Case PC Corsair Obsidian Series® 450D Mid Tower (CC-9011049-WW) _1118KT

Lenovo LOQ 15IAX9 (83GS00DBVN): "Kẻ Dị Biệt" Với Sức Mạnh Đa Nhiệm Vô Song
Lenovo LOQ 15IAX9 (83GS00DBVN) không phải là một chiếc laptop gaming thông thường. Với một cấu hình RAM cực kỳ độc đáo, đây là cỗ máy được sinh ra dành cho những người dùng có yêu cầu cao nhất về đa nhiệm: từ các game thủ livestream chuyên nghiệp đến các nhà sáng tạo nội dung và lập trình viên.
1. Sức Mạnh Đa Nhiệm Vượt Trội - 24GB RAM Kênh Đôi
Đây chính là điểm nhấn tạo nên sự khác biệt hoàn toàn cho chiếc máy này:
2. Màn Hình Đỉnh Cao - Lợi Thế Cạnh Tranh Tuyệt Đối
Lenovo tiếp tục trang bị cho dòng LOQ một trong những màn hình tốt nhất phân khúc:
3. Đồ Họa RTX - Bước Vào Thế Giới Gaming Hiện Đại
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ i5-12450HX (up to 4.4GHz, 8 Cores, 12 Threads) |
RAM |
24GB (2x 12GB) SO-DIMM DDR5-4800MHz (Dual Channel) |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
Card đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 (TGP 65W) |
Màn hình |
15.6" FHD (1920x1080) IPS, 144Hz, 300nits, 100% sRGB, G-SYNC® |
Kết nối không dây |
Wi-Fi® 6, 802.11ax 2x2 + BT5.2 |
Cổng kết nối |
1x USB-C (PD 140W, DP 1.4), 3x USB-A 3.2, 1x HDMI 2.1, 1x RJ-45, 1x Jack 3.5mm |
Pin |
60Wh |
Trọng lượng |
2.38 kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Xám (Luna Grey) |
Bảo hành |
24 tháng |
1. Đánh Giá Từ "Power User"
(Những người dùng có nhu cầu cao sẽ là minh chứng rõ ràng nhất cho sức mạnh đa nhiệm của máy.)
Họ Nói Gì Về Cỗ Máy Đa Nhiệm 24GB RAM Này?
★★★★★ Hoàng Long - Game thủ kiêm Livestreamer
"Đây chính xác là thứ mình cần! Trước đây dùng máy 16GB RAM, vừa bật game vừa chạy OBS để stream là RAM lúc nào cũng gần 100%, thỉnh thoảng bị drop FPS rất khó chịu. Từ khi chuyển qua con LOQ 24GB này, mọi thứ thay đổi hẳn. Mình có thể stream game ở chất lượng cao, mở hàng chục tab Chrome để đọc comment, bật cả Discord mà RAM vẫn còn dư dả. 24GB là 'điểm ngọt' hoàn hảo cho streamer."
★★★★★ Thùy Linh - Sinh viên ngành Khoa học Máy tính
"Em thường xuyên phải chạy 2-3 máy ảo cùng lúc để làm bài tập lớn, máy 16GB cũ của em gần như không thể chịu nổi. Chiếc LOQ 24GB này xử lý mọi thứ nhẹ như không. Em có thể chạy máy ảo Linux, Windows Server và code trên VS Code cùng lúc mà không hề giật lag. Chip i5-HX và 24GB RAM là một sự kết hợp hủy diệt cho dân IT."
★★★★☆ Anh Khoa - Chuyên viên dựng phim bán chuyên
"Mình hay nhận các dự án dựng video 4K ngắn. Với 24GB RAM, mình có thể thêm nhiều hiệu ứng, color grading phức tạp trên Adobe Premiere Pro mà không bị báo lỗi thiếu bộ nhớ. Quá trình preview cũng mượt hơn hẳn. Card RTX 2050 có thể không phải mạnh nhất, nhưng khi kết hợp với dung lượng RAM khổng lồ này, hiệu suất công việc của mình đã cải thiện rõ rệt."
2. So Sánh: Vị Thế Của "Kẻ Dị Biệt"
(Bảng so sánh này sẽ cho thấy 24GB RAM giải quyết vấn đề mà 16GB gặp phải và tiết kiệm chi phí hơn 32GB.)
Điểm Ngọt Hoàn Hảo: 16GB vs. 24GB vs. 32GB
Nhu Cầu Sử Dụng |
Laptop Gaming 16GB RAM |
Lenovo LOQ (24GB RAM) |
Laptop Gaming 32GB RAM |
---|---|---|---|
Chơi Game Thuần Túy |
Tốt. Đủ cho hầu hết các game hiện nay. |
Rất Tốt. Dư dả, không bao giờ lo thiếu RAM. |
Thừa thãi. Không có nhiều khác biệt so với 24GB. |
Livestream Game |
Có thể, cần tối ưu. Phải tắt bớt ứng dụng nền, có thể bị drop FPS. |
Lý tưởng. Cân bằng hoàn hảo giữa game và các phần mềm stream, đa nhiệm. |
Chuyên nghiệp. Dành cho streamer full-time với yêu cầu cao nhất. |
Chạy Máy Ảo, Lập Trình |
Giới hạn. Chỉ chạy được 1-2 máy ảo nhẹ. |
Rất Tốt. Chạy được nhiều máy ảo hoặc các container nặng một cách thoải mái. |
Tốt nhất. Dành cho các tác vụ ảo hóa cực nặng. |
Hiệu Năng / Giá Thành |
Tiêu chuẩn. |
"Điểm ngọt" - Tốt nhất. Cung cấp không gian đa nhiệm vượt trội so với 16GB mà không tốn quá nhiều chi phí như 32GB. |
Đầu tư cao. Chỉ thực sự cần thiết cho một số ít người dùng chuyên nghiệp. |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
(Giải đáp những thắc mắc về cấu hình RAM độc đáo này.)
1. Tại sao lại là 24GB (2x12GB) mà không phải 16GB hay 32GB?
2. 24GB RAM có giúp tăng FPS trong game không?
3. Cấu hình 2x12GB có chạy được Dual Channel không?
CPU | Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB |
Memory | 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800 |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6, Boost Clock 1575MHz, TGP 65W |
Display | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC® |
Driver | None |
Other | 3x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with Lenovo® PD 140W and DisplayPort™ 1.4 1x HDMI® 2.1, up to 8K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) 1x Power connector |
Wireless | Wi-Fi® 6, 802.11ax 2x2 + BT5.2 |
Battery | Integrated 60Wh |
Weight | 2.38 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel Xeon Bronze 3104 1.7GHz,(6C, 9.6GT/s 2UPI, 8.25MB Cache)
Memory: 32GB (2x16GB) DDR4 UDIMM non-ECC Memory
HDD: 2TB 7200rpm SATA 3.5" HDD Raid: SW RAID 0,1,5,10
VGA: Nvidia RTX A4000 16GB GDDR6 - 4DP
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6, Boost Clock 1575MHz, TGP 65W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel Core i7- 13620H (Turbo Boost 4.9 GHz, 24 MB)
Memory: 8GB DDR5 5200MHz 2 slots, up to 64GB
HDD: 1TB NVMe PCIe SSD Gen4x4 (2 slot)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Laptop GPU 6GB GDDR6 96-bitBoost Clock 75W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost.*May vary by scenario AI TOPs: 143 TOPs
Display: 15.6" FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-Level, 45% NTSC, 65% sRGB
Weight: 2.25 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6, Boost Clock 1575MHz, TGP 65W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6, Boost Clock 1575MHz, TGP 65W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6, Boost Clock 1575MHz, TGP 65W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6, Boost Clock 1575MHz, TGP 65W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6, Boost Clock 1575MHz, TGP 65W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6, Boost Clock 1575MHz, TGP 65W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6, Boost Clock 1575MHz, TGP 65W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6, Boost Clock 1575MHz, TGP 65W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6, Boost Clock 1575MHz, TGP 65W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6, Boost Clock 1575MHz, TGP 65W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6, Boost Clock 1575MHz, TGP 65W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6, Boost Clock 1575MHz, TGP 65W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg