Ghế Corsair Silla Gamer T1 Racing Black /Red (CF-9010003-WW) _818KT

THÔNG TIN CHUNG | |
Loại máy in | Máy in phun màu |
Chức năng | In/ Copy/ Scan/ Fax |
Khổ giấy | A4/A5 |
Bộ nhớ | 128Mb |
Tốc độ in | Tốc độ in chuẩn: 15 trang trắng đen /phút, 8 trang màu /phút. Tốc độ in chuẩn 2 mặt : 6.5 trang trắng đen /phút, 4.5 trang màu /phút. Tốc độ scan : 12 giây / trang trắng đen (200dpi), 27 giây /trang màu(200dpi). Tốc độ Fax : ~3 giây /trang |
In đảo mặt | Có |
ADF | Có |
Độ phân giải | Độ phân giải in : 4800 x 1200 dpi. Độ phân giải scan : 1200 x 2400 dpi. |
Cổng giao tiếp | USB/ LAN/ WIFI |
Dùng mực | Sử dụng hệ thống mực liên tục chính hãng 4 màu (C13T03Y100 (đen), C13T03Y200 (xanh), C13T03Y300 (đỏ), C13T03Y400 (vàng)) |
THÔNG TIN KHÁC | |
Mô tả khác | Khay nạp bản gốc tự động ADF 30 tờ. In/Scan không dây qua mạng WiFi. Scan dạng phẳng (Flatbed) và trên ADF. Khay giấy vào : 150 tờ. Sao chụp liên tục : 99 tờ. Phóng to thu nhỏ : 25% - 400%. |
Kích thước | 375mm x 347mm x 231 mm. |
Trọng lượng | 6,8 Kg |
Xuất xứ | Chính hãng |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
THÔNG TIN CHUNG | |
Loại máy in | Máy in phun màu |
Chức năng | In/ Copy/ Scan/ Fax |
Khổ giấy | A4/A5 |
Bộ nhớ | 128Mb |
Tốc độ in | Tốc độ in chuẩn: 15 trang trắng đen /phút, 8 trang màu /phút. Tốc độ in chuẩn 2 mặt : 6.5 trang trắng đen /phút, 4.5 trang màu /phút. Tốc độ scan : 12 giây / trang trắng đen (200dpi), 27 giây /trang màu(200dpi). Tốc độ Fax : ~3 giây /trang |
In đảo mặt | Có |
ADF | Có |
Độ phân giải | Độ phân giải in : 4800 x 1200 dpi. Độ phân giải scan : 1200 x 2400 dpi. |
Cổng giao tiếp | USB/ LAN/ WIFI |
Dùng mực | Sử dụng hệ thống mực liên tục chính hãng 4 màu (C13T03Y100 (đen), C13T03Y200 (xanh), C13T03Y300 (đỏ), C13T03Y400 (vàng)) |
THÔNG TIN KHÁC | |
Mô tả khác | Khay nạp bản gốc tự động ADF 30 tờ. In/Scan không dây qua mạng WiFi. Scan dạng phẳng (Flatbed) và trên ADF. Khay giấy vào : 150 tờ. Sao chụp liên tục : 99 tờ. Phóng to thu nhỏ : 25% - 400%. |
Kích thước | 375mm x 347mm x 231 mm. |
Trọng lượng | 6,8 Kg |
Xuất xứ | Chính hãng |
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU 6GB GDDR6 Boost Clock 1425 MHz / Maximum Graphics Power 115W
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Level Thin Bezel 96% sRGB
Weight: 2,00 Kg
CPU: Intel Core i7-14700 up to 5.4Ghz, 33MB
Memory: 8GB DDR5-5600 MT/s (1 x 8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe M.2
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 23.8 inch FHD (1920 x 1080), Touch, IPS, anti-glare, Low Blue Light, 250 nits, 72% NTSC
Weight: 9.26 kg
CPU: Intel Core i5-13420H 2.1Ghz up to 4.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5
HDD: 512GB SSD M.2 2280 NVMe PCIe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), 60Hz, Backlit 300nits, Anti-glare display
Weight: 1.63 kg