TP-Link TL-SG1008D | Switch để bàn Gigabit 8 cổng 718F
8_0-1000X750px_normal_1525222099167o.jpg)
Sản phẩm | Máy in phun đen trắng |
Hãng sản xuất | Epson |
Model | M2140 |
Chức năng | Chức năng: In, Quét, Sao chép, |
Khổ giấy | Legal, Indian-Legal (215 x 345 mm), 8.5 x 13", Letter, A4, 16K (195 x 270 mm), B5, A5, B6, A6, Hagaki (100 x 148 mm), Envelopes: #10, DL, C6 |
Bộ nhớ | N/A |
Tốc độ | Tốc độ in: 32ppm (15ipm), 34trang/phút, duplex ( in 2 mặt) |
In đảo mặt | Có |
ADF | Không |
Độ phân giải | Độ phân giải: 1200x2400dpi |
Cổng giao tiếp | USB/ WIFI |
Dùng mực | Mực in sử dụng: Epson C13T01P100 (2000 trang) hoặc C13T03Q100 (6000 trang) theo tiêu chuẩn in của hãng. |
Mô tả khác | Chuẩn kết nối: Hi-Speed USB 2.0, Wifi and Wifi trực tiếp 8 thiết bị. Chức năng đặc biệt: Có hệ thống tiếp mực ngoài chính hãng. Khay giấy vào phía trước: 250 tờ A4 - Khay giấy ra 100 tờ A4. |
Bảo hành | 48 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Sản phẩm | Máy in phun đen trắng |
Hãng sản xuất | Epson |
Model | M2140 |
Chức năng | Chức năng: In, Quét, Sao chép, |
Khổ giấy | Legal, Indian-Legal (215 x 345 mm), 8.5 x 13", Letter, A4, 16K (195 x 270 mm), B5, A5, B6, A6, Hagaki (100 x 148 mm), Envelopes: #10, DL, C6 |
Bộ nhớ | N/A |
Tốc độ | Tốc độ in: 32ppm (15ipm), 34trang/phút, duplex ( in 2 mặt) |
In đảo mặt | Có |
ADF | Không |
Độ phân giải | Độ phân giải: 1200x2400dpi |
Cổng giao tiếp | USB/ WIFI |
Dùng mực | Mực in sử dụng: Epson C13T01P100 (2000 trang) hoặc C13T03Q100 (6000 trang) theo tiêu chuẩn in của hãng. |
Mô tả khác | Chuẩn kết nối: Hi-Speed USB 2.0, Wifi and Wifi trực tiếp 8 thiết bị. Chức năng đặc biệt: Có hệ thống tiếp mực ngoài chính hãng. Khay giấy vào phía trước: 250 tờ A4 - Khay giấy ra 100 tờ A4. |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 11400H Processor (2.70 GHz, 12M Cache, Up to 4.50 GHz, 6Cores, 12Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe / Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU 6GB GDDR6 Boost Clock 1425 MHz, Maximum Graphics Power 105W
Display: 15.6 inch Thin Bezel Full HD (1920x1080) IPS Level Anti Glare Display LCD 144Hz Refresh Rate 63% sRGB
Weight: 2,03 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: Display: 13.4 inch UHD+ (3840 x 2400) 60 Hz Anti Reflective, Touch, InfinityEdge 90% DCI -P3 Typical 500 Nits Wide Viewing Angle
Weight: 1,25 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: Intel Core i5-1235U (1.7 GHz, 12M Cache, up to 4.4 GHz, 12 lõi)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD(1920 x 1080), TN, LED Backlit, Anti-glare, 220 nit, NTSC: 45%, 60Hz
Weight: 1.49 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1235U ( 1.3 GHz - 4.4 GHz / 12MB / 10 nhân, 12 luồng ), Non-EVO
Memory: 16GB Onboard DDR4 3200MHz ( 1 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 48GB )
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe ( 1 x M.2 NVMe )
VGA: Onboard Intel® UHD Graphics
Display: 14" ( 1920 x 1080 ) Full HD 16:9 , IPS , 60Hz , không cảm ứng , 220 nits , 45% NTSC
Weight: 1.5 kg