Màn Hình - LCD HP 27es (T3M87AA) 27 inch FHD (1920 x 1080) IPS LED Backlight _VGA _HDMI _2196WD
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Lenovo ThinkBook 14 G6 ABP (21KJ005EVN): Ryzen 7 7730U, 32GB RAM, SSD 1TB, màn 14" WUXGA, Wi-Fi 6E, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp 14 inch – AMD Ryzen 7, RAM 32GB, SSD PCIe 4.0, màn hình WUXGA 16:10, đa cổng kết nối, bảo hành Lenovo 2 năm
Lenovo ThinkBook 14 G6 ABP (21KJ005EVN) là mẫu laptop doanh nghiệp cấu hình cao, trang bị vi xử lý AMD Ryzen 7 7730U (8 nhân 16 luồng, Turbo 4.5GHz), RAM 32GB DDR4-3200 (2 khe, nâng tối đa 40GB), SSD PCIe 4.0x4 NVMe 1TB, màn hình 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS, tỉ lệ 16:10, 300 nits, chống chói, pin 45Wh, trọng lượng chỉ 1.38kg. Máy nổi bật với 2 cổng USB-C Gen 2, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card reader, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, bảo mật vân tay (tùy model), phù hợp doanh nghiệp, kỹ sư, văn phòng, sinh viên cần laptop 14 inch mạnh, đa nhiệm, nhiều cổng, bảo hành 24 tháng Lenovo.
Màn hình 14 inch WUXGA 16:10 IPS – Hiển thị rộng, sắc nét, tối ưu đa nhiệm
Hiệu năng mạnh mẽ, đa nhiệm cực tốt với RAM 32GB, SSD 1TB
Đa cổng kết nối hiện đại, Wi-Fi 6E, pin 45Wh
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
AMD Ryzen 7 7730U (8C/16T, 2.0–4.5GHz, 4MB L2, 16MB L3) |
|
RAM |
32GB DDR4-3200 (2 x 16GB, tối đa 40GB) |
|
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0x4 NVMe M.2 2280 |
|
Đồ họa |
AMD Radeon Graphics tích hợp |
|
Màn hình |
14" WUXGA (1920 x 1200) IPS, 16:10, 300 nits, 45% NTSC, chống chói |
|
Cổng kết nối |
2 x USB-C Gen 2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
|
Không dây |
Wi-Fi 6E (802.11ax 2x2), Bluetooth 5.3 |
|
Pin |
45Wh |
|
Trọng lượng |
1.38kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
|
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc |
|
Màu sắc |
Xám |
Đánh giá khách hàng
Trần Công Minh – Quản lý dự án:
“Ryzen 7 7730U, RAM 32GB, SSD 1TB, màn hình rộng, nhiều cổng, bảo hành Lenovo 2 năm, rất phù hợp cho doanh nghiệp.”
Nguyễn Thị Hòa – Văn phòng:
“Máy nhẹ, màn hình 16:10, Wi-Fi 6E nhanh, pin đủ dùng, đa nhiệm cực mượt.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo ThinkBook 14 G6 ABP (21KJ005EVN) phù hợp với ai?
Phù hợp doanh nghiệp, kỹ sư, văn phòng, sinh viên cần laptop 14 inch mạnh, đa nhiệm, nhiều cổng, RAM lớn.
2. RAM/SSD có nâng cấp được không?
Có, RAM tối đa 40GB DDR4 (2 khe), SSD PCIe 4.0 nâng cấp dễ dàng.
3. Máy có những cổng kết nối gì?
2 x USB-C Gen 2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm.
4. Máy có hỗ trợ bảo mật vân tay, Wi-Fi 6E không?
Có, cảm biến vân tay (tùy model), Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
|
Tiêu chí |
Lenovo ThinkBook 14 G6 ABP (21KJ005EVN) |
Dell Inspiron 14 5435 (Ryzen 7 7730U) |
HP ProBook 445 G10 (Ryzen 7 7730U) |
Asus ExpertBook B1 B1402 (Ryzen 7 7730U) |
|---|---|---|---|---|
|
CPU |
AMD Ryzen 7 7730U (8C/16T, 2.0–4.5GHz) |
AMD Ryzen 7 7730U (8C/16T, 2.0–4.5GHz) |
AMD Ryzen 7 7730U (8C/16T, 2.0–4.5GHz) |
AMD Ryzen 7 7730U (8C/16T, 2.0–4.5GHz) |
|
RAM |
32GB DDR4-3200 (2 khe, tối đa 40GB) |
8GB/16GB DDR4/DDR5 (2 khe, tối đa 64GB) |
8GB/16GB DDR4/DDR5 (2 khe, tối đa 64GB) |
8GB/16GB DDR4/DDR5 (2 khe, tối đa 64GB) |
|
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0x4 NVMe (nâng cấp được) |
512GB/1TB SSD PCIe NVMe |
512GB/1TB SSD PCIe NVMe |
512GB/1TB SSD PCIe NVMe |
|
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS, 16:10, 300 nits, 45% NTSC |
14" FHD (1920x1080) IPS, 16:9, 250 nits |
14" FHD (1920x1080) IPS, 16:9, 250 nits |
14" FHD (1920x1080) IPS, 16:9, 250 nits |
|
Đồ họa |
AMD Radeon Graphics tích hợp |
AMD Radeon Graphics tích hợp |
AMD Radeon Graphics tích hợp |
AMD Radeon Graphics tích hợp |
|
Cổng kết nối |
2 x USB-C Gen 2, 2 x USB-A Gen 1, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
USB-C, 2 x USB-A, HDMI, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
USB-C, 2 x USB-A, HDMI, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
USB-C, 2 x USB-A, HDMI, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
|
Không dây |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.2 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.2 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.2 |
|
Pin |
45Wh |
54Wh |
51Wh |
50Wh |
|
Trọng lượng |
1.38kg |
1.45kg |
1.38kg |
1.45kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
|
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc |
12 tháng Dell |
12 tháng HP |
24 tháng Asus chính hãng |
Đánh giá:
| CPU | AMD Ryzen™ 7 7730U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3) |
| Memory | 2x 16GB SO-DIMM DDR4-3200 |
| Hard Disk | 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
| VGA | Integrated AMD Radeon™ Graphics |
| Display | 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
| Driver | None |
| Other | 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 2x USB-C® 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4) 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) 1x SD card reader |
| Wireless | Wi-Fi® 6E, 802.11ax 2x2 + BT5.3 |
| Battery | Integrated 45Wh |
| Weight | 1.38 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Xám |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i5 _ 10210U Processor (1.60 GHz, 6M Cache, up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2133Mhz Onboard
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 13.3 inch Full HD (1920 x 1080) Infinity Edge Non Touch Display
Weight: 1,20 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 11800H Processor ( 2.30 GHz, 24M Cache, Up to 4.60 GHz)
Memory: 16GB 2x8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 64GB)
HDD: 512B SSD Gen4 (2x M.2 SSD slots Type 2280, supports 1x NVMe PCIe Gen3 & SATA/ 1x NVMe PCIe Gen4)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop GPU 6GB GDDR6 Boost Clock 1605MHz, Maximum Graphics Power 115W
Display: 15.6" Thin Bezel FHD 1920x1080 IPS-level Anti-glare Display LCD (240Hz, 72% NTSC)
Weight: 2,30 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U Mobile Processor (2.0GHz, 16MB Cache, Up to 4.5GHz, 6 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB LPDDR4x Bus 3200MHz Memory Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Level 60Hz 45% NTSC Thin Bezel 65% sRGB
Weight: 1,70 Kg
CPU: Intel Core i7-1355U (12MB, Up to 5.00GHz)
Memory: 16Gb (2x8Gb) DDR4 3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), Anti-glare, 250nits, 120Hz
Weight: 1.66 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg