HP 95 Tri-color Original Ink Cartridge (C8766WA) EL

Laptop Lenovo IdeaPad Slim 3 OLED 14IRH10 (83K0000CVN): Core i5-13420H, 24GB DDR5, Màn hình OLED Chuẩn màu, Siêu nhẹ 1.33kg, bảo hành 24 tháng
Laptop Mỏng nhẹ, Màn hình OLED Đỉnh cao, Hiệu năng Tối thượng – CPU Core i5 H-series, RAM 24GB, 100% DCI-P3
Lenovo IdeaPad Slim 3 OLED 14IRH10 (83K0000CVN) là một sự kết hợp hoàn hảo, mang đến trải nghiệm hình ảnh đỉnh cao và hiệu năng vượt trội trong một thiết kế siêu di động. Với màn hình 14 inch WUXGA OLED chuẩn màu 100% DCI-P3, vi xử lý Intel Core i5-13420H, dung lượng RAM khổng lồ 24GB DDR5 và trọng lượng chỉ 1.33kg, đây là lựa chọn lý tưởng cho người làm sáng tạo, lập trình viên và bất kỳ ai yêu cầu một cỗ máy mạnh mẽ, linh hoạt với chất lượng hiển thị xuất sắc.
Trải nghiệm Hình ảnh Đỉnh cao với Màn hình OLED Chuẩn Điện ảnh
Hiệu năng Tối thượng với CPU Core i5 H-Series và RAM 24GB
Thiết kế Siêu nhẹ, Pin Lớn và Sạc USB-C Hiện đại
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core i5-13420H (8C/12T, up to 4.6GHz, 12MB cache) |
RAM |
24GB DDR5 4800MHz (8GB Onboard + 16GB SO-DIMM) |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 NVMe PCIe 4.0 |
Đồ họa |
Intel UHD Graphics tích hợp |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) OLED, 400 nits, Glossy, 100% DCI-P3, HDR True Black 500 |
Cổng kết nối |
1x USB-C 3.2 Gen 1 (PD, DP 1.2), 2x USB-A 3.2 Gen 1, HDMI 1.4, SD Card Reader, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax), Bluetooth 5.2 |
Pin |
60Wh (Ước tính) |
Trọng lượng |
1.33kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc |
. Lenovo IdeaPad Slim 3 OLED phù hợp với ai?
Máy lý tưởng cho sinh viên ngành CNTT, thiết kế đồ họa, người làm sáng tạo nội dung và người dùng văn phòng cần một chiếc laptop có màn hình hiển thị xuất sắc, hiệu năng mạnh mẽ và khả năng đa nhiệm tối thượng.
2. Màn hình OLED có ưu điểm gì so với IPS?
Màn hình OLED cho màu đen sâu tuyệt đối, độ tương phản cao hơn rất nhiều, màu sắc sống động và rực rỡ hơn, đồng thời tiêu thụ ít điện năng hơn khi hiển thị các tông màu tối.
3. Máy có chơi game được không?
Máy có thể chơi các game eSports nhẹ nhàng nhờ CPU mạnh. Tuy nhiên, do không có card đồ họa rời, máy không phù hợp để chơi các game AAA đòi hỏi cấu hình cao.
4. RAM của máy có nâng cấp được nữa không?
Máy đã được trang bị sẵn 24GB RAM, một mức dung lượng rất lớn và đủ cho hầu hết mọi nhu cầu trong nhiều năm tới.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo IdeaPad Slim 3 OLED (83K0000CVN) |
Ultrabook OLED Tiêu chuẩn (Asus Zenbook 14 OLED) |
Laptop Sáng tạo OLED (Vivobook Pro 14 OLED) |
---|---|---|---|
Màn hình |
14" WUXGA OLED (100% DCI-P3) |
14" 2.8K OLED (Thường có 90Hz) |
14" 2.8K OLED (Thường có 90Hz/120Hz) |
CPU |
Intel Core i5-13420H (Hiệu năng cao) |
Intel Core Ultra 5/7 U (Tiết kiệm điện) |
Intel Core i5/i7 H-Series (Hiệu năng cao) |
RAM |
24GB DDR5 (Dung lượng tối đa) |
16GB LPDDR5 (Hàn chết) |
16GB DDR5 (Thường hàn chết) |
Đồ họa |
Intel UHD Graphics (Tích hợp) |
Intel Arc Graphics (Tích hợp) |
NVIDIA GeForce RTX 3050 / 4050 (Rời) |
Trọng lượng |
1.33kg (Nhẹ nhất cho cấu hình này) |
~1.2kg (Nhẹ hơn một chút) |
~1.6kg (Nặng hơn) |
Điểm nổi bật |
CPU mạnh, RAM khủng, Màn hình OLED, Siêu nhẹ |
Siêu di động, Thiết kế cao cấp |
Hiệu năng đồ họa & Sáng tạo vượt trội |
Đánh giá :
CPU | Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB |
Memory | 8GB Soldered DDR5-4800 + 16GB SO-DIMM DDR5-4800 |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
VGA | Integrated Intel® UHD Graphics |
Display | 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500 |
Driver | None |
Other | 2x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-C® (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.2 1x HDMI® 1.4 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x SD card reader 1x Power connector |
Wireless | Wi-Fi® 6, 802.11ax 2x2 + BT5.2 |
Battery | 65W Round Tip (3-pin) |
Weight | 1.33 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.33 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB DDR5 5600Mhz (2 x 16GB), 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB DDR5 5600Mhz (2 x 16GB), 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.33 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.33 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.33 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.33 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.33 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.33 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.33 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.33 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.33 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.33 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.33 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.33 kg