Mouse MSI INTERCEPTOR DS300 ( Laser ) _919KT

Độ phân giải
FHD
Tấm nền / Công nghệ
VA
Kích thước màn hình
31.5 inch
Kích thước (cm)
80.1 cm
Tần số quét
165Hz
Thời gian phản hồi
1ms MBR
Gam màu (color gamut)
sRGB 95% (CIE1931)
Tỷ lệ màn ảnh
16:9
Kết nối (Đầu vào / đầu ra)
HDMI, DisplayPort
Tính năng nổi trội
HDR 10, Chăm sóc mắt, Motion Blur Reduction Tech., NVIDIA G-Sync™, AMD FreeSync™, Gaming mode, Tiết kiệm điện thông minh
Loại tấm nền
VA
Kích thước điểm ảnh
0.36375 x 0.36375 mm
Độ sáng (Tối thiểu)
240 cd/m²
Độ sáng (Điển hình)
300 cd/m²
Gam màu (Tối thiểu)
sRGB 90%
Gam màu (Điển hình)
sRGB 95% (CIE1931)
Độ sâu màu (Số màu)
16.7M
Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)
1800:1
Tỷ lệ tương phản (Điển hình)
3000:1
Góc xem (CR≥10)
178º(R/L), 178º(U/D)
Xử lý bề mặt
Anti-Glare
Cong
NO
Tốc độ làm mới
48~165Hz
HDR 10
Có
VESA DisplayHDR™
NO
Hiệu ứng HDR
Có
Công nghệ Na- IPS™
NO
Gam màu rộng
NO
Hiệu chuẩn màu
NO
Hiệu chuẩn HW
NO
Độ sáng tự động
NO
Chống nháy
Có
Chế độ đọc sách
Có
Chế độ cho Người nhận biết màu sắc yếu
NO
Super Resolution+
NO
Giảm độ mờ của chuyển động 1ms
MBR
NVIDIA G-Sync™
G-SYNC Compatible
AMD FreeSync™
Có (Premium)
FreeSync (Bù trừ tốc độ khung hình thấp)
Có
Trình ổn định màu đen
Có
Đồng bộ hóa hành động động
Có
Crosshair
Có
FPS Counter
NO
OverClocking
NO
User Define Key
NO
Auto Input Switch
NO
Sphere Lighting
NO
PBP
NO
PIP
NO
Tiết kiệm điện năng thông minh
Có
Camera
NO
Mic
NO
HW Calibration
NO
True Color Pro
NO
Bộ điều khiển kép
NO
Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG)
Có
LG UltraGear™ Control Center
NO
D-Sub
NO
D-Sub (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
N/A
DVI
NO
DVI (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
N/A
HDMI
Có (2ea)
HDMI (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
1920 x 1080 8bit at 165Hz
Cổng màn hình
Có (1ea)
Phiên bản DP
1.4
DP (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
1920 x 1080 8bit at 165Hz
Cổng màn hình mini
NO
Phiên bản mDP
N/A
mDP (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
N/A
Thunderbolt
NO
Thunderbolt (Tương thích với USB-C)
NO
Thunderbolt (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
N/A
Thunderbolt (Truyền dữ liệu)
NO
Thunderbolt (Sạc nhanh)
N/A
USB-C
NO
USB-C (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
N/A
USB-C (Chế độ thay thế DP)
NO
USB-C (Truyền dữ liệu)
NO
USB-C (Sạc nhanh)
N/A
Vòng hoa cúc
NO
Cổng USB chiều lên
NO
Cổng USB chiều xuống
NO
Ngõ vào âm thanh
NO
Ngõ vào mic
NO
Tai nghe ra
Có
Đường ra
NO
DisplayPort
Có (1ea)
Loa
NO
Ngõ ra loa (chiếc)
N/A
Kênh loa
N/A
Kết nối bluetooth
NO
Maxx Audio
NO
Rich Bass
NO
Loại
External Power (Adapter)
Ngõ vào AC
100-240Vac, 50/60Hz
Mức tiêu thụ điện (Điển hình)
40W
Mức tiêu thụ điện (Tối đa)
40W
Mức tiêu thụ điện (Sao năng lượng)
N/A
Mức tiêu thụ điện (Chế độ ngủ)
Less than 0.5W
Mức tiêu thụ điện (DC tắt)
Less than 0.3W
Điều chỉnh vị trí màn hình
Tilt
Có thể treo lên tường
100 x 100 mm
Chân đế tháo rời
Có
Kích thước tính cả chân đế (Rộng x Cao x Dày)
714.7 x 515.1 x 224.8 mm
Kích thước không tính chân đế (Rộng x Cao x Dày)
714.7 x 428 x 77.5 mm
Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày)
793 x 149 x 516 mm
Khối lượng tính cả chân đế
5.9
Khối lượng không tính chân đế
5.2
Khối lượng khi vận chuyển
8.2
USB Gender loại C đến A
NO
USB A đến B
NO
Cáp USB3.0 chiều lên
NO
Âm Thanh PC
NO
Điều khiển từ xa
NO
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlit Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,50 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 12700H Processor (2.30 GHz, 18MB Cache Up to 4.70 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz Onboard
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU 6GB GDDR6
Display: 16 inch 3.2K (3200 x 2000) OLED 16:10 aspect ratio, 0.2ms response time, 120Hz, 550nits peak brightness, 100% DCI-P3 color gamut, 1,000,000:1, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 500, 1.07 billion colors, PANTONE Validated, Glossy display, 70% less harmful blue light, TÜV Rheinland-certified, SGS Eye Care Display, Screen-to-body ratio: 86 %
Weight: 2,30 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (8GB Onboard, 1 Slot x 8GB Bus 3200MHz)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U (1.20GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 400nits, Anti-glare, 45% NTSC, DBEF5
Weight: 1.24kg