Máy Quét Mặt Phẳng Canon CanoScan Lide 400/220 Khổ A4

CPU | Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB |
Memory | 24GB DDR5-4800 (8GB soldered + 16GB SO-DIMM) |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, nâng cấp lên đến 1TB) |
VGA | Intel UHD Graphics |
Display | 14.0 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 2x USB-A (5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-C (5Gbps / USB 3.2 Gen 1), với USB PD 3.0 và DisplayPort 1.2 1x HDMI 1.4 1x giắc cắm kết hợp tai nghe / micrô (3.5 mm) 1x đầu đọc thẻ SD 1x đầu nối nguồn |
Wireless | Wi-Fi 6, 802.11ax 2x2 + Bluetooth 5.2 |
Battery | 3-cell 60Wh |
Weight | 1.43 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 10100 Processor (3.60 GHz, 6M Cache, Up to 4.30 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD)
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Weight: 5.40 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1165G7 Processor (2.80 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz)
Memory: 8GB LPDDR4 2933MHz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 13.3 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) 60Hz IPS BrightView Micro Edge WLED Backlit
Weight: 1,30 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500 Processor (2.5 GHz, up to 4.8 GHz w/Boost, 24 MB cache, 14 core, 65W).
Memory: 8GB DDR5 4800Mhz (1 x 8GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe M.2
VGA: Intel UHD Graphics 770
Weight: 6.15 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 24GB DDR5-4800 (8GB soldered + 16GB SO-DIMM)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, nâng cấp lên đến 1TB)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 24GB DDR5-4800 (8GB soldered + 16GB SO-DIMM)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, nâng cấp lên đến 1TB)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 24GB DDR5-4800 (8GB soldered + 16GB SO-DIMM)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, nâng cấp lên đến 1TB)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 24GB DDR5-4800 (8GB soldered + 16GB SO-DIMM)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, nâng cấp lên đến 1TB)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 24GB DDR5-4800 (8GB soldered + 16GB SO-DIMM)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, nâng cấp lên đến 1TB)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 24GB DDR5-4800 (8GB soldered + 16GB SO-DIMM)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, nâng cấp lên đến 1TB)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 24GB DDR5-4800 (8GB soldered + 16GB SO-DIMM)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, nâng cấp lên đến 1TB)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 24GB DDR5-4800 (8GB soldered + 16GB SO-DIMM)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, nâng cấp lên đến 1TB)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 24GB DDR5-4800 (8GB soldered + 16GB SO-DIMM)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, nâng cấp lên đến 1TB)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 24GB DDR5-4800 (8GB soldered + 16GB SO-DIMM)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, nâng cấp lên đến 1TB)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 24GB DDR5-4800 (8GB soldered + 16GB SO-DIMM)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, nâng cấp lên đến 1TB)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 24GB DDR5-4800 (8GB soldered + 16GB SO-DIMM)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, nâng cấp lên đến 1TB)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 24GB DDR5-4800 (8GB soldered + 16GB SO-DIMM)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, nâng cấp lên đến 1TB)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg