HP 72 130ml Gray Ink Cartridge (C9374A) 618EL
Kích thước màn hình
27"
Tấm nền
TN
Gam màu (CIE1931)
NTSC 72%
Độ sâu màu (Số màu)
8bit, 16,7 triệu
Kích thước điểm ảnh (mm)
0,31125 x 0,31125
Thời gian đáp ứng hình ảnh (GTG)
2ms (Faster)
1ms với Motion blur Reduction
Tần số quét
240Hz
Tỷ lệ màn hình
16:9
Độ phân giải
1920 x 1080
Độ sáng
400cd (điển hình) / 320cd (tối thiểu)
Độ tương phản
1000:1 (Typ.)
Góc nhìn
170/160
Loại màn hình
Chống lóa mắt, 3H
HDMI
Có (phiên bản 2.0, 2ea)
D-Sub
Có (phiên bản 1.2, 1ea)
Cổng hiển thị
1920x1080@240Hz
USB
USB3.0 (1lên/2xuống) Hỗ trợ sạc nhanh
Đầu ra tai nghe
Có
Loại
Adapter
Đầu vào
100~240V, 50/60Hz
Bình thường bật (điều kiện khi ra khỏi nhà máy điển hình)
30W
Tiết kiệm năng lượng/Chế độ ngủ (Tối đa)
Dưới 0,5W
DC Off (Max.)
0,3W
Chế độ hình ảnh
Reader, Gamer 1, Gamer 2, FPS Game 1, FPS Game 2, RTS Game, Reader
Tỷ lệ
Full Wide, Original, 1:1
DDC/CI
Có
HDCP
Có (1,4)
Plug & Play
Có
Response Time Control
Có
FreeSync
Có
Game mode
Có
1ms Motion Blur Reduction
Có (120Hz, 144Hz, 240Hz)
AMD FreeSync™ Technology
Có
DAS Mode
Có
Black Stabilizer
Có
Dynamic Action Sync
Có
Crosshair
Có
Flicker Safe
Có
Automatic Standby
Có
On-Screen Control
Có
Có chân đế (RxCxS)
24,6" x 18,35" x 10,72"
Không có chân đế (RxCxS)
24,6" x 14,58" x 1,59"
Kích thước vận chuyển (RxCxS)
31,22" x 20" x 7,6"
Có chân đế
13,99 lbs
Không có chân đế
10,14 lbs
Trọng lượng vận chuyển
19,73 lbs
Chân đế đa năng
Có
Chân đế có thể tháo rời
Có
Nghiêng (Góc)
Có (-5~15)
Không có chân đế
Có (-20~+20)
Trọng lượng vận chuyển
Có (110mm)
Pivot
Có (0~90_Theo chiều kim đồng hồ)
Power Cord
Có
HDMI
Có
Đĩa CD cài đặt phần mềm
Có
Bộ phận giữ cáp
Có
UL(cUL)
Có
TUV
Có
FCC-B, CE
Có
CCC (dành cho Trung Quốc)
Có
BSMI (dành cho Đài Loan)
Có
ErP
Có
Bảo hành
2 năm
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
Kích thước màn hình
27"
Tấm nền
TN
Gam màu (CIE1931)
NTSC 72%
Độ sâu màu (Số màu)
8bit, 16,7 triệu
Kích thước điểm ảnh (mm)
0,31125 x 0,31125
Thời gian đáp ứng hình ảnh (GTG)
2ms (Faster)
1ms với Motion blur Reduction
Tần số quét
240Hz
Tỷ lệ màn hình
16:9
Độ phân giải
1920 x 1080
Độ sáng
400cd (điển hình) / 320cd (tối thiểu)
Độ tương phản
1000:1 (Typ.)
Góc nhìn
170/160
Loại màn hình
Chống lóa mắt, 3H
HDMI
Có (phiên bản 2.0, 2ea)
D-Sub
Có (phiên bản 1.2, 1ea)
Cổng hiển thị
1920x1080@240Hz
USB
USB3.0 (1lên/2xuống) Hỗ trợ sạc nhanh
Đầu ra tai nghe
Có
Loại
Adapter
Đầu vào
100~240V, 50/60Hz
Bình thường bật (điều kiện khi ra khỏi nhà máy điển hình)
30W
Tiết kiệm năng lượng/Chế độ ngủ (Tối đa)
Dưới 0,5W
DC Off (Max.)
0,3W
Chế độ hình ảnh
Reader, Gamer 1, Gamer 2, FPS Game 1, FPS Game 2, RTS Game, Reader
Tỷ lệ
Full Wide, Original, 1:1
DDC/CI
Có
HDCP
Có (1,4)
Plug & Play
Có
Response Time Control
Có
FreeSync
Có
Game mode
Có
1ms Motion Blur Reduction
Có (120Hz, 144Hz, 240Hz)
AMD FreeSync™ Technology
Có
DAS Mode
Có
Black Stabilizer
Có
Dynamic Action Sync
Có
Crosshair
Có
Flicker Safe
Có
Automatic Standby
Có
On-Screen Control
Có
Có chân đế (RxCxS)
24,6" x 18,35" x 10,72"
Không có chân đế (RxCxS)
24,6" x 14,58" x 1,59"
Kích thước vận chuyển (RxCxS)
31,22" x 20" x 7,6"
Có chân đế
13,99 lbs
Không có chân đế
10,14 lbs
Trọng lượng vận chuyển
19,73 lbs
Chân đế đa năng
Có
Chân đế có thể tháo rời
Có
Nghiêng (Góc)
Có (-5~15)
Không có chân đế
Có (-20~+20)
Trọng lượng vận chuyển
Có (110mm)
Pivot
Có (0~90_Theo chiều kim đồng hồ)
Power Cord
Có
HDMI
Có
Đĩa CD cài đặt phần mềm
Có
Bộ phận giữ cáp
Có
UL(cUL)
Có
TUV
Có
FCC-B, CE
Có
CCC (dành cho Trung Quốc)
Có
BSMI (dành cho Đài Loan)
Có
ErP
Có
Bảo hành
2 năm
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, up to 3.40 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD + 1TB (1000GB) 5400rpm Hard Drive Sata
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,60 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 12700H Processor (2.30 GHz, 18MB Cache Up to 4.70 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 with 4GB GDDR6
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 250 Nits
Weight: 2,40 Kg
CPU: Intel Core i3-1215U (up to 4.4 GHz, 10MB L3 cache, 6 cores, 8 threads)
Memory: 8GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 8GB)
HDD: 256GB PCIe NVMe M.2 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,69 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155H 1.4GHz up to 4.8GHz 24MB
Memory: 16GB LPDDR5X 7467 MHz
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe Gen 4.0
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 16" 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10, 60Hz,100% DCI-P3, 400 nits
Weight: 1.19 kg