Asus Zenfone 2 ZE551ML-6C230WW (70059934) _Intel Atom Z3560 1.8Ghz_2GB_32GB_Red _ 4162FT
0.png)
Lenovo LOQ 15IAX9 (83GS000JVN): Phiên Bản Không-Thỏa-Hiệp, Kẻ Thống Trị Phân Khúc
Lenovo LOQ 15IAX9 (83GS000JVN) không chỉ là một lựa chọn, mà là một tuyên ngôn về sức mạnh. Đây là phiên bản được trang bị những linh kiện mạnh mẽ nhất, được tối ưu hóa để mang lại hiệu năng đỉnh cao, sẵn sàng thách thức mọi tựa game AAA và vượt qua mọi đối thủ trong cùng tầm giá.
1. Sức Mạnh Đồ Họa Tối Thượng - RTX 3050 6GB (TGP 95W)
Đây là trái tim và linh hồn của cỗ máy, mang đến sức mạnh đồ họa đáng kinh ngạc:
2. Trải Nghiệm Hình Ảnh Đỉnh Cao - Màn Hình 144Hz G-SYNC
Sức mạnh đồ họa khủng phải đi đôi với một màn hình xứng tầm:
3. Nền Tảng Hiệu Năng Tối Ưu
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ i5-12450HX (up to 4.4GHz, 8 Cores, 12 Threads) |
RAM |
16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-4800MHz (Dual Channel) |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
Card đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 (TGP 95W) |
Màn hình |
15.6" FHD (1920x1080) IPS, 144Hz, 300nits, 100% sRGB, G-SYNC® |
Kết nối không dây |
Wi-Fi® 6, 802.11ax 2x2 + BT5.2 |
Cổng kết nối |
1x USB-C (PD 140W, DP 1.4), 3x USB-A 3.2, 1x HDMI 2.1, 1x RJ-45, 1x Jack 3.5mm |
Pin |
60Wh |
Trọng lượng |
2.38 kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Xám (Luna Grey) |
Bảo hành |
24 tháng |
1. Đánh Giá Từ Game Thủ Hardcore
Cộng Đồng Game Thủ Nói Gì Về "Kẻ Thống Trị" LOQ 15IAX9?
★★★★★ Quang Minh - Tín đồ game AAA
"Mình đã săn lùng một con máy có card RTX 3050 bản 6GB và TGP cao, và chiếc LOQ này là hoàn hảo. Mình đã test Alan Wake 2 và Cyberpunk 2077, bật DLSS ở chế độ Quality, máy vẫn cho FPS rất ổn định ở mức setting High. 6GB VRAM thực sự là cứu cánh, texture nhân vật và môi trường cực kỳ chi tiết, không hề bị mờ hay load chậm. TGP 95W đã phát huy hết sức mạnh của card đồ họa."
★★★★★ Hà An - Game thủ eSports (Apex Legends, Valorant)
"Đối với mình, màn hình G-SYNC là tất cả. Nó loại bỏ hoàn toàn hiện tượng xé hình khi mình vẩy tâm nhanh, giúp mình ngắm bắn chính xác hơn. 144Hz siêu mượt, màu sắc 100% sRGB cũng làm cho các chi tiết trong game nổi bật hơn, dễ nhận diện kẻ địch từ xa. Con chip Core i5-HX và 16GB RAM kênh đôi đảm bảo FPS luôn ổn định, không bao giờ bị drop."
★★★★☆ Anh Dũng - Sinh viên ngành Kỹ thuật
"Mình chọn chiếc máy này vì cấu hình không có điểm yếu. Chip i5-HX đủ mạnh để chạy các phần mềm mô phỏng kỹ thuật, card đồ họa mạnh để giải trí. 16GB RAM kênh đôi sẵn có là một điểm cộng khổng lồ, mình không cần phải lo nâng cấp. Màn hình chất lượng cao và có cổng USB-C sạc được rất tiện lợi. Đây là một cỗ máy 'all-in-one' thực sự."
2. So Sánh Trực Tiếp Với Đối Thủ
Lenovo LOQ 15IAX9 Nổi Bật Ở Đâu?
Tiêu chí |
Lenovo LOQ 15IAX9 (83GS000JVN) |
Đối thủ (Dùng RTX 3050 4GB) |
Đối thủ (Dùng RTX 3050 6GB TGP thấp) |
---|---|---|---|
GPU (VRAM) |
6GB GDDR6 (Lý tưởng cho game AAA) |
4GB GDDR6 (Có thể thiếu hụt ở game mới) |
6GB GDDR6 |
GPU (TGP) |
95W (Hiệu năng cao) |
Có thể là 95W |
~75W (Hiệu năng thấp hơn) |
Màn hình |
15.6" FHD 144Hz, 100% sRGB, G-SYNC® |
15.6" FHD 144Hz, ~65% sRGB |
15.6" FHD 144Hz, ~65% sRGB |
RAM |
16GB (2x8GB) Kênh Đôi |
Thường là 8GB hoặc 16GB (1x16GB) Kênh Đơn |
Thường là 8GB hoặc 16GB (1x16GB) Kênh Đơn |
Điểm nổi bật |
Sức mạnh đồ họa tối đa, màn hình đỉnh cao, hiệu năng đa nhiệm tối ưu sẵn có. |
Giá có thể rẻ hơn nhưng phải hy sinh chất lượng hình ảnh, hiệu năng game AAA và cần nâng cấp RAM. |
Hiệu năng GPU bị giới hạn, không phát huy hết sức mạnh của card đồ họa. |
Lựa chọn cho |
Game thủ thông thái muốn có trải nghiệm tốt nhất trong phân khúc, từ eSports đến AAA, và cần một màn hình đẹp. |
Người dùng có ngân sách eo hẹp, chấp nhận hy sinh trải nghiệm và tốn thêm chi phí nâng cấp. |
Người dùng bị thu hút bởi thông số "6GB VRAM" nhưng không nhận ra sự giới hạn về TGP. |
3. Câu Hỏi Thường Gặp
1. Sự khác biệt giữa RTX 3050 6GB và 4GB có lớn không?
2. TGP 95W có ý nghĩa gì?
3. Tại sao 16GB RAM (2x8GB) lại quan trọng?
CPU | Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB |
Memory | 16GB DDR5 ( 2x 8GB ) SO-DIMM DDR5-4800 up to 32GB |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W |
Display | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC® |
Driver | None |
Other | 3x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with Lenovo® PD 140W and DisplayPort™ 1.4 1x HDMI® 2.1, up to 8K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) 1x Power connector |
Wireless | Wi-Fi® 6, 802.11ax 2x2 + BT5.2 |
Battery | Integrated 60Wh |
Weight | 2.38 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 5 7235HS Mobile Processor (3.2 GHz, Up to 4.2 GHz Max Boost Clock, 8MB L3 Cache, 4 Cores, 8 Threads)
Memory: 24GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 12GB x 02, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 with 6GB GDDR6 Boost Clock 1732MHz TGP 95W
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 100% sRGB 144Hz G-SYNC®
Weight: 2,40 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 ( 2x 8GB ) SO-DIMM DDR5-4800 up to 32GB
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 ( 2x 8GB ) SO-DIMM DDR5-4800 up to 32GB
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 ( 2x 8GB ) SO-DIMM DDR5-4800 up to 32GB
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 ( 2x 8GB ) SO-DIMM DDR5-4800 up to 32GB
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 ( 2x 8GB ) SO-DIMM DDR5-4800 up to 32GB
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 ( 2x 8GB ) SO-DIMM DDR5-4800 up to 32GB
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 ( 2x 8GB ) SO-DIMM DDR5-4800 up to 32GB
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 ( 2x 8GB ) SO-DIMM DDR5-4800 up to 32GB
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 ( 2x 8GB ) SO-DIMM DDR5-4800 up to 32GB
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 ( 2x 8GB ) SO-DIMM DDR5-4800 up to 32GB
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 ( 2x 8GB ) SO-DIMM DDR5-4800 up to 32GB
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 ( 2x 8GB ) SO-DIMM DDR5-4800 up to 32GB
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 ( 2x 8GB ) SO-DIMM DDR5-4800 up to 32GB
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg