Case Cooler Master N200 121017
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
36 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Lenovo Legion 5 16IRX9 (83F0003BVN): Cỗ Máy AI Bất Khả Thi - Phá Vỡ Mọi Định Luật
Đây không chỉ là một bước tiến, đây là một cuộc cách mạng. Lenovo Legion 5 (83F0003BVN) là cỗ máy phá vỡ mọi quy luật, kết hợp "bộ ba AI" (NPU + GPU + AI Chip) và sức mạnh đồ họa đỉnh cao, trong khi vẫn giữ được trọng lượng 1.9 kg không tưởng.
1. "Bộ Ba AI" - Trái Tim Của Cỗ Máy Thông Minh
2. Nền Tảng Tối Thượng - Không Cần Nâng Cấp
Đây là cấu hình hoàn hảo, không cần bất kỳ sự nâng cấp nào:
3. Cuộc Cách Mạng Hình Ảnh OLED HDR 600
Đây là một trong những màn hình laptop tốt nhất thế giới:
4. Sự An Tâm Tuyệt Đối & Nền Tảng Tương Lai
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 7 255HX (up to 5.2GHz, 20 Cores, tích hợp Intel® AI Boost NPU) |
|
RAM |
32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (Dual Channel) |
|
Ổ cứng |
1TB SSD M.2 PCIe® 4.0 NVMe® |
|
Card đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 8GB GDDR7 (TGP 115W, 798 AI TOPS) |
|
Màn hình |
15.1" WQXGA (2560x1600) OLED, 165Hz, 500nits, 100% DCI-P3, HDR True Black 600 |
|
Bảo hành |
36 tháng Premium Care |
|
Kết nối không dây |
Wi-Fi® 7, 802.11be + BT5.4 |
|
Kết nối có dây |
Thunderbolt™ 4 (40Gbps), USB-C, USB-A, HDMI 2.1, RJ-45 |
|
Trọng lượng |
1.9 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
1. Đánh Giá Từ Những Người Dùng "Không Thể Tin Nổi"
Họ Nói Gì Về "Cỗ Máy AI Bất Khả Thi" Này?
★★★★★ Minh Anh - Chuyên gia Kỹ xảo phim (VFX Artist), thường xuyên làm việc tại phim trường
"Đây là một điều không tưởng. Mình có thể mang một cỗ máy với sức mạnh render của một 'workstation' - CPU 20 nhân và card RTX 5070 - trong một chiếc ba lô chỉ nặng 1.9kg. Nhưng điều thay đổi cuộc chơi là NPU trong con chip Core Ultra. Nó xử lý các tác vụ AI như khử nhiễu video trong Davinci Resolve một cách âm thầm, giải phóng GPU để mình có thể preview các hiệu ứng phức tạp hơn. Một cỗ máy thông minh thực sự."
★★★★★ Hoàng Long - Game thủ Hardcore & Streamer
"Bạn bè mình không tin khi mình nói cấu hình của nó. Mình mang con máy 1.9kg này đến buổi LAN party và nó mạnh hơn cả dàn PC của họ. Sự kết hợp của 'bộ ba AI' rất đáng kinh ngạc. NPU xử lý background-blur cho webcam của mình mà không tốn một chút CPU nào. Chip AI của Lenovo tự động ép xung máy khi vào game. Và RTX 5070 với DLSS 4 cho FPS cao đến khó tin. Đây không phải là một chiếc laptop, đây là một trò đùa của công nghệ."
★★★★★ Anh Tuấn - Nhà phát triển AI & Lập trình viên
"Đây là cỗ máy 'tất cả trong một' mà mình hằng mơ ước. Mình có thể biên dịch các project lớn với 20 nhân CPU, đồng thời chạy các mô hình AI nhẹ trên NPU để thử nghiệm mà không cần khởi động GPU. Khi cần huấn luyện mô hình lớn, sức mạnh AI của RTX 5070 sẽ đảm nhận. 32GB RAM và Thunderbolt 4 làm cho nó trở thành một trạm phát triển di động hoàn hảo."
2. So Sánh Trực Tiếp: Phá Vỡ Mọi Quy Luật
|
Tiêu chí |
Legion 5 (83F0003BVN) |
Laptop Gaming "Hạng Nặng" |
Laptop "AI PC" Mỏng Nhẹ |
|---|---|---|---|
|
Xử lý AI |
Tốt nhất (10/10). Bộ ba AI toàn diện (NPU + GPU + Chip LA). |
Khá (7/10). Chỉ dựa vào GPU. |
Tốt (8/10). Tập trung vào NPU. |
|
Hiệu năng Gaming |
Tốt nhất (10/10). RTX 5070 8GB GDDR7. |
Tốt nhất (10/10). Có thể là RTX 5070/5080. |
Yếu (3/10). Chỉ có card onboard. |
|
Hiệu quả Năng lượng |
Tốt nhất (10/10). Tối ưu hóa bằng AI, NPU xử lý tác vụ nhẹ. |
Tiêu chuẩn (7/10). |
Tốt (9/10). |
|
Trọng lượng |
Tốt nhất (10/10). 1.9 kg. |
Trung bình (5/10). Thường nặng >2.5kg. |
Tốt nhất (10/10). Thường <1.5kg. |
|
Trải nghiệm tổng thể |
"Không Thỏa Hiệp". Sức mạnh, thông minh và siêu di động. |
"Mạnh mẽ nhưng không thông minh". |
"Thông minh nhưng yếu ớt". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Làm thế nào một chiếc laptop 1.9kg có thể tản nhiệt cho CPU 20 nhân và card RTX 5070?
2. Sự kết hợp của "Bộ Ba AI" mang lại lợi ích gì so với laptop chỉ có GPU RTX?
3. Màn hình OLED có nguy cơ bị "burn-in" không?
| CPU | Intel® Core™ Ultra 7 255HX, 20C (8P + 12E) / 20T, Max Turbo up to 5.2GHz, 30MB, Integrated Intel® AI Boost, up to 13 TOPS |
| Memory | 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5 5600MHz (2 slots, nâng cấp tối đa 32GB) |
| Hard Disk | 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
| VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 8GB GDDR7, Boost Clock 2347MHz, TGP 115W, 798 AI TOPS |
| Display | 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600 |
| Driver | None |
| Other | 2x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 1x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with USB PD 65-100W and DisplayPort™ 2.1 1x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with DisplayPort™ 2.1 1x HDMI® 2.1, up to 8K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) 1x Power connector |
| Wireless | Wi-Fi® 7, 802.11be 2x2 + Bluetooth v5.4 |
| Battery | 80Wh, 245W Slim Tip (3-pin) |
| Weight | 1.9 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 36 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, up to 3.40 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 2666Mhz Onboard (1 x Slot RAM)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Narrow Bezel
Weight: 1,60 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 4800H Mobile Processor (2.9Ghz Up to 4.2GHz, 8Cores, 16Threads, 8MB Cache)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050Ti 4GB GDDR6 With With ROG Boost up to 1795MHz at 80W (95W with Dynamic Boost)
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Non-Glare NanoEdge 144Hz Adaptive-Sync 63% sRGB
Weight: 2,30 Kg
CPU: Series 1 - Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB DDR5 (2x8GB)
HDD: 512GB NVMe PCIe Gen4x4
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6
Display: 16.0 inch 2K OLED, 120Hz, 100% DCI-P3, 16:10
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX, 20C (8P + 12E) / 20T, Max Turbo up to 5.2GHz, 30MB, Integrated Intel® AI Boost, up to 13 TOPS
Memory: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5 5600MHz (2 slots, nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 8GB GDDR7, Boost Clock 2347MHz, TGP 115W, 798 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX, 20C (8P + 12E) / 20T, Max Turbo up to 5.2GHz, 30MB, Integrated Intel® AI Boost, up to 13 TOPS
Memory: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5 5600MHz (2 slots, nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 8GB GDDR7, Boost Clock 2347MHz, TGP 115W, 798 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX, 20C (8P + 12E) / 20T, Max Turbo up to 5.2GHz, 30MB, Integrated Intel® AI Boost, up to 13 TOPS
Memory: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5 5600MHz (2 slots, nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 8GB GDDR7, Boost Clock 2347MHz, TGP 115W, 798 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX, 20C (8P + 12E) / 20T, Max Turbo up to 5.2GHz, 30MB, Integrated Intel® AI Boost, up to 13 TOPS
Memory: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5 5600MHz (2 slots, nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 8GB GDDR7, Boost Clock 2347MHz, TGP 115W, 798 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX, 20C (8P + 12E) / 20T, Max Turbo up to 5.2GHz, 30MB, Integrated Intel® AI Boost, up to 13 TOPS
Memory: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5 5600MHz (2 slots, nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 8GB GDDR7, Boost Clock 2347MHz, TGP 115W, 798 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX, 20C (8P + 12E) / 20T, Max Turbo up to 5.2GHz, 30MB, Integrated Intel® AI Boost, up to 13 TOPS
Memory: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5 5600MHz (2 slots, nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 8GB GDDR7, Boost Clock 2347MHz, TGP 115W, 798 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX, 20C (8P + 12E) / 20T, Max Turbo up to 5.2GHz, 30MB, Integrated Intel® AI Boost, up to 13 TOPS
Memory: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5 5600MHz (2 slots, nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 8GB GDDR7, Boost Clock 2347MHz, TGP 115W, 798 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX, 20C (8P + 12E) / 20T, Max Turbo up to 5.2GHz, 30MB, Integrated Intel® AI Boost, up to 13 TOPS
Memory: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5 5600MHz (2 slots, nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 8GB GDDR7, Boost Clock 2347MHz, TGP 115W, 798 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX, 20C (8P + 12E) / 20T, Max Turbo up to 5.2GHz, 30MB, Integrated Intel® AI Boost, up to 13 TOPS
Memory: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5 5600MHz (2 slots, nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 8GB GDDR7, Boost Clock 2347MHz, TGP 115W, 798 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX, 20C (8P + 12E) / 20T, Max Turbo up to 5.2GHz, 30MB, Integrated Intel® AI Boost, up to 13 TOPS
Memory: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5 5600MHz (2 slots, nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 8GB GDDR7, Boost Clock 2347MHz, TGP 115W, 798 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX, 20C (8P + 12E) / 20T, Max Turbo up to 5.2GHz, 30MB, Integrated Intel® AI Boost, up to 13 TOPS
Memory: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5 5600MHz (2 slots, nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 8GB GDDR7, Boost Clock 2347MHz, TGP 115W, 798 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX, 20C (8P + 12E) / 20T, Max Turbo up to 5.2GHz, 30MB, Integrated Intel® AI Boost, up to 13 TOPS
Memory: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5 5600MHz (2 slots, nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 8GB GDDR7, Boost Clock 2347MHz, TGP 115W, 798 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX, 20C (8P + 12E) / 20T, Max Turbo up to 5.2GHz, 30MB, Integrated Intel® AI Boost, up to 13 TOPS
Memory: 32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5 5600MHz (2 slots, nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 8GB GDDR7, Boost Clock 2347MHz, TGP 115W, 798 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 500nits glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg