Chuột Quang Bluetooth Genius Navigator 905BT

BALO LAPTOP
MOUSE GAMING LENOVO
Lenovo LOQ 15ARP9 (83JC007HVN): Cỗ Máy Chiến Game Thông Minh
Lenovo LOQ 15ARP9 là sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu năng mạnh mẽ và các tính năng cao cấp, được thiết kế để mang lại trải nghiệm gaming đỉnh cao trong một mức giá hợp lý. Đây là lựa chọn thông minh cho những game thủ muốn sở hữu một cỗ máy mạnh mẽ, sẵn sàng chinh phục mọi tựa game.
1. Sức Mạnh Đồ Họa Vượt Trội - RTX 3050 6GB (TGP 95W)
Đây là trái tim và linh hồn của cỗ máy, mang đến sức mạnh đồ họa đáng kinh ngạc:
2. Màn Hình Chuẩn eSports - Trải Nghiệm Hình Ảnh Đỉnh Cao
Lenovo LOQ 15ARP9 sở hữu một trong những màn hình tốt nhất phân khúc, mang lại lợi thế cạnh tranh rõ rệt:
3. Nền Tảng Linh Hoạt, Sẵn Sàng Cho Tương Lai
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen™ 5 7235HS (3.2GHz up to 4.2GHz, 4 Cores, 8 Threads) |
RAM |
12GB DDR5 4800MHz (Nâng cấp tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
Card đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 (TGP 95W) |
Màn hình |
15.6" FHD (1920x1080) IPS, 144Hz, 300nits, 100% sRGB, G-SYNC® |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.3 |
Cổng kết nối |
1x USB-C (PD 140W, DP 1.4), 3x USB-A 3.2, 1x HDMI 2.1, 1x RJ-45, 1x Jack 3.5mm |
Pin |
4 Cell, 60Wh |
Trọng lượng |
2.4 kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Xám Lunar (Lunar Gray) |
Bảo hành |
24 tháng |
1. Đánh Giá Từ Game Thủ
Cộng Đồng Game Thủ Nói Gì Về Sức Mạnh Của LOQ 15ARP9?
★★★★★ Bảo Nam - Tín đồ game AAA
"Mình đã tìm một con máy có card RTX 3050 bản 6GB và TGP cao, và chiếc LOQ này là hoàn hảo. Mình đã test Alan Wake 2 và Cyberpunk 2077, bật DLSS ở chế độ Quality, máy vẫn cho FPS rất ổn định ở mức setting High. 6GB VRAM thực sự là cứu cánh, texture nhân vật và môi trường cực kỳ chi tiết, không hề bị mờ hay load chậm. TGP 95W đã phát huy hết sức mạnh của card đồ họa."
★★★★★ Khánh Vy - Game thủ eSports (Apex Legends, Valorant)
"Đối với mình, màn hình G-SYNC là tất cả. Nó loại bỏ hoàn toàn hiện tượng xé hình khi mình vẩy tâm nhanh, giúp mình ngắm bắn chính xác hơn. 144Hz siêu mượt, màu sắc 100% sRGB cũng làm cho các chi tiết trong game nổi bật hơn, dễ nhận diện kẻ địch từ xa. Con chip Ryzen 5 7235HS cũng rất mát mẻ và ổn định, giữ cho FPS luôn cao."
★★★★☆ Anh Minh - Phụ huynh mua máy cho con trai
"Tôi chọn chiếc máy này cho con trai vì sự cân bằng của nó. Card đồ họa mạnh mẽ, màn hình chất lượng cao, và có cổng USB-C sạc được rất tiện lợi. 12GB RAM là một mức dung lượng khá tốt để bắt đầu, đủ cho con vừa học vừa chơi game. Đây là một khoản đầu tư xứng đáng cho vài năm tới."
2. So Sánh Trực Tiếp Với Đối Thủ
Lenovo LOQ 15ARP9 Nổi Bật Ở Đâu?
Tiêu chí |
Lenovo LOQ 15ARP9 (83JC007HVN) |
Đối thủ (Dùng RTX 3050 4GB) |
Đối thủ (Dùng RTX 3050 6GB TGP thấp) |
---|---|---|---|
GPU (VRAM) |
6GB GDDR6 (Lý tưởng cho game AAA) |
4GB GDDR6 (Có thể thiếu hụt ở game mới) |
6GB GDDR6 |
GPU (TGP) |
95W (Hiệu năng cao) |
Có thể là 95W |
~75W (Hiệu năng thấp hơn) |
Màn hình |
15.6" FHD 144Hz, 100% sRGB, G-SYNC® |
15.6" FHD 144Hz, ~65% sRGB |
15.6" FHD 144Hz, ~65% sRGB |
Điểm nổi bật |
Sức mạnh đồ họa vượt trội (cả VRAM và TGP), màn hình chất lượng đỉnh cao có G-SYNC. |
Giá có thể rẻ hơn một chút nhưng phải hy sinh chất lượng hình ảnh và hiệu năng game AAA. |
Hiệu năng GPU bị giới hạn, không phát huy hết sức mạnh của card đồ họa. |
Lựa chọn cho |
Game thủ thông thái muốn có trải nghiệm tốt nhất trong phân khúc, từ eSports đến AAA, và cần một màn hình đẹp. |
Người dùng có ngân sách eo hẹp, chủ yếu chơi các game eSports không đòi hỏi VRAM cao. |
Người dùng bị thu hút bởi thông số "6GB VRAM" nhưng không nhận ra sự giới hạn về TGP. |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Sự khác biệt giữa RTX 3050 6GB và 4GB có lớn không?
2. TGP 95W có ý nghĩa gì?
3. 12GB RAM có đủ để chơi game không?
CPU | AMD Ryzen™ 5 7235HS Mobile Processor (3.2 GHz, Up to 4.2 GHz Max Boost Clock, 8MB L3 Cache, 4 Cores, 8 Threads) |
Memory | 12GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 12GB x 01, Max 64GB Ram) |
Hard Disk | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe) |
VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 with 6GB GDDR6 Boost Clock 1732MHz TGP 95W |
Display | 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 100% sRGB 144Hz G-SYNC® |
Other | Stereo Speakers Optimized with Nahimic Audio, Camera HD 720p with E-shutter, Keyboard White Backlit English, 3x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), 1x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with Lenovo® PD 140W and DisplayPort™ 1.4, 1x HDMI® 2.1, up to 8K/60Hz, 1x Headphone / Microphone Combo Jack (3.5mm), 1x Ethernet (RJ-45), Firmware TPM 2.0 Enabled |
Wireless | Intel Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.3 |
Battery | 4 Cells 60 Whrs Battery |
Weight | 2,40 Kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
Màu sắc | Lunar Gray |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 5 7235HS Mobile Processor (3.2 GHz, Up to 4.2 GHz Max Boost Clock, 8MB L3 Cache, 4 Cores, 8 Threads)
Memory: 12GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 12GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 with 6GB GDDR6 Boost Clock 1732MHz TGP 95W
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 100% sRGB 144Hz G-SYNC®
Weight: 2,40 Kg
CPU: Apple M3 chip with 8-core CPU and 10-core GPU
Memory: 16GB
HDD: 512GB
Display: 15.3-inch (2880x1864) LED-backlit display with IPS technology, 60Hz, 500 nits,
Weight: 1.51kg
CPU: Intel Core™ i7-1360P (2.20GHz up to 5.00GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7500 Non-ECC
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A500 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.70 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7235HS Mobile Processor (3.2 GHz, Up to 4.2 GHz Max Boost Clock, 8MB L3 Cache, 4 Cores, 8 Threads)
Memory: 12GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 12GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 with 6GB GDDR6 Boost Clock 1732MHz TGP 95W
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 100% sRGB 144Hz G-SYNC®
Weight: 2,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7235HS Mobile Processor (3.2 GHz, Up to 4.2 GHz Max Boost Clock, 8MB L3 Cache, 4 Cores, 8 Threads)
Memory: 12GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 12GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 with 6GB GDDR6 Boost Clock 1732MHz TGP 95W
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 100% sRGB 144Hz G-SYNC®
Weight: 2,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7235HS Mobile Processor (3.2 GHz, Up to 4.2 GHz Max Boost Clock, 8MB L3 Cache, 4 Cores, 8 Threads)
Memory: 12GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 12GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 with 6GB GDDR6 Boost Clock 1732MHz TGP 95W
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 100% sRGB 144Hz G-SYNC®
Weight: 2,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7235HS Mobile Processor (3.2 GHz, Up to 4.2 GHz Max Boost Clock, 8MB L3 Cache, 4 Cores, 8 Threads)
Memory: 12GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 12GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 with 6GB GDDR6 Boost Clock 1732MHz TGP 95W
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 100% sRGB 144Hz G-SYNC®
Weight: 2,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7235HS Mobile Processor (3.2 GHz, Up to 4.2 GHz Max Boost Clock, 8MB L3 Cache, 4 Cores, 8 Threads)
Memory: 12GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 12GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 with 6GB GDDR6 Boost Clock 1732MHz TGP 95W
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 100% sRGB 144Hz G-SYNC®
Weight: 2,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7235HS Mobile Processor (3.2 GHz, Up to 4.2 GHz Max Boost Clock, 8MB L3 Cache, 4 Cores, 8 Threads)
Memory: 12GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 12GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 with 6GB GDDR6 Boost Clock 1732MHz TGP 95W
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 100% sRGB 144Hz G-SYNC®
Weight: 2,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7235HS Mobile Processor (3.2 GHz, Up to 4.2 GHz Max Boost Clock, 8MB L3 Cache, 4 Cores, 8 Threads)
Memory: 12GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 12GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 with 6GB GDDR6 Boost Clock 1732MHz TGP 95W
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 100% sRGB 144Hz G-SYNC®
Weight: 2,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7235HS Mobile Processor (3.2 GHz, Up to 4.2 GHz Max Boost Clock, 8MB L3 Cache, 4 Cores, 8 Threads)
Memory: 12GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 12GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 with 6GB GDDR6 Boost Clock 1732MHz TGP 95W
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 100% sRGB 144Hz G-SYNC®
Weight: 2,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7235HS Mobile Processor (3.2 GHz, Up to 4.2 GHz Max Boost Clock, 8MB L3 Cache, 4 Cores, 8 Threads)
Memory: 12GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 12GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 with 6GB GDDR6 Boost Clock 1732MHz TGP 95W
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 100% sRGB 144Hz G-SYNC®
Weight: 2,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7235HS Mobile Processor (3.2 GHz, Up to 4.2 GHz Max Boost Clock, 8MB L3 Cache, 4 Cores, 8 Threads)
Memory: 12GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 12GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 with 6GB GDDR6 Boost Clock 1732MHz TGP 95W
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 100% sRGB 144Hz G-SYNC®
Weight: 2,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7235HS Mobile Processor (3.2 GHz, Up to 4.2 GHz Max Boost Clock, 8MB L3 Cache, 4 Cores, 8 Threads)
Memory: 12GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 12GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 with 6GB GDDR6 Boost Clock 1732MHz TGP 95W
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 100% sRGB 144Hz G-SYNC®
Weight: 2,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7235HS Mobile Processor (3.2 GHz, Up to 4.2 GHz Max Boost Clock, 8MB L3 Cache, 4 Cores, 8 Threads)
Memory: 12GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 12GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 with 6GB GDDR6 Boost Clock 1732MHz TGP 95W
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 100% sRGB 144Hz G-SYNC®
Weight: 2,40 Kg