LENOVO TAB2 A8 50LC (ZA050026VN) MT8735 (4*1.3) _ 1GB_ 16GB_IPS _Call_ 4G_ Android 5.0_ 12151WD

CHẤT LƯỢNG HÌNH ẢNH |
· Kích thước màn hình 29″ · Tấm nền IPS · Gam màu (CIE1931) sRGB 99% (điển hình) · Độ sâu màu (Số màu) 8bit (6bit+FRC), 16,7 triệu · Kích thước điểm ảnh (mm) 0.2628×0.2628 · Thời gian đáp ứng hình ảnh (GTG) 5ms (Cao) · Tần số quét 75hz · Tỷ lệ màn hình 21:9 · Độ phân giải 2560 x 1080 · Độ sáng 300(điển hình), 240(tối thiểu) cd/m2 · Độ tương phản 1000:1 (Typ.) · Góc nhìn 178/178 (CR≥10) · Loại màn hình Chống lóa mắt 3H |
Đầu Vào/Đầu Ra |
· HDMI Có x 2 · D-Sub Có · Đầu ra tai nghe Có |
NGUỒN ĐIỆN |
· Loại Bộ điều hợp · Đầu vào 100~240V · Bình thường bật (Typ.) 20,5W · Bình thường bật (điều kiện khi ra khỏi nhà máy điển hình) 32W · Tiết kiệm năng lượng/Chế độ ngủ (Tối đa) 0,5W |
Tính Năng Đặc Biệt |
· Chế độ hình ảnh (Non HDR Contents) –> Custom, HDR Effect, Reader,Photo, Cinema, Color Weakness, FPS1 Game/FPS2 Game, RTS Game, Custom (Game), (HDR Contents) –> HDR Vivid, HDR Cinema , HDR Game, HDR Standard · Tỷ lệ Rộng, Gốc, Điện ảnh 1, Điện ảnh 2 · PIP Chế độ PIP trong chế độ Tách màn hình · DDC/CI Có · HDCP HDCP2.2 / HDCP1.4 · Key Lock Có · Plug & Play Có · Response Time Control Có · Color Calibrated Có · Adaptive Sync AMD FreeSync™ · Game mode Có · DAS Mode Có · Black Stabilizer Có · Dynamic Action Sync Có · Crosshair Có · Flicker Safe Có · Automatic Standby Có · SIX Axis Control Có · Smart Energy saving Có · Reader Mode Có · Dual Controller Có · Screen split2.0 (in OSC) Có · My Display Preset (in OSC) Có · On Screen Control (OSC) Có · One Click Stand Set-up Có · Super Resolution+ Có · HDR (High Dynamic Range) HDR 10 |
|
|
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG |
· Có chân đế (RxCxS) 27,5″ x 16,2″ x 8,2″ · Không có chân đế (RxCxS) 27,5″ x 12,5″ x 3,0″ · Kích thước vận chuyển (RxCxS) 32,4″ x 16,3″ x 6,3″ · Có chân đế 11,5 lbs · Không có chân đế 10,4 lbs · Trọng lượng vận chuyển 16,5 lbs |
CHÂN ĐẾ |
· Chân đế có thể tháo rời Có · Nghiêng (Góc) -5~15 độ |
Phụ kiện |
· Kích thước VESA (mm) 100 x 100 (Tương thích VESA) · Power Cord Có · HDMI Có · Đĩa CD cài đặt phần mềm Có · Hướng dẫn cài đặt dễ dàng Có · Tài liệu hướng dẫn Có |
TIÊU CHUẨN |
· UL(cUL) Có · Kiểu TUV Có · FCC-B, CE Có · CCC (dành cho Trung Quốc) Có · EPA 7.0 Có · ErP Có |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CHẤT LƯỢNG HÌNH ẢNH |
· Kích thước màn hình 29″ · Tấm nền IPS · Gam màu (CIE1931) sRGB 99% (điển hình) · Độ sâu màu (Số màu) 8bit (6bit+FRC), 16,7 triệu · Kích thước điểm ảnh (mm) 0.2628×0.2628 · Thời gian đáp ứng hình ảnh (GTG) 5ms (Cao) · Tần số quét 75hz · Tỷ lệ màn hình 21:9 · Độ phân giải 2560 x 1080 · Độ sáng 300(điển hình), 240(tối thiểu) cd/m2 · Độ tương phản 1000:1 (Typ.) · Góc nhìn 178/178 (CR≥10) · Loại màn hình Chống lóa mắt 3H |
Đầu Vào/Đầu Ra |
· HDMI Có x 2 · D-Sub Có · Đầu ra tai nghe Có |
NGUỒN ĐIỆN |
· Loại Bộ điều hợp · Đầu vào 100~240V · Bình thường bật (Typ.) 20,5W · Bình thường bật (điều kiện khi ra khỏi nhà máy điển hình) 32W · Tiết kiệm năng lượng/Chế độ ngủ (Tối đa) 0,5W |
Tính Năng Đặc Biệt |
· Chế độ hình ảnh (Non HDR Contents) –> Custom, HDR Effect, Reader,Photo, Cinema, Color Weakness, FPS1 Game/FPS2 Game, RTS Game, Custom (Game), (HDR Contents) –> HDR Vivid, HDR Cinema , HDR Game, HDR Standard · Tỷ lệ Rộng, Gốc, Điện ảnh 1, Điện ảnh 2 · PIP Chế độ PIP trong chế độ Tách màn hình · DDC/CI Có · HDCP HDCP2.2 / HDCP1.4 · Key Lock Có · Plug & Play Có · Response Time Control Có · Color Calibrated Có · Adaptive Sync AMD FreeSync™ · Game mode Có · DAS Mode Có · Black Stabilizer Có · Dynamic Action Sync Có · Crosshair Có · Flicker Safe Có · Automatic Standby Có · SIX Axis Control Có · Smart Energy saving Có · Reader Mode Có · Dual Controller Có · Screen split2.0 (in OSC) Có · My Display Preset (in OSC) Có · On Screen Control (OSC) Có · One Click Stand Set-up Có · Super Resolution+ Có · HDR (High Dynamic Range) HDR 10 |
|
|
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG |
· Có chân đế (RxCxS) 27,5″ x 16,2″ x 8,2″ · Không có chân đế (RxCxS) 27,5″ x 12,5″ x 3,0″ · Kích thước vận chuyển (RxCxS) 32,4″ x 16,3″ x 6,3″ · Có chân đế 11,5 lbs · Không có chân đế 10,4 lbs · Trọng lượng vận chuyển 16,5 lbs |
CHÂN ĐẾ |
· Chân đế có thể tháo rời Có · Nghiêng (Góc) -5~15 độ |
Phụ kiện |
· Kích thước VESA (mm) 100 x 100 (Tương thích VESA) · Power Cord Có · HDMI Có · Đĩa CD cài đặt phần mềm Có · Hướng dẫn cài đặt dễ dàng Có · Tài liệu hướng dẫn Có |
TIÊU CHUẨN |
· UL(cUL) Có · Kiểu TUV Có · FCC-B, CE Có · CCC (dành cho Trung Quốc) Có · EPA 7.0 Có · ErP Có |
CPU: Intel® Core™ i7-11370H Processor 12M Cache, up to 4.80 GHz, with IPU
Memory: 16GB LPDDR4X on board
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 Inch 2.8K (2880 x 1800) OLED, 16:10, 400Nits, 100% sRGB
Weight: 1.3 Kg
Display: 27 inch - Full HD(1920 x 1080) - IPS - 60Hz | VGA | HDMI
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 32GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4.0x4 (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 3050 Ti with 4GB GDDR6 Boost Clock 1485MHz TGP 85W
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 250 Nits Anti-Glare 120Hz Free-Sync DC Dimmer
Weight: 2,30 Kg