Cáp nguồn card đồ họa 6 pin sang 8 pin dài 18cm HK

Lenovo Legion Slim 5 16AHP9 (83DH003BVN): The Ultimate Slim Powerhouse - Không Còn Giới Hạn
Đây không chỉ là một chiếc Legion Slim 5, đây là phiên bản tối thượng. Legion Slim 5 16AHP9 (83DH003BVN) là cỗ máy "không-thỏa-hiệp", nơi mọi linh kiện đều được đẩy đến giới hạn cao nhất ngay từ khi xuất xưởng. Đây là sự lựa chọn cuối cùng cho những người dùng yêu cầu sức mạnh tuyệt đối trong một thiết kế tinh tế.
1. Nền Tảng Tối Thượng - Không Cần Nâng Cấp
Phiên bản này được trang bị sẵn những gì tốt nhất, cho hiệu năng đỉnh cao ngay từ khi mở hộp:
2. Hệ Sinh Thái AI Toàn Diện
3. Màn Hình Vượt Mọi Tiêu Chuẩn
Đây là một trong những nâng cấp đắt giá nhất, phục vụ hoàn hảo cho cả game thủ và nhà sáng tạo nội dung:
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen™ 7 8845HS (up to 5.1GHz, 8 Cores, 16 Threads, tích hợp Ryzen AI) |
RAM |
32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (Dual Channel) |
Ổ cứng |
1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
Card đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 (TGP 140W) |
Màn hình |
16" WQXGA (2560x1600) IPS, 165Hz, 350nits, 100% sRGB, G-SYNC®, Free-Sync Premium |
Kết nối không dây |
Wi-Fi® 6E, 802.11ax 2x2 + BT5.3 |
Pin |
80Wh |
Trọng lượng |
2.3 kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
24 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Kẻ Dẫn Đầu
Họ Nói Gì Về Cỗ Máy "Tối Thượng" Này?
★★★★★ Hoàng Long - Streamer chuyên nghiệp & Video Editor
"Đây là một cuộc cách mạng cho kênh của mình. CPU Ryzen 7 8845HS xử lý việc encoding video cực kỳ nhẹ nhàng. Nhưng thứ thay đổi mọi thứ chính là 32GB RAM và card RTX 4060 140W. Mình có thể chạy game ở max setting, OBS với hàng tá plugin, Discord, và 20 tab Chrome mà không một chút giật lag. Ổ SSD 1TB cũng cho phép mình lưu lại các bản ghi stream chất lượng cao mà không cần dùng ổ cứng ngoài."
★★★★★ Minh Thư - Kiến trúc sư & Chuyên gia Diễn họa 3D
"Mình đã quá mệt mỏi với thời gian render kéo dài. Con Legion Slim 5 này là một vị cứu tinh. Sự kết hợp giữa CPU Ryzen 8 nhân và GPU RTX 4060 mạnh mẽ đã cắt giảm thời gian render các file Lumion và V-Ray của mình xuống gần một nửa. 32GB RAM là điều bắt buộc để làm việc với các file 3D phức tạp, và chiếc máy này có sẵn mà không cần nâng cấp."
★★★★★ Anh Tuấn - Game thủ "Không Thỏa Hiệp"
"Đây là cấu hình 'mua một lần, dùng cho tất cả' mà mình tìm kiếm. RTX 4060 với TGP 140W cho hiệu năng cao hơn hẳn các máy khác. Màn hình 2K 165Hz G-SYNC quá tuyệt vời. Và với 32GB RAM, 1TB SSD, mình không bao giờ phải lo lắng về việc nâng cấp hay xóa game trong ít nhất 3-4 năm tới. Một con quái vật hiệu năng trong một thân hình lịch lãm."
2. So Sánh: Vị Thế Của Kẻ Thống Trị
Tiêu chí |
Legion Slim 5 (83DH003BVN) |
Laptop Gaming "Hầm Hố" (Cùng tầm giá) |
Laptop "Creator" Mỏng Nhẹ (VD: XPS/MacBook) |
---|---|---|---|
Thiết kế & Di động |
Tốt nhất (10/10). Mỏng 2.3kg, thanh lịch. |
Trung bình (6/10). Thường nặng >2.5kg, hầm hố. |
Tốt nhất (10/10). Mỏng nhẹ nhất. |
Nền Tảng (RAM+SSD) |
Tốt nhất (10/10). 32GB RAM, 1TB SSD. |
Khá (8/10). Thường là 16GB RAM, 512GB SSD. |
Tốt (9/10). Có thể có 32GB RAM. |
Hiệu năng Gaming |
Đỉnh cao (9.5/10). RTX 4060 140W với DLSS 3. |
Tốt nhất (10/10). Có thể là RTX 4070. |
Yếu (4/10). Thường là GPU yếu hơn nhiều. |
Trải nghiệm tổng thể |
"Không Thỏa Hiệp". Tốt nhất ở mọi khía cạnh: thiết kế, nền tảng và hiệu năng. |
"Chỉ Gaming". Hy sinh thiết kế và nền tảng cho GPU. |
"Chỉ Sáng Tạo". Hy sinh hiệu năng gaming. |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. 32GB RAM có phải là quá thừa thãi cho việc chơi game không?
2. TGP 140W trên RTX 4060 có ý nghĩa gì?
3. Tại sao nên chọn CPU Ryzen 7 8845HS?
CPU | AMD Ryzen™ 7 8845HS (8C / 16T, 3.8 / 5.1GHz, 8MB L2 / 16MB L3) |
Memory | 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 |
Hard Disk | 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 140W, 233 AI TOPS |
Display | 16" WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, Dolby Vision®, G-SYNC®, Free-Sync Premium, Low Blue Light |
Driver | None |
Other | 1x USB-A (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), Always On 1x USB-A (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2) 1x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with Lenovo® PD 140W and DisplayPort™ 1.4 1x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with DisplayPort™ 1.4 1x HDMI® 2.1, up to 8K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) 1x Card reader 1x Power connector |
Wireless | Wi-Fi® 6E, 802.11ax 2x2 + BT5.3 |
Battery | Integrated 80Wh |
Weight | 2.3 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ i5 _ 9400 (2.9 GHz Base Frequency, Up to 4.1 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 9 MB Cache, 6 Cores)
Memory: 4GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 1TB (1000GB) 7200rpm Hard Drive Sata
VGA: Intel® Integrated UHD graphics
Weight: 5.70 Kg
CPU: 12th Generation Intel Core i7-1255U (1.7GHz up to 4.7GHz 12MB)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare WLED 250 Nits eDP Micro Edge 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: Intel Core i5-13500 2.5Ghz up to 4.8Ghz
Memory: 8GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe M.2 2230
VGA: Intel UHD Graphics 770
Weight: 4.87 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 64GB DDR5 5600 (2x 32GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5" 3K (3072x1920) IPS 430nits Anti-glare, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8845HS (8C / 16T, 3.8 / 5.1GHz, 8MB L2 / 16MB L3)
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 140W, 233 AI TOPS
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, Dolby Vision®, G-SYNC®, Free-Sync Premium, Low Blue Light
Weight: 2.3 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8845HS (8C / 16T, 3.8 / 5.1GHz, 8MB L2 / 16MB L3)
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 140W, 233 AI TOPS
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, Dolby Vision®, G-SYNC®, Free-Sync Premium, Low Blue Light
Weight: 2.3 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8845HS (8C / 16T, 3.8 / 5.1GHz, 8MB L2 / 16MB L3)
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 140W, 233 AI TOPS
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, Dolby Vision®, G-SYNC®, Free-Sync Premium, Low Blue Light
Weight: 2.3 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8845HS (8C / 16T, 3.8 / 5.1GHz, 8MB L2 / 16MB L3)
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 140W, 233 AI TOPS
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, Dolby Vision®, G-SYNC®, Free-Sync Premium, Low Blue Light
Weight: 2.3 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8845HS (8C / 16T, 3.8 / 5.1GHz, 8MB L2 / 16MB L3)
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 140W, 233 AI TOPS
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, Dolby Vision®, G-SYNC®, Free-Sync Premium, Low Blue Light
Weight: 2.3 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8845HS (8C / 16T, 3.8 / 5.1GHz, 8MB L2 / 16MB L3)
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 140W, 233 AI TOPS
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, Dolby Vision®, G-SYNC®, Free-Sync Premium, Low Blue Light
Weight: 2.3 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8845HS (8C / 16T, 3.8 / 5.1GHz, 8MB L2 / 16MB L3)
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 140W, 233 AI TOPS
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, Dolby Vision®, G-SYNC®, Free-Sync Premium, Low Blue Light
Weight: 2.3 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8845HS (8C / 16T, 3.8 / 5.1GHz, 8MB L2 / 16MB L3)
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 140W, 233 AI TOPS
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, Dolby Vision®, G-SYNC®, Free-Sync Premium, Low Blue Light
Weight: 2.3 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8845HS (8C / 16T, 3.8 / 5.1GHz, 8MB L2 / 16MB L3)
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 140W, 233 AI TOPS
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, Dolby Vision®, G-SYNC®, Free-Sync Premium, Low Blue Light
Weight: 2.3 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8845HS (8C / 16T, 3.8 / 5.1GHz, 8MB L2 / 16MB L3)
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 140W, 233 AI TOPS
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, Dolby Vision®, G-SYNC®, Free-Sync Premium, Low Blue Light
Weight: 2.3 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8845HS (8C / 16T, 3.8 / 5.1GHz, 8MB L2 / 16MB L3)
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 140W, 233 AI TOPS
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, Dolby Vision®, G-SYNC®, Free-Sync Premium, Low Blue Light
Weight: 2.3 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8845HS (8C / 16T, 3.8 / 5.1GHz, 8MB L2 / 16MB L3)
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 140W, 233 AI TOPS
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, Dolby Vision®, G-SYNC®, Free-Sync Premium, Low Blue Light
Weight: 2.3 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8845HS (8C / 16T, 3.8 / 5.1GHz, 8MB L2 / 16MB L3)
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 140W, 233 AI TOPS
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, Dolby Vision®, G-SYNC®, Free-Sync Premium, Low Blue Light
Weight: 2.3 kg