TP Link TL-PB15600 | Ally Series 15600mAh High Capacity Power Bank 718F
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Kích thước màn hình
34 inch
Kích thước (cm)
86.36cm
Độ phân giải
QHD (3440x1440)
Tấm nền / Công nghệ
IPS
Tần số quét
144Hz
Tỷ lệ màn ảnh
16:9
Thời gian phản hồi
1ms (GtG)
Gam màu (color gamut)
DCI-P3 99% (CIE1976)
Kiểu tấm nền
IPS
Kích thước điểm ảnh
0.1554 x 0.1554
Độ sáng (Tối thiểu)
360 cd/m²
Độ sáng (Điển hình)
400 cd/m²
Gam màu (Tối thiểu)
DCI-P3 90% (CIE1976)
Gam màu (Điển hình)
DCI-P3 98% (CIE1976)
Độ sâu màu (Số màu)
1,07B
Kết nối (Đầu vào / đầu ra)
HDMI, DisplayPort, USB-C, USB Upstream Port, USB Downstream Port
Tính năng nổi trội
HDR 10, VESA DisplayHDR™, Cân chỉnh màu sắc, Hiệu chỉnh phần cứng, Gaming mode, True Color Pro, Dual Controller
Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)
700:1
Tỷ lệ tương phản (Điển hình)
1000:1
Góc xem (CR≥10)
178º(R/L), 178º(U/D)
HDR 10
Có
VESA DisplayHDR™
DisplayHDR™ 600
Hiệu ứng HDR
Có
Nano IPS™ Technology
Có
Gam màu rộng
Có
Màu hiệu chỉnh
Có
Hiệu chuẩn HW
Có
Chống nháy
Có
Chế độ đọc sách
Có
NVIDIA G-Sync™
NVIDIA G-SYNC Compatible
AMD FreeSync™
Có(Premium Pro)
FreeSync (Phân phối khung hình thấp)
Có
Cân bằng tối
Có
Đồng bộ hành động kép
Có
Crosshair
Có
FPS Quầy tính tiền
Có
OverClocking
Có
Khóa xác định người dùng
Có
Sphere Lighting
Có
Tiết kiệm năng lượng thông minh
Có
Khác (TÍNH NĂNG)
VESA DSC, Waves Maxx Audio(H/P out)
True Color Pro
Có
Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG)
Có
Trung tâm điều khiển LG UltraGear™
Có
HDMI™
Có (2ea)
HDMI (Độ phân giải Tối đa tại Hz)
3840 x 2160 at 120Hz
DisplayPort
Có (1ea)
Phiên bản DP
1.4
DP (Độ phân giải Tối đa tại Hz)
3840 x 2160 10bit at 95Hz,
3840 x 2160 8bit at 120Hz (DSC Off),
3840 x 2160 10bit at 144Hz (DSC On)
3840 x 2160 10bit at 160Hz (O/C, DSC On)
Cổng USB chiều lên
Có(1ea/ver3.0)
Cổng USB chiều xuống
Có (2ea/ver3.0)
Tai nghe ra
Có
Âm thanh Maxx
Có
Loại
External Power (Adapter)
Ngõ vào AC
100-240Vac, 50/60Hz
Mức tiêu thụ điện (Điển hình)
65W
Mức tiêu thụ điện (Tối đa)
95W
Mức tiêu thụ điện (Chế độ ngủ)
Less than 0.5W
Mức tiêu thụ điện (DC tắt)
Less than 0.3W
Điều chỉnh vị trí màn hình
Tilt / Height / Pivot
Có thể treo tường
100 x 100 mm
Kích thước tính cả chân đế (Rộng x Cao x Dày)
609.2 x 574.7 x 291.2 (up) 609.2 x 464.7 x 291.2 (down)
Kích thước không tính chân đế (Rộng x Cao x Dày)
609.2 x 352.9 x 54.3 mm
Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày)
735 x 200 x 522 mm
Khối lượng tính cả chân đế
7.9 kg
Khối lượng không tính chân đế
5.7 kg
Khối lượng khi vận chuyển
11.5 kg
HDMI™
Có
Cổng màn hình
Có
Cáp USB3.0 chiều lên
Có
Others (Accessory)
Mouse Holder
| Xuất xứ | Hàng chính hãng |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Ultra 5 236V Up to 4.7 GHz
Memory: 16Gb DDR5 5200
HDD: 512Gb SSD
VGA: VGA onboard - Intel Iris Xe Graphics
Display: 14.0inch Full HD+ Full HD+ (1920x1200)
Weight: 1.40 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 275HX (2.7GHz up to 5.40GHz, 36MB Cache)
Memory: 32GB DDR5 6400MHz (2 Slots, Max 96GB)
HDD: 2TB NVMe PCIe Gen4x4 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5090 24GB GDDR7
Display: 18inch UHD+(3840x2400), IPS, 120Hz, 100% DCI-P3, MiniLED, 16:10
Weight: 2.89 kg
CPU: AMD Ryzen AI 9 HX 370 (36MB, Up to 5.1GHz)
Memory: 32GB DDR5 (16GB*2)
HDD: 2TB NVMe PCIe SSD Gen4x4 w/o DRAM
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 Laptop GPU, GDDR7 8GB
Display: 16" 16:10 QHD+ (2560 x 1600) OLED, 240hz, 100% DCI-P3 (Typ.)
Weight: 2.1kg
CPU: Intel Core 7 150U (Up to 5.4Ghz, 12Mb Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5 5200MT/s
HDD: 1TB SSD NVMe
VGA: Nvidia GT 2GB MX570A
Display: 16" FHD+ , 300Nits with Comfort View
Weight: 1.98 kg