MULTI HDMI 1-1 REPEATER 225MHZ DTECH (DT-7042) 318HP

Lenovo Legion 5 15IAX10 (83F0003CVN): Nghịch Lý Tối Thượng - Cỗ Máy Gaming AI Toàn Diện
Đây không chỉ là một bước tiến, đây là một cuộc cách mạng. Lenovo Legion 5 15IAX10 (83F0003CVN) là cỗ máy phá vỡ mọi quy luật, kết hợp "bộ ba AI" (NPU + GPU + AI Chip) để tạo ra một hệ sinh thái thông minh, trong khi vẫn giữ được trọng lượng 1.9 kg không tưởng.
1. "Bộ Ba AI" - Trái Tim Của Cỗ Máy Thông Minh
2. Nền Tảng Hoàn Hảo - Sẵn Sàng Ngay Từ Khi Mở Hộp
Đây là cấu hình hoàn hảo, không cần bất kỳ sự nâng cấp nào:
3. Cuộc Cách Mạng Hình Ảnh OLED HDR 600
Đây là một trong những màn hình laptop tốt nhất thế giới:
4. Sự An Tâm Tuyệt Đối & Nền Tảng Tương Lai
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 7 255HX (up to 5.2GHz, 20 Cores, tích hợp Intel® AI Boost NPU) |
RAM |
32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (Dual Channel) |
Ổ cứng |
1TB SSD M.2 PCIe® 4.0 NVMe® |
Card đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 8GB GDDR7 (TGP 115W, 572 AI TOPS) |
Màn hình |
15.1" WQXGA (2560x1600) OLED, 165Hz, 500nits, 100% DCI-P3, HDR True Black 600 |
Bảo hành |
36 tháng Premium Care |
Kết nối không dây |
Wi-Fi® 7, 802.11be + BT5.4 |
Kết nối có dây |
Thunderbolt™ 4 (40Gbps), USB-C, USB-A, HDMI 2.1, RJ-45 |
Trọng lượng |
1.9 kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL + Office Home & Student 2021 |
1. Đánh Giá Từ Những Người Dùng Tiên Phong
Họ Nói Gì Về "Nghịch Lý Tối Thượng" Này?
★★★★★ Minh Anh - Chuyên gia Kỹ xảo phim (VFX Artist), thường xuyên làm việc tại phim trường
"Đây là một điều không tưởng. Mình có thể mang một cỗ máy với sức mạnh render của một 'workstation' - CPU 20 nhân và card RTX 5060 - trong một chiếc ba lô chỉ nặng 1.9kg. Nhưng điều thay đổi cuộc chơi là NPU trong con chip Core Ultra. Nó xử lý các tác vụ AI như khử nhiễu video trong Davinci Resolve một cách âm thầm, giải phóng GPU để mình có thể preview các hiệu ứng phức tạp hơn. Một cỗ máy thông minh thực sự."
★★★★★ Hoàng Long - Game thủ Hardcore & Streamer
"Bạn bè mình không tin khi mình nói cấu hình của nó. Mình mang con máy 1.9kg này đến buổi LAN party và nó mạnh hơn cả dàn PC của họ. Sự kết hợp của 'bộ ba AI' rất đáng kinh ngạc. NPU xử lý background-blur cho webcam của mình mà không tốn một chút CPU nào. Chip AI của Lenovo tự động ép xung máy khi vào game. Và RTX 5060 với DLSS 4 cho FPS cao đến khó tin. Đây không phải là một chiếc laptop, đây là một cỗ máy chiến tranh thông minh."
★★★★★ Anh Tuấn - Tín đồ công nghệ & Early Adopter
"Đây là một cỗ máy của tương lai, ở thời điểm hiện tại. Sự kết hợp giữa màn hình OLED, CPU Core Ultra 20 nhân, card đồ họa RTX 50-series, chuẩn Wi-Fi 7, Thunderbolt 4 và trọng lượng dưới 2kg là một tuyên bố. Office có sẵn và bảo hành 3 năm làm cho nó trở thành một gói hoàn hảo."
2. So Sánh Trực Tiếp: Kỷ Nguyên Mới Của Laptop Gaming
Tiêu chí |
Legion 5 (83F0003CVN) |
Laptop Gaming High-End (Truyền thống) |
Laptop "AI PC" Mỏng Nhẹ |
---|---|---|---|
Xử lý AI |
Tốt nhất (10/10). Bộ ba AI toàn diện (NPU + GPU + Chip LA). |
Khá (7/10). Chỉ dựa vào GPU. |
Tốt (8/10). Tập trung vào NPU. |
Hiệu năng Gaming |
Tốt nhất (10/10). RTX 5060 8GB GDDR7. |
Tốt nhất (10/10). Có thể là RTX 5070. |
Yếu (3/10). Chỉ có card onboard. |
Hiệu quả Năng lượng |
Tốt nhất (10/10). Tối ưu hóa bằng AI, NPU xử lý tác vụ nhẹ. |
Tiêu chuẩn (7/10). |
Tốt (9/10). |
Trọng lượng |
Tốt nhất (10/10). 1.9 kg. |
Trung bình (5/10). Thường nặng >2.4kg. |
Tốt nhất (10/10). Thường <1.5kg. |
Trải nghiệm tổng thể |
"Không Thỏa Hiệp". Sức mạnh, thông minh và siêu di động. |
"Mạnh mẽ nhưng không thông minh". |
"Thông minh nhưng yếu ớt". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp
1. NPU (Neural Processing Unit) là gì và nó có tác dụng gì khi chơi game?
2. Sự kết hợp của "Bộ Ba AI" mang lại lợi ích gì so với laptop chỉ có GPU RTX?
3. Màn hình OLED có nguy cơ bị "burn-in" không?
CPU | Intel® Core™ Ultra 7 255HX, 20C (8P + 12E) / 20T, Max Turbo up to 5.2GHz, 30MB, Integrated Intel® AI Boost, up to 13 TOPS |
Memory | 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5 5600MHz (2 slots, nâng cấp tối đa 32GB) |
Hard Disk | 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 8GB GDDR7, Boost Clock 2497MHz, TGP 115W, 572 AI TOPS |
Display | 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600 |
Driver | None |
Other | 2x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 1x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with USB PD 65-100W and DisplayPort™ 2.1 1x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with DisplayPort™ 2.1 1x HDMI® 2.1, up to 8K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) 1x Power connector |
Wireless | Wi-Fi® 7, 802.11be 2x2 + Bluetooth v5.4 |
Battery | 80Wh, 245W Slim Tip (3-pin) |
Weight | 1.9 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL+ Office Home and Student 2021 |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Pentium® Silver N6000 Processor 4M Cache, up to 3.30 GHz
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 128GB EMMC (Support SSD M2 2280 PCIe)
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Display: 11.6-inch, HD (1366 x 768) 16:9 LED 250Nits - Touch
Weight: 1,50 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.2 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-6400 - 8 Channel
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14" 2.8K (2880x1800) OLED 400nits Anti-glare / Anti-reflection / Anti-smudge, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500, Dolby® Vision™
Weight: 1.12 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13650HX (2.60GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB DDR5-4800MHz SO-DIMM (2x SO-DIMM slot)
HDD: 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
Display: 16inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, 240Hz, 7ms, IPS-level, 250nits, Anti-glare display, 100% DCI-P3, G-Sync, Dolby Vision HDR
Weight: 2.50 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX, 20C (8P + 12E) / 20T, Max Turbo up to 5.2GHz, 30MB, Integrated Intel® AI Boost, up to 13 TOPS
Memory: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5 5600MHz (2 slots, nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 8GB GDDR7, Boost Clock 2497MHz, TGP 115W, 572 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX, 20C (8P + 12E) / 20T, Max Turbo up to 5.2GHz, 30MB, Integrated Intel® AI Boost, up to 13 TOPS
Memory: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5 5600MHz (2 slots, nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 8GB GDDR7, Boost Clock 2497MHz, TGP 115W, 572 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX, 20C (8P + 12E) / 20T, Max Turbo up to 5.2GHz, 30MB, Integrated Intel® AI Boost, up to 13 TOPS
Memory: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5 5600MHz (2 slots, nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 8GB GDDR7, Boost Clock 2497MHz, TGP 115W, 572 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX, 20C (8P + 12E) / 20T, Max Turbo up to 5.2GHz, 30MB, Integrated Intel® AI Boost, up to 13 TOPS
Memory: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5 5600MHz (2 slots, nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 8GB GDDR7, Boost Clock 2497MHz, TGP 115W, 572 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX, 20C (8P + 12E) / 20T, Max Turbo up to 5.2GHz, 30MB, Integrated Intel® AI Boost, up to 13 TOPS
Memory: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5 5600MHz (2 slots, nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 8GB GDDR7, Boost Clock 2497MHz, TGP 115W, 572 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX, 20C (8P + 12E) / 20T, Max Turbo up to 5.2GHz, 30MB, Integrated Intel® AI Boost, up to 13 TOPS
Memory: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5 5600MHz (2 slots, nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 8GB GDDR7, Boost Clock 2497MHz, TGP 115W, 572 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX, 20C (8P + 12E) / 20T, Max Turbo up to 5.2GHz, 30MB, Integrated Intel® AI Boost, up to 13 TOPS
Memory: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5 5600MHz (2 slots, nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 8GB GDDR7, Boost Clock 2497MHz, TGP 115W, 572 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX, 20C (8P + 12E) / 20T, Max Turbo up to 5.2GHz, 30MB, Integrated Intel® AI Boost, up to 13 TOPS
Memory: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5 5600MHz (2 slots, nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 8GB GDDR7, Boost Clock 2497MHz, TGP 115W, 572 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX, 20C (8P + 12E) / 20T, Max Turbo up to 5.2GHz, 30MB, Integrated Intel® AI Boost, up to 13 TOPS
Memory: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5 5600MHz (2 slots, nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 8GB GDDR7, Boost Clock 2497MHz, TGP 115W, 572 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX, 20C (8P + 12E) / 20T, Max Turbo up to 5.2GHz, 30MB, Integrated Intel® AI Boost, up to 13 TOPS
Memory: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5 5600MHz (2 slots, nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 8GB GDDR7, Boost Clock 2497MHz, TGP 115W, 572 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX, 20C (8P + 12E) / 20T, Max Turbo up to 5.2GHz, 30MB, Integrated Intel® AI Boost, up to 13 TOPS
Memory: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5 5600MHz (2 slots, nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 8GB GDDR7, Boost Clock 2497MHz, TGP 115W, 572 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX, 20C (8P + 12E) / 20T, Max Turbo up to 5.2GHz, 30MB, Integrated Intel® AI Boost, up to 13 TOPS
Memory: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5 5600MHz (2 slots, nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 8GB GDDR7, Boost Clock 2497MHz, TGP 115W, 572 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX, 20C (8P + 12E) / 20T, Max Turbo up to 5.2GHz, 30MB, Integrated Intel® AI Boost, up to 13 TOPS
Memory: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5 5600MHz (2 slots, nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 8GB GDDR7, Boost Clock 2497MHz, TGP 115W, 572 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg