Mực In HP LaserJet Pro M251/M276 Cyan/Magenta/Yellow Crtg CF211A/CF212A/CF213A 618EL

CPU | Intel Core i7-13620H, 10 lõi (6P + 4E) / 16 luồng, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB |
Memory | 8GB Soldered DDR5-4800 + 8GB SO-DIMM DDR5-4800 (Tối đa 24GB (8GB Onboard + 16GB SO-DIMM) DDR5-4800) |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, 2x M.2 SSD • M.2 2242 SSD lên đến 1TB) |
VGA | Intel® UHD Graphics |
Display | 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 2x USB-A (5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-C (5Gbps / USB 3.2 Gen 1), với USB PD 3.0 và DisplayPort 1.2 1x HDMI 1.4 1x giắc cắm kết hợp tai nghe / micrô (3.5 mm) 1x đầu đọc thẻ SD 1x đầu nối nguồn |
Wireless | Wi-Fi 6, 802.11ax 2x2 + Bluetooth 5.2 |
Battery | 3Cell 60Wh |
Weight | 1.43 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U Processor (2.3GHz, 8MB Cache, Up to 4.3GHz, 6 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Level 60Hz 45% NTSC Thin Bezel 65% sRGB
Weight: 1,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel Core i7 _ 1255U (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.70 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB LPDDR4X on board
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920*1080), 60Hz 45%NTSC IPS-Level
Weight: 1.7 Kg
CPU: Intel Core i9 14900HX 2.2 GHz (36MB Cache, up to 5.8 GHz, 24 cores, 32 Threads)
Memory: 64GB (2x32GB) DDR5-5600Mhz (2 khe)
HDD: 2TB PCIe 4.0 NVMe M.2 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4090 Laptop GPU (686 AI TOPs)
Display: 16 inch QHD+ 16:10 (2560 x 1600, WQXGA) Mini LED, 240Hz, 3ms, 1100nits, 100% DCI-P3, anti-glare display
Weight: 2.65 Kg
CPU: Intel Core i5 Alder Lake - 12500H, 12 nhân 16 luồng, 2.50 Ghz upto 4.50 Ghz, 18MB cache
Memory: 16GB DDR5-4800 MHz
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 4GB
Display: 15.6-inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, anti-glare display, sRGB:62.5%, Adobe:47.34%, Refresh Rate:144Hz, IPS-level, Adaptive-Sync, MUX Switch + Optimus
Weight: 2.2 kg
CPU: Intel Core i7-13620H, 10 lõi (6P + 4E) / 16 luồng, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 8GB SO-DIMM DDR5-4800 (Tối đa 24GB (8GB Onboard + 16GB SO-DIMM) DDR5-4800)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, 2x M.2 SSD • M.2 2242 SSD lên đến 1TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i7-13620H, 10 lõi (6P + 4E) / 16 luồng, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 8GB SO-DIMM DDR5-4800 (Tối đa 24GB (8GB Onboard + 16GB SO-DIMM) DDR5-4800)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, 2x M.2 SSD • M.2 2242 SSD lên đến 1TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i7-13620H, 10 lõi (6P + 4E) / 16 luồng, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 8GB SO-DIMM DDR5-4800 (Tối đa 24GB (8GB Onboard + 16GB SO-DIMM) DDR5-4800)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, 2x M.2 SSD • M.2 2242 SSD lên đến 1TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i7-13620H, 10 lõi (6P + 4E) / 16 luồng, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 8GB SO-DIMM DDR5-4800 (Tối đa 24GB (8GB Onboard + 16GB SO-DIMM) DDR5-4800)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, 2x M.2 SSD • M.2 2242 SSD lên đến 1TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i7-13620H, 10 lõi (6P + 4E) / 16 luồng, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 8GB SO-DIMM DDR5-4800 (Tối đa 24GB (8GB Onboard + 16GB SO-DIMM) DDR5-4800)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, 2x M.2 SSD • M.2 2242 SSD lên đến 1TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i7-13620H, 10 lõi (6P + 4E) / 16 luồng, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 8GB SO-DIMM DDR5-4800 (Tối đa 24GB (8GB Onboard + 16GB SO-DIMM) DDR5-4800)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, 2x M.2 SSD • M.2 2242 SSD lên đến 1TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i7-13620H, 10 lõi (6P + 4E) / 16 luồng, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 8GB SO-DIMM DDR5-4800 (Tối đa 24GB (8GB Onboard + 16GB SO-DIMM) DDR5-4800)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, 2x M.2 SSD • M.2 2242 SSD lên đến 1TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i7-13620H, 10 lõi (6P + 4E) / 16 luồng, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 8GB SO-DIMM DDR5-4800 (Tối đa 24GB (8GB Onboard + 16GB SO-DIMM) DDR5-4800)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, 2x M.2 SSD • M.2 2242 SSD lên đến 1TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i7-13620H, 10 lõi (6P + 4E) / 16 luồng, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 8GB SO-DIMM DDR5-4800 (Tối đa 24GB (8GB Onboard + 16GB SO-DIMM) DDR5-4800)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, 2x M.2 SSD • M.2 2242 SSD lên đến 1TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i7-13620H, 10 lõi (6P + 4E) / 16 luồng, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 8GB SO-DIMM DDR5-4800 (Tối đa 24GB (8GB Onboard + 16GB SO-DIMM) DDR5-4800)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, 2x M.2 SSD • M.2 2242 SSD lên đến 1TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i7-13620H, 10 lõi (6P + 4E) / 16 luồng, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 8GB SO-DIMM DDR5-4800 (Tối đa 24GB (8GB Onboard + 16GB SO-DIMM) DDR5-4800)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, 2x M.2 SSD • M.2 2242 SSD lên đến 1TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i7-13620H, 10 lõi (6P + 4E) / 16 luồng, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 8GB SO-DIMM DDR5-4800 (Tối đa 24GB (8GB Onboard + 16GB SO-DIMM) DDR5-4800)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, 2x M.2 SSD • M.2 2242 SSD lên đến 1TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i7-13620H, 10 lõi (6P + 4E) / 16 luồng, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 8GB SO-DIMM DDR5-4800 (Tối đa 24GB (8GB Onboard + 16GB SO-DIMM) DDR5-4800)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, 2x M.2 SSD • M.2 2242 SSD lên đến 1TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg