OKI Drum (trống từ) C911, Có 04 màu C/M/Y/K Tuổi thọ - 40 / màu _518ID
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong 5 ngày
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốc| THÔNG TIN CHUNG | |
| Loại máy in | Máy in phun màu |
| Chức năng | In/ Copy/ Scan/ Fax |
| Khổ giấy | A4/A5 |
| Bộ nhớ | 128Mb |
| Tốc độ in | Tốc độ in chuẩn: 15 trang trắng đen /phút, 8 trang màu /phút. Tốc độ in chuẩn 2 mặt : 6.5 trang trắng đen /phút, 4.5 trang màu /phút. Tốc độ scan : 12 giây / trang trắng đen (200dpi), 27 giây /trang màu(200dpi). Tốc độ Fax : ~3 giây /trang |
| In đảo mặt | Có |
| ADF | Có |
| Độ phân giải | Độ phân giải in : 4800 x 1200 dpi. Độ phân giải scan : 1200 x 2400 dpi. |
| Cổng giao tiếp | USB/ LAN/ WIFI |
| Dùng mực | Sử dụng hệ thống mực liên tục chính hãng 4 màu (C13T03Y100 (đen), C13T03Y200 (xanh), C13T03Y300 (đỏ), C13T03Y400 (vàng)) |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Mô tả khác | Khay nạp bản gốc tự động ADF 30 tờ. In/Scan không dây qua mạng WiFi. Scan dạng phẳng (Flatbed) và trên ADF. Khay giấy vào : 150 tờ. Sao chụp liên tục : 99 tờ. Phóng to thu nhỏ : 25% - 400%. |
| Kích thước | 375mm x 347mm x 231 mm. |
| Trọng lượng | 6,8 Kg |
| Xuất xứ | Chính hãng |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
| THÔNG TIN CHUNG | |
| Loại máy in | Máy in phun màu |
| Chức năng | In/ Copy/ Scan/ Fax |
| Khổ giấy | A4/A5 |
| Bộ nhớ | 128Mb |
| Tốc độ in | Tốc độ in chuẩn: 15 trang trắng đen /phút, 8 trang màu /phút. Tốc độ in chuẩn 2 mặt : 6.5 trang trắng đen /phút, 4.5 trang màu /phút. Tốc độ scan : 12 giây / trang trắng đen (200dpi), 27 giây /trang màu(200dpi). Tốc độ Fax : ~3 giây /trang |
| In đảo mặt | Có |
| ADF | Có |
| Độ phân giải | Độ phân giải in : 4800 x 1200 dpi. Độ phân giải scan : 1200 x 2400 dpi. |
| Cổng giao tiếp | USB/ LAN/ WIFI |
| Dùng mực | Sử dụng hệ thống mực liên tục chính hãng 4 màu (C13T03Y100 (đen), C13T03Y200 (xanh), C13T03Y300 (đỏ), C13T03Y400 (vàng)) |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Mô tả khác | Khay nạp bản gốc tự động ADF 30 tờ. In/Scan không dây qua mạng WiFi. Scan dạng phẳng (Flatbed) và trên ADF. Khay giấy vào : 150 tờ. Sao chụp liên tục : 99 tờ. Phóng to thu nhỏ : 25% - 400%. |
| Kích thước | 375mm x 347mm x 231 mm. |
| Trọng lượng | 6,8 Kg |
| Xuất xứ | Chính hãng |
CPU: AMD Ryzen™ 3 3250U Processors (2.6GHz, 4MB, Up to 3.5GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,90 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 5800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.4GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 3050 with 4GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz 250 Nits WVA Anti Glare LED Backlit Narrow Border Display
Weight: 2,60 Kg
CPU: Intel Core™ Ultra 7 155H 1.4GHz up to 4.8GHz 24MB
Memory: 32GB (16x2) DDR5 5600MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 1TB NVMe SSD PCIe Gen4
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6 powers advanced AI with 194 AI TOPS Up to 1605MHz Boost Clock 45W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost.
Display: 14” 2.8K (2880 x 1800), IPS-Level
Weight: 1.7 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-7735HS (3.20GHz up to 4.75GHz, 16MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 15.1inch WQXGA (2560x1600) OLED, 500nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 600, 165Hz
Weight: 1.49 kg