HP 507A Black LaserJet Toner Cartridge (CE400A) EL

Lenovo LOQ 15IRX9 (83DV012LVN): Nền Tảng Hoàn Hảo Cho Gaming Hiện Đại
Lenovo LOQ 15IRX9 (83DV012LVN) là sự lựa chọn thông minh cho những game thủ muốn sở hữu một nền tảng mạnh mẽ, được xây dựng từ những linh kiện thế hệ mới nhất. Với sự kết hợp giữa CPU Intel Gen 13 dòng HX và card đồ họa RTX 3050 6GB, đây là cỗ máy sẵn sàng chinh phục mọi tựa game.
1. Cặp Đôi Sức Mạnh Thế Hệ Mới
2. Trải Nghiệm Hình Ảnh Đỉnh Cao - Màn Hình 144Hz G-SYNC
Sức mạnh đồ họa phải đi đôi với một màn hình xứng tầm:
3. Nền Tảng Linh Hoạt, Sẵn Sàng Cho Tương Lai
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ i5-13450HX (up to 4.60GHz, 20MB Cache) |
RAM |
12GB (1x 12GB) SO-DIMM DDR5-4800MHz (còn trống 1 khe, tối đa 32GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
Card đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 |
Màn hình |
15.6" FHD (1920x1080) IPS, 144Hz, 300nits, 100% sRGB, G-SYNC® |
Kết nối không dây |
Wi-Fi® 6 802.11ax 2x2 + BT 5.2 |
Cổng kết nối |
1x USB-C (PD 140W, DP 1.4), 3x USB-A 3.2, 1x HDMI 2.1, 1x RJ-45, 1x Jack 3.5mm |
Pin |
4 Cell, 60Wh |
Trọng lượng |
2.38 kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Xám (Luna Grey) |
Bảo hành |
24 tháng |
1. Đánh Giá Từ Game Thủ & Người Dùng Sáng Tạo
Họ Nói Gì Về Sức Mạnh Của Thế Hệ Mới?
★★★★★ Quốc Bảo - Tín đồ game AAA
"Mình đã phân vân giữa một con máy dùng chip Gen 12 và con LOQ này. Cuối cùng chọn chip Gen 13 và không hề hối hận. Hiệu năng của Core i5-13450HX thực sự ấn tượng, kết hợp với card RTX 3050 6GB, mình có thể chiến God of War, Spider-Man Remastered ở mức setting High-Ultra mà FPS vẫn rất ổn định. Màn hình G-SYNC cũng là một điểm cộng khổng lồ, mọi thứ đều mượt và đẹp."
★★★★★ Phương Anh - Sinh viên ngành Kiến trúc
"Các file Revit và AutoCAD của em rất nặng, máy cũ thường xuyên bị 'đứng hình'. Từ khi đổi sang con LOQ này, mọi thứ khác hẳn. Chip i5-13450HX xử lý các mô hình 3D rất nhanh. Màn hình 100% sRGB cũng giúp em render và chỉnh sửa ảnh trên Photoshop với màu sắc chính xác tuyệt đối. 12GB RAM hiện tại là đủ, nhưng em chắc chắn sẽ nâng cấp thêm sau này."
★★★★☆ Anh Trung - Người dùng tìm kiếm sự cân bằng
"Tôi tìm một chiếc máy mạnh mẽ để làm việc và giải trí lâu dài. Nền tảng Core i5 Gen 13 và RTX 3050 6GB của máy này cho tôi sự yên tâm đó. Máy có sẵn 12GB RAM là một khởi đầu tốt, và quan trọng là còn trống một khe để nâng cấp. Đây là một khoản đầu tư thông minh, mua một nền tảng mạnh và có thể từ từ nâng cấp theo nhu cầu."
2. So Sánh Trực Tiếp: Nền Tảng Vượt Trội
Lenovo LOQ (Gen 13) vs. Các Lựa Chọn Thế Hệ Cũ
Tiêu chí |
Lenovo LOQ 15IRX9 (83DV012LVN) |
Đối thủ (Dùng CPU Gen 12) |
---|---|---|
CPU |
Core i5-13450HX (Thế hệ 13) |
Core i5-12450HX (Thế hệ 12) |
Hiệu Năng CPU |
Vượt trội. Kiến trúc mới hơn, xung nhịp cao hơn (lên đến 4.6GHz), bộ nhớ đệm lớn hơn (20MB). |
Tốt, nhưng thấp hơn. Xung nhịp tối đa 4.4GHz, bộ nhớ đệm 12MB. |
Hiệu Năng Game & Ứng Dụng |
Cao hơn. Xử lý nhanh hơn, giảm thiểu hiện tượng nghẽn cổ chai, mang lại FPS ổn định hơn. |
Tốt, nhưng có thể gặp giới hạn ở một số game hoặc ứng dụng đòi hỏi CPU cao. |
Giá Trị Tương Lai |
Cao hơn. Là nền tảng mới, sẽ được hỗ trợ và tối ưu tốt hơn trong tương lai. |
Tốt, nhưng sẽ sớm trở thành thế hệ cũ. |
Lựa chọn cho |
Người dùng thông thái muốn đầu tư vào một nền tảng mạnh mẽ, hiệu năng cao và có giá trị sử dụng lâu dài. |
Người dùng có ngân sách eo hẹp hơn một chút và chấp nhận một nền tảng cũ hơn. |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. CPU Core i5-13450HX có thực sự mạnh hơn nhiều so với Core i5-12450HX không?
2. Sự khác biệt giữa RTX 3050 6GB và 4GB có lớn không?
3. 12GB RAM có chạy được kênh đôi không?
CPU | Intel® Core™ i5-13450HX (2.40GHz up to 4.60GHz, 20MB Cache) |
Memory | 12GB(1x 12GB) SO-DIMM DDR5-4800MHz (2 slots, Up to 32GB) |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 |
Display | 15.6inch FHD (1920x1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC® |
Driver | None |
Other | 3 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1 x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with Lenovo® PD 140W and DisplayPort™ 1.4 1 x HDMI® 2.1, up to 8K/60Hz 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1 x Ethernet (RJ-45) 1 x Power connector |
Wireless | Wi-Fi® 6 802.11ax 2x2 + BT 5.2 |
Battery | 4Cell 60WHrs |
Weight | 2.38 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 13th Gen Intel® Core™ i5-13450HX, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.6GHz, E-core 1.8 / 3.4GHz, 20MB
Memory: 8GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 105W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-13450HX (2.40GHz up to 4.60GHz, 20MB Cache)
Memory: 12GB(1x 12GB) SO-DIMM DDR5-4800MHz (2 slots, Up to 32GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6
Display: 15.6inch FHD (1920x1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13450HX (2.40GHz up to 4.60GHz, 20MB Cache)
Memory: 12GB(1x 12GB) SO-DIMM DDR5-4800MHz (2 slots, Up to 32GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6
Display: 15.6inch FHD (1920x1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13450HX (2.40GHz up to 4.60GHz, 20MB Cache)
Memory: 12GB(1x 12GB) SO-DIMM DDR5-4800MHz (2 slots, Up to 32GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6
Display: 15.6inch FHD (1920x1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13450HX (2.40GHz up to 4.60GHz, 20MB Cache)
Memory: 12GB(1x 12GB) SO-DIMM DDR5-4800MHz (2 slots, Up to 32GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6
Display: 15.6inch FHD (1920x1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13450HX (2.40GHz up to 4.60GHz, 20MB Cache)
Memory: 12GB(1x 12GB) SO-DIMM DDR5-4800MHz (2 slots, Up to 32GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6
Display: 15.6inch FHD (1920x1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13450HX (2.40GHz up to 4.60GHz, 20MB Cache)
Memory: 12GB(1x 12GB) SO-DIMM DDR5-4800MHz (2 slots, Up to 32GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6
Display: 15.6inch FHD (1920x1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13450HX (2.40GHz up to 4.60GHz, 20MB Cache)
Memory: 12GB(1x 12GB) SO-DIMM DDR5-4800MHz (2 slots, Up to 32GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6
Display: 15.6inch FHD (1920x1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13450HX (2.40GHz up to 4.60GHz, 20MB Cache)
Memory: 12GB(1x 12GB) SO-DIMM DDR5-4800MHz (2 slots, Up to 32GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6
Display: 15.6inch FHD (1920x1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13450HX (2.40GHz up to 4.60GHz, 20MB Cache)
Memory: 12GB(1x 12GB) SO-DIMM DDR5-4800MHz (2 slots, Up to 32GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6
Display: 15.6inch FHD (1920x1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13450HX (2.40GHz up to 4.60GHz, 20MB Cache)
Memory: 12GB(1x 12GB) SO-DIMM DDR5-4800MHz (2 slots, Up to 32GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6
Display: 15.6inch FHD (1920x1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13450HX (2.40GHz up to 4.60GHz, 20MB Cache)
Memory: 12GB(1x 12GB) SO-DIMM DDR5-4800MHz (2 slots, Up to 32GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6
Display: 15.6inch FHD (1920x1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13450HX (2.40GHz up to 4.60GHz, 20MB Cache)
Memory: 12GB(1x 12GB) SO-DIMM DDR5-4800MHz (2 slots, Up to 32GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6
Display: 15.6inch FHD (1920x1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13450HX (2.40GHz up to 4.60GHz, 20MB Cache)
Memory: 12GB(1x 12GB) SO-DIMM DDR5-4800MHz (2 slots, Up to 32GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6
Display: 15.6inch FHD (1920x1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg