ASUS MEMO PAD8 (K015) ME581CL _ 1I018A Intel Atom Z3560 _ 2GB _ 16GB _ FULL HD _ IPS _ Prink _ FP

Lenovo LOQ 15IAX9 (83GS004BVN): Kẻ Thách Thức Mọi Giới Hạn
Lenovo LOQ 15IAX9 (83GS004BVN) không chỉ là một chiếc laptop gaming, mà là một cỗ máy được chế tạo để "phá vỡ quy tắc" trong phân khúc. Bằng cách trang bị những linh kiện cao cấp thường chỉ thấy ở các dòng máy đắt tiền hơn, đây là sự lựa chọn không thể bỏ qua cho những game thủ thông thái, muốn có được hiệu năng và trải nghiệm tốt nhất trên từng đồng chi trả.
1. Sức Mạnh Đồ Họa Tối Thượng - RTX 3050 6GB (TGP 95W)
Đây là trái tim và linh hồn của cỗ máy, mang đến sức mạnh đồ họa đáng kinh ngạc:
2. Trải Nghiệm Hình Ảnh Đỉnh Cao - Màn Hình 144Hz G-SYNC
Sức mạnh đồ họa khủng phải đi đôi với một màn hình xứng tầm:
3. Nền Tảng Hiệu Năng Vững Chắc, Sẵn Sàng Nâng Cấp
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ i5-12450HX (up to 4.4GHz, 8 Cores, 12 Threads) |
RAM |
12GB SO-DIMM DDR5-4800MHz (1x12GB, còn trống 1 khe) |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (còn trống 1 khe M.2) |
Card đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 (TGP 95W) |
Màn hình |
15.6" FHD (1920x1080) IPS, 144Hz, 300nits, 100% sRGB, G-SYNC® |
Kết nối không dây |
Wi-Fi® 6, 11ax 2x2 + BT5.1 |
Cổng kết nối |
1x USB-C (PD 140W, DP 1.4), 1x USB 3.2 Gen 1, 2x USB 3.2 Gen 2, 1x HDMI 2.1, 1x RJ-45, 1x Jack 3.5mm |
Pin |
60Wh |
Trọng lượng |
2.4 kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Xám (Luna Grey) |
Bảo hành |
24 tháng |
1. Đánh Giá Từ Game Thủ
Cộng Đồng Game Thủ Nói Gì Về "Kẻ Thách Thức" LOQ 15IAX9?
★★★★★ Quang Minh - Tín đồ game AAA
"Mình đã săn lùng một con máy có card RTX 3050 bản 6GB và TGP cao, và chiếc LOQ này là hoàn hảo. Mình đã test Alan Wake 2 và Cyberpunk 2077, bật DLSS ở chế độ Quality, máy vẫn cho FPS rất ổn định ở mức setting High. 6GB VRAM thực sự là cứu cánh, texture nhân vật và môi trường cực kỳ chi tiết, không hề bị mờ hay load chậm. TGP 95W đã phát huy hết sức mạnh của card đồ họa."
★★★★★ Hà An - Game thủ eSports (Apex Legends, Valorant)
"Đối với mình, màn hình G-SYNC là tất cả. Nó loại bỏ hoàn toàn hiện tượng xé hình khi mình vẩy tâm nhanh, giúp mình ngắm bắn chính xác hơn. 144Hz siêu mượt, màu sắc 100% sRGB cũng làm cho các chi tiết trong game nổi bật hơn, dễ nhận diện kẻ địch từ xa. Con chip Core i5-HX cũng rất ổn định, giữ cho FPS luôn cao."
★★★★☆ Anh Dũng - Sinh viên ngành Kỹ thuật
"Mình chọn chiếc máy này vì sự cân bằng của nó. Chip i5-HX đủ mạnh để chạy các phần mềm mô phỏng kỹ thuật, card đồ họa mạnh để giải trí. Màn hình chất lượng cao và có cổng USB-C sạc được rất tiện lợi. 12GB RAM là một mức dung lượng khá tốt để bắt đầu, và mình dự định sẽ lắp thêm một thanh RAM nữa để tối ưu hiệu năng."
2. So Sánh Trực Tiếp Với Đối Thủ
Lenovo LOQ 15IAX9 Nổi Bật Ở Đâu?
Tiêu chí |
Lenovo LOQ 15IAX9 (83GS004BVN) |
Đối thủ (Dùng RTX 3050 4GB) |
Đối thủ (Dùng RTX 3050 6GB TGP thấp) |
---|---|---|---|
GPU (VRAM) |
6GB GDDR6 (Lý tưởng cho game AAA) |
4GB GDDR6 (Có thể thiếu hụt ở game mới) |
6GB GDDR6 |
GPU (TGP) |
95W (Hiệu năng cao) |
Có thể là 95W |
~75W (Hiệu năng thấp hơn) |
Màn hình |
15.6" FHD 144Hz, 100% sRGB, G-SYNC® |
15.6" FHD 144Hz, ~65% sRGB |
15.6" FHD 144Hz, ~65% sRGB |
Điểm nổi bật |
Sức mạnh đồ họa vượt trội (cả VRAM và TGP), màn hình chất lượng đỉnh cao có G-SYNC. |
Giá có thể rẻ hơn một chút nhưng phải hy sinh chất lượng hình ảnh và hiệu năng game AAA. |
Hiệu năng GPU bị giới hạn, không phát huy hết sức mạnh của card đồ họa. |
Lựa chọn cho |
Game thủ thông thái muốn có trải nghiệm tốt nhất trong phân khúc, từ eSports đến AAA, và cần một màn hình đẹp. |
Người dùng có ngân sách eo hẹp, chủ yếu chơi các game eSports không đòi hỏi VRAM cao. |
Người dùng bị thu hút bởi thông số "6GB VRAM" nhưng không nhận ra sự giới hạn về TGP. |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Sự khác biệt giữa RTX 3050 6GB và 4GB có lớn không?
2. TGP 95W có ý nghĩa gì?
3. 12GB RAM có đủ để chơi game không?
CPU | Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB |
Memory | 1x 12GB SO-DIMM DDR5-4800 |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®, 2 slots |
VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W |
Display | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC® |
Driver | None |
Other | 1x USB 3.2 Gen 1 2x USB 3.2 Gen 2 1x USB-C® 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 140W and DisplayPort™ 1.4) 1x HDMI®, up to 8K/60Hz 1x Ethernet (RJ-45) 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Power connector |
Wireless | Wi-Fi® 6, 11ax 2x2 + BT5.1 |
Battery | Integrated 60Wh |
Weight | 2.4 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 5 7640HS Mobile Processor (4.3 GHz, Up to 5.00 GHz Max Boost Clock, 16MB L3 Cache, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 with 6GB GDDR6 Boost Clock 2370MHz TGP 95W
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 350 Nits Anti Glare 45% NTSC 144Hz G-SYNC® FreeSync™
Weight: 2,40 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 1x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®, 2 slots
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 1x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 105W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 1x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®, 2 slots
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 1x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®, 2 slots
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 1x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®, 2 slots
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 1x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®, 2 slots
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 1x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®, 2 slots
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 1x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®, 2 slots
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 1x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®, 2 slots
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 1x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®, 2 slots
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 1x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®, 2 slots
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 1x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®, 2 slots
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 1x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®, 2 slots
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 1x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®, 2 slots
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 kg