UPS CyberPower PR1000ELCD _ 1000VA /900W

Laptop Lenovo IdeaPad Slim 3 14IRH10 (83K00007VN): Core i7-13620H, 16GB DDR5, 512GB SSD, 14" WUXGA 16:10, Nâng cấp RAM, Pin lớn 60Wh, Siêu nhẹ 1.43kg, bảo hành 24 tháng
Laptop Mỏng nhẹ Hiệu năng Đỉnh cao – CPU Core i7 H-series 10 nhân, RAM Nâng cấp được, Màn hình 16:10, Pin lớn
Lenovo IdeaPad Slim 3 14IRH10 (83K00007VN) là một sự đột phá, mang sức mạnh của một cỗ máy hiệu năng cao vào trong thiết kế siêu di động của dòng IdeaPad Slim. Với vi xử lý Intel Core i7-13620H 10 nhân 16 luồng, RAM 16GB DDR5 có khả năng nâng cấp, màn hình 14 inch WUXGA (tỷ lệ 16:10) và pin dung lượng lớn 60Wh, đây là lựa chọn hoàn hảo cho lập trình viên, người làm sáng tạo và người dùng chuyên nghiệp cần một chiếc laptop mạnh mẽ, bền bỉ và di động.
Hiệu năng Đỉnh cao với CPU Core i7 H-Series và RAM Nâng cấp được
Màn hình 14 inch WUXGA 16:10 – Không gian làm việc Tối ưu
Thiết kế Siêu nhẹ, Pin Lớn và Sạc USB-C Hiện đại
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core i7-13620H (10C/16T, up to 4.9GHz, 24MB cache) |
RAM |
16GB DDR5 4800MHz (8GB Onboard + 8GB SO-DIMM, nâng cấp được) |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 NVMe PCIe 4.0 |
Đồ họa |
Intel UHD Graphics tích hợp |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS, 300 nits, Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng kết nối |
1x USB-C 3.2 Gen 1 (PD, DP 1.2), 2x USB-A 3.2 Gen 1, HDMI 1.4, SD Card Reader, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax), Bluetooth 5.2 |
Pin |
60Wh |
Trọng lượng |
1.43kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc |
Màu sắc |
Xám |
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo IdeaPad Slim 3 14IRH10 phù hợp với ai?
Máy lý tưởng cho sinh viên ngành CNTT, kỹ thuật, người làm sáng tạo và người dùng chuyên nghiệp cần một chiếc laptop mỏng nhẹ nhưng có hiệu năng xử lý tối thượng và khả năng nâng cấp linh hoạt.
2. Hiệu năng của Core i7-13620H mạnh hơn Core i7 dòng U nhiều không?
Có, mạnh hơn rất nhiều. Chip H-series được thiết kế cho hiệu năng cao với nhiều nhân và xung nhịp cao hơn, cung cấp sức mạnh xử lý vượt trội cho các tác vụ nặng so với chip U-series được thiết kế để tiết kiệm điện năng.
3. RAM của máy có nâng cấp được không?
Có, đây là một ưu điểm lớn. Máy có 1 khe cắm RAM rời và đang được lắp sẵn thanh 8GB. Bạn có thể thay thế thanh 8GB này bằng thanh 16GB để nâng tổng dung lượng RAM lên 24GB.
4. Lợi ích của màn hình WUXGA 16:10 là gì?
Nó cung cấp nhiều không gian hiển thị theo chiều dọc hơn, giúp bạn đọc được nhiều dòng code, văn bản hay dữ liệu trên bảng tính hơn mà không cần cuộn trang nhiều, tối ưu cho công việc.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo IdeaPad Slim 3 14IRH10 (83K00007VN) |
Laptop Sáng tạo 14" (Acer Swift X / Asus Vivobook Pro) |
Laptop Gaming 15.6" (Acer Nitro / Asus TUF) |
---|---|---|---|
CPU |
Intel Core i7-13620H (10 nhân / 16 luồng) |
Intel Core i5/i7 H-Series (Hiệu năng cao) |
Intel Core i5 H-Series / i7 thế hệ cũ (Cân bằng giá) |
Đồ họa |
Intel UHD Graphics (Tích hợp) |
NVIDIA GeForce RTX 3050 / 4050 (Rời) |
NVIDIA GeForce RTX 3050 / 4050 (Rời) |
Màn hình |
14" WUXGA IPS (Tốt cho công việc) |
14" 2.8K OLED, 90Hz/120Hz (Vượt trội) |
15.6" FHD IPS, 144Hz (Tối ưu cho game) |
Trọng lượng |
1.43kg (Siêu nhẹ) |
~1.55kg (Nặng hơn một chút) |
~2.2kg (Nặng hơn đáng kể) |
Nâng cấp RAM |
Có thể nâng cấp |
Thường là không (Hàn chết) |
Có thể nâng cấp |
Điểm nổi bật |
CPU đỉnh cao, Siêu nhẹ, Nâng cấp RAM |
Hiệu năng đồ họa & Màn hình đỉnh cao |
Hiệu năng gaming tối ưu |
Đánh giá :
CPU | Intel Core i7-13620H, 10 lõi (6P + 4E) / 16 luồng, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB |
Memory | 8GB Soldered DDR5-4800 + 8GB SO-DIMM DDR5-4800 (Tối đa 24GB (8GB Onboard + 16GB SO-DIMM) DDR5-4800) |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, 2x M.2 SSD • M.2 2242 SSD lên đến 1TB) |
VGA | Intel® UHD Graphics |
Display | 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 2x USB-A (5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-C (5Gbps / USB 3.2 Gen 1), với USB PD 3.0 và DisplayPort 1.2 1x HDMI 1.4 1x giắc cắm kết hợp tai nghe / micrô (3.5 mm) 1x đầu đọc thẻ SD 1x đầu nối nguồn |
Wireless | Wi-Fi 6, 802.11ax 2x2 + Bluetooth 5.2 |
Battery | 3Cell 60Wh |
Weight | 1.43 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1240P Processor (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 16:9 Aspect Ratio IPS Level Panel LED Backlit 250 Nits 45% NTSC Color Gamut Anti Glare Display TÜV Rheinland Certified Screen-to-Body Ratio 82 %
Weight: 1.7 Kg
CPU: Intel Core i5-1345U up to 4.7Ghz, 12MB
Memory: 16GB LPDDR5 6400Mhz Onboard
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe TLC
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 13.3 inch WUXGA (1920 x 1200), Touch, IPS, anti-glare, 400 nits, 100% sRGB
Weight: 1.3 kg
CPU: Intel Core i7-1365U up to 5.20 GHz
Memory: 16GB LPDDR5 4800MHz Onboard
HDD: 1TB SSD PCIe (M.2 2280)
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14.0 inch WUXGA (1920 x 1200), Touch, IPS, Anti-glare, HP Sure View Reflect integrated privacy screen
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel Core i7-13620H, 10 lõi (6P + 4E) / 16 luồng, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 8GB SO-DIMM DDR5-4800 (Tối đa 24GB (8GB Onboard + 16GB SO-DIMM) DDR5-4800)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, 2x M.2 SSD • M.2 2242 SSD lên đến 1TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel Core i7-13620H, 10 lõi (6P + 4E) / 16 luồng, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 8GB SO-DIMM DDR5-4800 (Tối đa 24GB (8GB Onboard + 16GB SO-DIMM) DDR5-4800)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, 2x M.2 SSD • M.2 2242 SSD lên đến 1TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i7-13620H, 10 lõi (6P + 4E) / 16 luồng, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 8GB SO-DIMM DDR5-4800 (Tối đa 24GB (8GB Onboard + 16GB SO-DIMM) DDR5-4800)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, 2x M.2 SSD • M.2 2242 SSD lên đến 1TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i7-13620H, 10 lõi (6P + 4E) / 16 luồng, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 8GB SO-DIMM DDR5-4800 (Tối đa 24GB (8GB Onboard + 16GB SO-DIMM) DDR5-4800)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, 2x M.2 SSD • M.2 2242 SSD lên đến 1TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i7-13620H, 10 lõi (6P + 4E) / 16 luồng, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 8GB SO-DIMM DDR5-4800 (Tối đa 24GB (8GB Onboard + 16GB SO-DIMM) DDR5-4800)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, 2x M.2 SSD • M.2 2242 SSD lên đến 1TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i7-13620H, 10 lõi (6P + 4E) / 16 luồng, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 8GB SO-DIMM DDR5-4800 (Tối đa 24GB (8GB Onboard + 16GB SO-DIMM) DDR5-4800)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, 2x M.2 SSD • M.2 2242 SSD lên đến 1TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i7-13620H, 10 lõi (6P + 4E) / 16 luồng, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 8GB SO-DIMM DDR5-4800 (Tối đa 24GB (8GB Onboard + 16GB SO-DIMM) DDR5-4800)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, 2x M.2 SSD • M.2 2242 SSD lên đến 1TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i7-13620H, 10 lõi (6P + 4E) / 16 luồng, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 8GB SO-DIMM DDR5-4800 (Tối đa 24GB (8GB Onboard + 16GB SO-DIMM) DDR5-4800)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, 2x M.2 SSD • M.2 2242 SSD lên đến 1TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i7-13620H, 10 lõi (6P + 4E) / 16 luồng, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 8GB SO-DIMM DDR5-4800 (Tối đa 24GB (8GB Onboard + 16GB SO-DIMM) DDR5-4800)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, 2x M.2 SSD • M.2 2242 SSD lên đến 1TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i7-13620H, 10 lõi (6P + 4E) / 16 luồng, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 8GB SO-DIMM DDR5-4800 (Tối đa 24GB (8GB Onboard + 16GB SO-DIMM) DDR5-4800)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, 2x M.2 SSD • M.2 2242 SSD lên đến 1TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i7-13620H, 10 lõi (6P + 4E) / 16 luồng, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 8GB SO-DIMM DDR5-4800 (Tối đa 24GB (8GB Onboard + 16GB SO-DIMM) DDR5-4800)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, 2x M.2 SSD • M.2 2242 SSD lên đến 1TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i7-13620H, 10 lõi (6P + 4E) / 16 luồng, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 8GB SO-DIMM DDR5-4800 (Tối đa 24GB (8GB Onboard + 16GB SO-DIMM) DDR5-4800)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, 2x M.2 SSD • M.2 2242 SSD lên đến 1TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i7-13620H, 10 lõi (6P + 4E) / 16 luồng, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 8GB SO-DIMM DDR5-4800 (Tối đa 24GB (8GB Onboard + 16GB SO-DIMM) DDR5-4800)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, 2x M.2 SSD • M.2 2242 SSD lên đến 1TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg