UPS CyberPower Online OLS6000ERT6U _ 6000VA/5400W

Laptop Lenovo IdeaPad Slim 3 15Q8X10 (83N3002PVN): Snapdragon X, AI PC, Pin Cả Ngày, RAM 16GB LPDDR5x, 15.3" WUXGA, bảo hành 24 tháng
Kỷ nguyên AI PC Bắt đầu – Hiệu năng AI Vượt trội, Thời lượng Pin Cả Ngày, Khởi động Tức thì
Lenovo IdeaPad Slim 3 15Q8X10 (83N3002PVN) đánh dấu một bước ngoặt trong ngành công nghiệp máy tính xách tay, là một trong những chiếc "Copilot+ PC" đầu tiên được trang bị vi xử lý Snapdragon® X mạnh mẽ. Với hiệu năng AI đột phá, thời lượng pin kéo dài cả ngày và khả năng khởi động tức thì, kết hợp cùng RAM 16GB LPDDR5x tốc độ siêu cao và màn hình 15.3 inch WUXGA 16:10, đây là cỗ máy hoàn hảo cho người dùng hiện đại, ưu tiên sự di động, hiệu quả và công nghệ AI tiên tiến.
Kỷ nguyên AI PC với Snapdragon X – Hiệu năng AI Đột phá
Thời lượng Pin Vượt trội và 16GB RAM LPDDR5x Tốc độ Siêu cao
Màn hình 15.3 inch WUXGA 16:10 – Không gian làm việc Tối ưu
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Snapdragon® X X1-26-100 (8C, up to 3.0GHz, 30MB cache) |
RAM |
16GB LPDDR5x 8448MHz Onboard (Không nâng cấp được) |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 NVMe PCIe 4.0 |
Đồ họa |
Qualcomm® Adreno™ GPU tích hợp |
Màn hình |
15.3" WUXGA (1920x1200) IPS, 300 nits, Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng kết nối |
1x USB-C 3.2 Gen 1 (PD, DP 1.2), 2x USB-A 3.2 Gen 1, HDMI 1.4, SD Card Reader, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6E (802.11ax), Bluetooth 5.3 |
Pin |
57Wh (Ước tính) |
Trọng lượng |
1.55kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc |
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Copilot+ PC là gì và có gì khác biệt?
Copilot+ PC là một tiêu chuẩn mới cho máy tính Windows được trang bị phần cứng AI cực mạnh (NPU), cho phép chạy các tính năng AI thế hệ mới của Microsoft một cách nhanh chóng và hiệu quả ngay trên thiết bị.
2. Tất cả phần mềm của tôi có chạy được trên chip Snapdragon không?
Hầu hết các ứng dụng Windows hiện nay đã có phiên bản gốc cho kiến trúc ARM hoặc có thể chạy mượt mà thông qua lớp giả lập Prism của Microsoft. Các ứng dụng phổ biến như Chrome, Office, và bộ Adobe đang được tối ưu hóa liên tục để mang lại hiệu năng tốt nhất.
3. Ưu điểm lớn nhất của chiếc laptop này so với laptop Intel/AMD là gì?
Hai ưu điểm lớn nhất là thời lượng pin vượt trội (có thể kéo dài cả ngày) và hiệu năng AI chuyên dụng nhờ NPU, giúp máy xử lý các tác vụ AI nhanh hơn và hiệu quả hơn rất nhiều.
4. Máy có chơi game được không?
Máy có thể chơi các tựa game được tối ưu hóa cho Windows trên ARM và một số game khác thông qua giả lập. Tuy nhiên, đây không phải là một chiếc laptop gaming chuyên dụng.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo IdeaPad Slim 3 (Snapdragon X) |
Lenovo IdeaPad Slim 3 (Intel Core Ultra / AMD Ryzen AI) |
---|---|---|
CPU / Kiến trúc |
Snapdragon® X (ARM) |
Intel Core Ultra / AMD Ryzen (x86) |
Điểm nhấn Hiệu năng |
AI chuyên dụng & Hiệu quả năng lượng |
Hiệu năng truyền thống & Tương thích rộng |
Thời lượng Pin |
Vượt trội (Có thể kéo dài cả ngày) |
Tốt (Nhiều giờ làm việc) |
Hiệu năng AI (NPU) |
Dẫn đầu (Nền tảng Copilot+ PC) |
Tích hợp (Hỗ trợ các tác vụ AI) |
Tương thích Ứng dụng |
Rất tốt & đang mở rộng (Thông qua giả lập Prism) |
Tối đa (Nền tảng x86 truyền thống) |
RAM |
16GB LPDDR5x (Tốc độ siêu cao 8448MHz) |
16GB LPDDR5 (Thường 4800-6400MHz) |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6E |
Wi-Fi 6 |
Đánh giá:
CPU | Snapdragon® X X1-26-100, 8C, Max Turbo up to 3.0GHz, 30MB |
Memory | 16GB Soldered LPDDR5x-8448 |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
VGA | Integrated Qualcomm® Adreno™ GPU |
Display | 15.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 2x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-C® (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.2 1x HDMI® 1.4 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x SD card reader 1x Power connector |
Wireless | Wi-Fi® 6E, 802.11ax 2x2 + BT5.3 |
Battery | 65W Round Tip (3-pin) |
Weight | 1.55 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 8GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.60 kg
CPU: Snapdragon® X X1-26-100, 8C, Max Turbo up to 3.0GHz, 30MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-8448
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Qualcomm® Adreno™ GPU
Display: 15.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.55 kg
CPU: Snapdragon® X X1-26-100, 8C, Max Turbo up to 3.0GHz, 30MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-8448
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Qualcomm® Adreno™ GPU
Display: 15.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.55 kg
CPU: Snapdragon® X X1-26-100, 8C, Max Turbo up to 3.0GHz, 30MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-8448
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Qualcomm® Adreno™ GPU
Display: 15.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.55 kg
CPU: Snapdragon® X X1-26-100, 8C, Max Turbo up to 3.0GHz, 30MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-8448
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Qualcomm® Adreno™ GPU
Display: 15.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.55 kg
CPU: Snapdragon® X X1-26-100, 8C, Max Turbo up to 3.0GHz, 30MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-8448
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Qualcomm® Adreno™ GPU
Display: 15.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.55 kg
CPU: Snapdragon® X X1-26-100, 8C, Max Turbo up to 3.0GHz, 30MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-8448
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Qualcomm® Adreno™ GPU
Display: 15.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.55 kg
CPU: Snapdragon® X X1-26-100, 8C, Max Turbo up to 3.0GHz, 30MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-8448
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Qualcomm® Adreno™ GPU
Display: 15.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.55 kg
CPU: Snapdragon® X X1-26-100, 8C, Max Turbo up to 3.0GHz, 30MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-8448
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Qualcomm® Adreno™ GPU
Display: 15.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.55 kg
CPU: Snapdragon® X X1-26-100, 8C, Max Turbo up to 3.0GHz, 30MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-8448
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Qualcomm® Adreno™ GPU
Display: 15.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.55 kg
CPU: Snapdragon® X X1-26-100, 8C, Max Turbo up to 3.0GHz, 30MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-8448
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Qualcomm® Adreno™ GPU
Display: 15.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.55 kg
CPU: Snapdragon® X X1-26-100, 8C, Max Turbo up to 3.0GHz, 30MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-8448
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Qualcomm® Adreno™ GPU
Display: 15.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.55 kg
CPU: Snapdragon® X X1-26-100, 8C, Max Turbo up to 3.0GHz, 30MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-8448
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Qualcomm® Adreno™ GPU
Display: 15.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.55 kg
CPU: Snapdragon® X X1-26-100, 8C, Max Turbo up to 3.0GHz, 30MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-8448
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Qualcomm® Adreno™ GPU
Display: 15.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.55 kg