CÁP USB 2.0 -> DVI + HDMI + VGA WAVLINK (WS-UG17D1) 318HP

Độ phân giải
UHD/4K & 5K
Tấm nền / Công nghệ
VA
Kích thước màn hình
31.5 inch
Kích thước (cm)
80cm
Tần số quét
60Hz
Thời gian phản hồi
4ms (GtG)
Gam màu (color gamut)
DCI-P3 98% (CIE1976)
Tỷ lệ màn ảnh
16:9
Kết nối (Đầu vào / đầu ra)
HDMI, DisplayPort
Tính năng nổi trội
HDR 10, Chăm sóc mắt, AMD FreeSync™, Gaming mode, Tiết kiệm điện thông minh, Dual Controller, Loa, Maxx Audio
Loại tấm nền
VA
Kích thước điểm ảnh
0.18159 x 0.18159 mm
Độ sáng (Tối thiểu)
280 cd/m²
Độ sáng (Điển hình)
350 cd/m²
Gam màu (Tối thiểu)
DCI-P3 80% (CIE1976)
Gam màu (Điển hình)
DCI-P3 90% (CIE1976)
Độ sâu màu (Số màu)
1.07B
Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)
1800:1
Tỷ lệ tương phản (Điển hình)
3000:1
Góc xem (CR≥10)
178º(R/L), 178º(U/D)
Xử lý bề mặt
Anti-Glare
Cong
Không có
Tốc độ làm mới
56~61Hz
HDR 10
Có
Hiệu ứng HDR
Có
Gam màu rộng
Có
Chống nháy
Có
Chế độ đọc sách
Có
Chế độ cho Người nhận biết màu sắc yếu
Có
Super Resolution+
Có
AMD FreeSync™
Có
Trình ổn định màu đen
Có
Đồng bộ hóa hành động động
Có
Tiết kiệm điện năng thông minh
Có
HW Calibration
Không có
Bộ điều khiển kép
Có
Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG)
Có
HDMI
Có (2ea)
HDMI (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
3840 x2160 @ 60Hz
Cổng màn hình
Có (1ea)
Phiên bản DP
1.4
DP (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
3840 x 2160 @ 60Hz
Tai nghe ra
Có
DisplayPort
Có (1ea)
Thunderbolt
Không có
USB-C
Không có
Loa
Có
Ngõ ra loa (chiếc)
5W
Kênh loa
2ch
Maxx Audio
Có
Loại
External Power (Adapter)
Ngõ vào AC
100~240V (50/60Hz)
Mức tiêu thụ điện (Điển hình)
45W
Mức tiêu thụ điện (Tối đa)
55W
Mức tiêu thụ điện (Chế độ ngủ)
0.5W
Mức tiêu thụ điện (DC tắt)
Less than 0.3W
Điều chỉnh vị trí màn hình
Tilt
Có thể treo lên tường
100 x 100 mm
Chân đế tháo rời
Có
Kích thước tính cả chân đế (Rộng x Cao x Dày)
714.3 x 512.3 x 208.8 mm
Kích thước không tính chân đế (Rộng x Cao x Dày)
714.3 x 420.0 x 45.7 mm
Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày)
821 x 507 x 226 mm
Khối lượng tính cả chân đế
7.7kg
Khối lượng không tính chân đế
6.7kg
Khối lượng khi vận chuyển
10.7kg
HDMI
Có
Display Port
Không
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1220P Processor (1.10 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) 16:9 Aspect Ratio IPS Level Panel LED Backlit 250 Nits 45% NTSC Color Gamut Anti Glare Display Screen-to-Body Ratio: 82 %
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) Multi Touch Enabled IPS Edge-to-Edge Glass Micro Edge 250 Nits Low Power 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1340P Processor (1.9 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) Touch Screen IPS Narrow Bezel 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,80 Kg
CPU: Intel Core Ultra 5 processor 125H (upto 4.5 Ghz, 18MB)
Memory: 16GB Onboard LPDDR5x 6400MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14inch 2.2K (2240x1400) IPS 60Hz, 300 nits, sRGB 100%
Weight: 1.3kg
CPU: Intel® Core™ i3-13100 (up to 4.5 GHz, 12MB L3 cache, 4 cores, 8 threads
Memory: 8GB (1 x 8GB) DDR4-3200 MHz(x2 slot)
HDD: 256 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (x1 HDD 3.5")
VGA: Intel UHD Graphics 730
Weight: 4.2 kg