Sản phẩm | Máy in phun màu |
Hãng sản xuất | Epson |
Model | Epson L850 In, Copy, Scan |
Khổ giấy | A4, A5, A6, B5, 10x15cm(4x6Inch), 13x18cm(5x7Inch), 9x13cm(3.5x5Inch), Letter(8.5x11Inch), Legal(8.5x14Inch), 13x20cm(5x8Inch), 20x25cm(8x10Inch), 16:9 wide size, 100x148mm, Envelopes: #10(4.125x9.5), DL(110x220mm), C6(114x162mm). |
Bộ nhớ | N/A |
Tốc độ | Tốc độ in 5.0 trang đen/phút, 4.8 trang màu/phút. Tốc độ photocopy đen 3 giây trang A4, photocopy màu 5 giây trang A4 |
In đảo mặt | Không |
Độ phân giải | Độ phân giải in 5760x1440dpi, Độ phân giải quét ảnh 1200 x 2400dpi |
Cổng giao tiếp | USB2.0 |
Dùng mực | EPSON T6731/T6732/T6733/T6734/T6735/T6736 |
Mô tả khác | Kích thước giọt mực nhỏ 1.5pl. Hỗ trợ in từ thẻ, Tiết kiệm điện năng chỉ 12W" |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Sản phẩm | Máy in phun màu |
Hãng sản xuất | Epson |
Model | Epson L850 In, Copy, Scan |
Khổ giấy | A4, A5, A6, B5, 10x15cm(4x6Inch), 13x18cm(5x7Inch), 9x13cm(3.5x5Inch), Letter(8.5x11Inch), Legal(8.5x14Inch), 13x20cm(5x8Inch), 20x25cm(8x10Inch), 16:9 wide size, 100x148mm, Envelopes: #10(4.125x9.5), DL(110x220mm), C6(114x162mm). |
Bộ nhớ | N/A |
Tốc độ | Tốc độ in 5.0 trang đen/phút, 4.8 trang màu/phút. Tốc độ photocopy đen 3 giây trang A4, photocopy màu 5 giây trang A4 |
In đảo mặt | Không |
Độ phân giải | Độ phân giải in 5760x1440dpi, Độ phân giải quét ảnh 1200 x 2400dpi |
Cổng giao tiếp | USB2.0 |
Dùng mực | EPSON T6731/T6732/T6733/T6734/T6735/T6736 |
Mô tả khác | Kích thước giọt mực nhỏ 1.5pl. Hỗ trợ in từ thẻ, Tiết kiệm điện năng chỉ 12W" |
CPU: Intel Xeon Silver 4110 2.1GHz,(3.0GHz Turbo, 8C, 9.6GT/s 2UPI, 11MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 UDIMM non-ECC Memory
HDD: 2TB 7200rpm SATA 3.5" HDD Raid: SW RAID 0,1,5,10
VGA: Nvidia RTX A4000 16GB GDDR6 - 4DP
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1235U Processor (1.30 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX550 with 2GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits
Weight: 1,70 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 3 3250U Mobile Processor (2.60Ghz Up to 3.50GHz, 2Cores, 4Threads, 4MB Cache)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2400Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB SSD Sata Solid State Drive 2.5" (Support 1x M2 PCIe NVMe)
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Narrow Border WVA Display
Weight: 1,50 Kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache)
Memory: 8GB DDR4-3200MHz (2 x 4 GB)
HDD: 512GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.29 kg
CPU: Intel Core i3-1315U, 1.2GHz up to 4.5GHz, 10MB
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM
HDD: 256GB SSD M.2 2280 NVMe PCIe 4.0
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9 300nits Anti-glare display NTSC: 45%, 60Hz
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel Core i9-13900H (2.60GHz up to 5.40GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5 4800MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView
Weight: 1.8 kg