to 4.80 GHz
Memory: 32GB LPDDR5X
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14 inch 3K (2880 x 1800) OLED 16:10 120Hz 600nits HDR peak brightness 100% DCI-P3 1.07 billion colors
Weight: 1.3 kg