Mực In HP 128A Cyan/Yellow/Magenta Original LaserJet Toner Cartridge CE321A/CE322A/CE323A 618EL

Laptop Lenovo ThinkBook 16 G8 IAL (21SK0072VN): Core Ultra 7 255H, 16GB DDR5, Intel Arc 140T, SSD 512GB, màn 16" WUXGA, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp 16 inch – Intel Core Ultra 7 Gen 14, RAM DDR5, GPU Intel Arc 140T, SSD PCIe 4.0, màn hình lớn 16:10, đa cổng kết nối, bảo hành Lenovo 2 năm
Lenovo ThinkBook 16 G8 IAL (21SK0072VN) là mẫu laptop doanh nghiệp cao cấp, trang bị vi xử lý Intel Core Ultra 7 255H (16 nhân, 16 luồng, Turbo 5.1GHz), RAM 16GB DDR5-5600 (2 khe, nâng tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0x4 NVMe 512GB, card đồ họa rời Intel Arc 140T GPU, màn hình lớn 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS, tỉ lệ 16:10, 300 nits, chống chói, pin sạc nhanh 65W USB-C, trọng lượng chỉ 1.7kg. Máy nổi bật với cổng Thunderbolt 4, USB-C Gen 2, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, bảo mật vân tay (tùy model), phù hợp doanh nghiệp, kỹ sư, designer, văn phòng, sinh viên cần laptop 16 inch mạnh, hỗ trợ AI, đa nhiệm, đồ họa rời, bảo hành 24 tháng Lenovo.
Màn hình 16 inch WUXGA 16:10 IPS – Không gian hiển thị lớn, tối ưu đa nhiệm
Hiệu năng vượt trội, đồ họa rời Intel Arc 140T, lưu trữ tốc độ cao
Đa dạng cổng kết nối, Wi-Fi 6E, bảo mật hiện đại
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 7 255H (16C/16T, Turbo 5.1GHz, 24MB cache) |
RAM |
16GB DDR5-5600 (2 x 8GB, nâng tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0x4 NVMe M.2 2242 |
Đồ họa |
Intel Arc 140T GPU |
Màn hình |
16" WUXGA (1920 x 1200) IPS, 16:10, 300 nits, 45% NTSC, chống chói, 60Hz |
Cổng kết nối |
Thunderbolt 4/USB4, USB-C Gen 2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6E (802.11ax 2x2), Bluetooth 5.3 |
Pin |
Sạc nhanh 65W USB-C (3-pin) |
Trọng lượng |
1.7kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc |
Màu sắc |
Xám |
Đánh giá khách hàng
Trần Minh Đức – Designer:
“Core Ultra 7 Gen 14, RAM 16GB, GPU Intel Arc 140T chạy đồ họa mượt, màn hình lớn, nhiều cổng tiện lợi, bảo hành Lenovo 2 năm.”
Lê Thị Ánh – Kế toán:
“Máy nhẹ, cấu hình mạnh, đa nhiệm tốt, Wi-Fi 6E nhanh, thiết kế sang trọng, dễ di chuyển.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo ThinkBook 16 G8 IAL (21SK0072VN) phù hợp với ai?
Phù hợp doanh nghiệp, designer, kỹ sư, văn phòng, sinh viên cần laptop 16 inch mạnh, đồ họa rời, AI Boost, đa nhiệm, nhiều cổng kết nối.
2. RAM/SSD có nâng cấp được không?
Có, RAM tối đa 64GB DDR5 (2 khe), SSD PCIe 4.0 nâng cấp dễ dàng.
3. Máy có những cổng kết nối gì?
Thunderbolt 4, USB-C Gen 2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, jack 3.5mm.
4. Máy có hỗ trợ bảo mật vân tay, Wi-Fi 6E không?
Có, cảm biến vân tay (tùy model), Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo ThinkBook 16 G8 IAL (21SK0072VN) |
Dell Inspiron 16 Plus 7630 (Cấu hình tham khảo) |
HP Envy 16 (Cấu hình tham khảo) |
Asus Vivobook Pro 16 (Cấu hình tham khảo) |
---|---|---|---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 7 255H (16C/16T, up to 5.1GHz, AI Boost) |
Intel Core i7-13700H (14C/20T, up to 5.0GHz) |
Intel Core i7-13700H (14C/20T, up to 5.0GHz) |
Intel Core i7-13700H (14C/20T, up to 5.0GHz) |
RAM |
16GB DDR5-5600 (2 khe, tối đa 64GB) |
16GB DDR5 (2 khe) |
16GB DDR5 (2 khe) |
16GB DDR5 (2 khe) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0x4 NVMe |
1TB SSD PCIe NVMe |
1TB SSD PCIe NVMe |
1TB SSD PCIe NVMe |
Màn hình |
16" WUXGA (1920x1200) IPS, 300 nits, 45% NTSC |
16" 2.5K (2560x1600) IPS, 300 nits, 100% sRGB |
16" QHD+ (2560x1600) IPS, 400 nits, 100% sRGB |
16" WUXGA IPS / 3.2K OLED |
Đồ họa |
Intel Arc 140T GPU |
NVIDIA GeForce RTX 3050 / 4050 |
NVIDIA GeForce RTX 4050 / 4060 |
NVIDIA GeForce RTX 3050 / 4050 |
Cổng kết nối |
Thunderbolt 4, USB-C Gen 2, 2x USB-A, HDMI 2.1, jack 3.5mm |
Thunderbolt 4, USB-A, HDMI 2.1, SD card |
2x Thunderbolt 4, USB-A, HDMI 2.1, SD card |
Thunderbolt 4, USB-C, USB-A, HDMI 2.1, SD card |
Không dây |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Pin |
~56Wh (Ước tính), Sạc 65W |
86Wh |
83Wh |
70Wh / 96Wh |
Trọng lượng |
1.7kg |
~2.05kg |
~2.3kg |
~1.9kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Bảo hành |
24 tháng |
12 tháng |
12 tháng |
24 tháng |
Đánh giá :
CPU | Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB |
Memory | 2x 8GB SO-DIMM DDR5-5600 |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
VGA | Intel® Arc™ 140T GPU |
Display | 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz |
Driver | None |
Other | USB Type-A 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On USB Type-C 1x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with USB PD 3.1 and DisplayPort™ 1.4 1x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.1 and DisplayPort™ 2.1 Display 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz Audio 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Wireless | Wi-Fi® 6E, 802.11ax 2x2 + Bluetooth® 5.3 |
Battery | 65W USB-C® (3-pin) |
Weight | 1.7 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel Core i5-13420H, P-core up to 4.6GHz, E-core up to 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 5200Mhz Sodimm (1x8GB), 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 16GB
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 23.8" FHD (1920x1080) IPS Anti-glare 250nits, 100Hz
Weight: 6.0 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (1x M2 2240 + 1x M2 2280)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.7 kg