Wireless Router Tenda W268R(150Mbps) _4port LAN(10/100Mbps) _1port WAN(10/100Mbps) _1 Antten Ngầm

HP 240 G10 (8U7D8PA): Cỗ Máy Hiện Đại, Siêu Di Động Của Bạn
HP 240 G10 (8U7D8PA) định nghĩa lại những gì một chiếc laptop di động có thể làm được. Với sức mạnh đột phá từ bộ xử lý Intel 8 nhân, màn hình IPS sắc nét và thiết kế siêu nhẹ, đây là lựa chọn toàn diện cho những ai yêu thích sự tự do và hiệu quả.
1. Cuộc Cách Mạng Hiệu Năng Đa Nhiệm - CPU Intel 8 Nhân
2. Trải Nghiệm Hình Ảnh & Di Động Cao Cấp
3. Nền Tảng Vững Chắc, Sẵn Sàng Cho Tương Lai
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ i3-N305 (up to 3.8GHz, 8 Cores, 8 Threads) |
RAM |
8GB (1x 8GB) DDR4 3200MHz (Còn trống 1 khe để nâng cấp) |
Ổ cứng |
256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
Tích hợp Intel® UHD Graphics |
Màn hình |
14" Full HD (1920x1080) IPS, Chống lóa (Anti Glare) |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth® 5.3 |
Cổng kết nối |
1x USB-C®, 2x USB-A, HDMI 1.4b, Headphone/Mic Combo |
Pin |
41Wh |
Trọng lượng |
1.36 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Bạc (Silver) |
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Người Dùng Năng Động
Họ Nói Gì Về "Cỗ Máy Hiện Đại" Này?
★★★★★ Chị Linh - Nhân viên Marketing
"Tôi thực sự ấn tượng với khả năng đa nhiệm của con chip 8 nhân này. Tôi có thể mở hàng chục tab Chrome để nghiên cứu, chạy Canva và họp online cùng lúc mà không hề thấy máy chậm đi. Thiết kế 1.36kg cũng là một cứu cánh, tôi có thể dễ dàng mang máy đi gặp khách hàng mà không thấy nặng nề. Màn hình Full HD IPS cũng rất đẹp."
★★★★★ Nam Anh - Sinh viên
"Em không nghĩ một chiếc máy mỏng nhẹ như vậy lại có CPU 8 nhân. Đây là chiếc laptop hoàn hảo cho sinh viên. Em có thể dễ dàng mang đi học, lên thư viện. 8GB RAM có sẵn là đủ dùng cho mọi tác vụ học tập. Wi-Fi 6 bắt sóng cũng rất nhanh và ổn định."
★★★★★ Anh Tuấn - Freelancer
"Tôi cần một chiếc máy nhỏ gọn nhưng phải đủ mạnh để làm việc từ bất cứ đâu. HP 240 G10 là sự cân bằng hoàn hảo. Hiệu năng 8 nhân rất tốt cho các công việc của tôi. Màn hình IPS sắc nét giúp tôi làm việc lâu không bị mỏi mắt. Một cỗ máy sinh ra cho sự tự do và hiệu quả."
2. So Sánh: Tiêu Chuẩn Mới Của Hiệu Năng Di Động
Tiêu chí |
HP 240 G10 (8U7D8PA) |
Đối thủ (Core i3 Gen 12, nặng hơn) |
Đối thủ (Nhẹ hơn, CPU yếu hơn) |
---|---|---|---|
Hiệu năng CPU (Đa luồng) |
Tốt nhất (8 nhân, 8 luồng). |
Khá (6 nhân, 8 luồng). |
Cơ bản (Pentium/Celeron 4 nhân). |
Trọng lượng & Di động |
Tốt nhất (1.36 kg). |
Cơ bản ( > 1.5 kg). |
Tốt nhất. |
Chất lượng Hiển thị |
Tốt nhất (Full HD IPS). |
Tốt nhất (Full HD IPS). |
Cơ bản (HD). |
Giá trị tổng thể |
"Hiệu năng đa nhiệm vượt trội, siêu di động". |
"Hiệu năng tốt, kém di động". |
"Siêu di động, hy sinh hiệu năng". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp
1. CPU Intel Core i3-N305 8 nhân có thực sự mạnh không?
2. 8GB RAM có sẵn có đủ dùng không?
3. Tại sao khả năng nâng cấp RAM vẫn quan trọng?
CPU | Intel Core i3-N305 1.8GHz up to 3.8GHz 6MB |
Memory | 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM) |
Hard Disk | 256GB PCIe® NVMe™ SSD |
VGA | Intel® UHD Graphics |
Display | 14" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 1x USB Type-C® 5Gbps signaling rate 2x USB Type-A 5Gbps signaling rate 1x AC power 1x HDMI 1.4b 1x stereo headphone/microphone combo jack |
Wireless | Wi-Fi 6 (2x2)+ v5.3 |
Battery | 3 Cell 41WHr |
Weight | 1.36kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB (4x2) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM)
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) UWVA eDP Anti Glare Narrow Bezel Bent 250 Nits 45% NTSC for HD Camera
Weight: 1,50 Kg
CPU: 12th Generation Intel Core i5-1235U (1.3GHz up to 4.4GHz 12MB)
Memory: 8GB (4x2) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) UWVA eDP Anti Glare Narrow Bezel Bent 250 Nits 45% NTSC for HD Camera
Weight: 1,50 Kg
CPU: Intel Core i3-N305 1.8GHz up to 3.8GHz 6MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36kg
CPU: Intel Core i3-N305 1.8GHz up to 3.8GHz 6MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36kg
CPU: Intel Core i3-N305 1.8GHz up to 3.8GHz 6MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36kg
CPU: Intel Core i3-N305 1.8GHz up to 3.8GHz 6MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36kg
CPU: Intel Core i3-N305 1.8GHz up to 3.8GHz 6MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36kg
CPU: Intel Core i3-N305 1.8GHz up to 3.8GHz 6MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36kg
CPU: Intel Core i3-N305 1.8GHz up to 3.8GHz 6MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36kg
CPU: Intel Core i3-N305 1.8GHz up to 3.8GHz 6MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36kg
CPU: Intel Core i3-N305 1.8GHz up to 3.8GHz 6MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36kg
CPU: Intel Core i3-N305 1.8GHz up to 3.8GHz 6MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36kg
CPU: Intel Core i3-N305 1.8GHz up to 3.8GHz 6MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36kg
CPU: Intel Core i3-N305 1.8GHz up to 3.8GHz 6MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36kg
CPU: Intel Core i3-N305 1.8GHz up to 3.8GHz 6MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36kg