Caddy bay 9.5 mm ( slim ) SATA to SATA ( cho IBM T400 / R400 )

Laptop Lenovo IdeaPad Slim 5 14IAH8 (83BF003WVN): Core i5-12450H, 16GB LPDDR5, 1TB SSD, màn 14" WUXGA, độ bền quân đội, bảo hành 3 năm
Ultrabook 14 inch hiệu năng cao – Chip H-series, RAM 16GB LPDDR5, SSD 1TB, màn hình 16:10, độ bền chuẩn quân đội MIL-STD-810H, bảo hành cao cấp 36 tháng
Lenovo IdeaPad Slim 5 14IAH8 (83BF003WVN) là mẫu ultrabook cao cấp, mang đến hiệu năng vượt trội trong một thiết kế mỏng nhẹ, nhờ trang bị vi xử lý Intel Core i5-12450H hiệu năng cao, RAM 16GB LPDDR5, ổ cứng SSD dung lượng lớn 1TB, màn hình 14 inch WUXGA (1920x1200) tỉ lệ 16:10, và đặc biệt là độ bền chuẩn quân đội MIL-STD-810H cùng gói bảo hành cao cấp 36 tháng. Máy được trang bị đầy đủ tính năng hiện đại như 2 cổng USB-C đa năng, nắp che camera, Wi-Fi 6, là lựa chọn lý tưởng cho sinh viên, lập trình viên, người làm sáng tạo và nhân viên văn phòng cần một chiếc laptop mạnh mẽ, bền bỉ, lưu trữ lớn và đáng tin cậy.
Hiệu năng vượt trội với CPU Core i5 H-Series và RAM 16GB LPDDR5
Bền bỉ chuẩn quân đội MIL-STD-810H, thiết kế chắc chắn
Màn hình 14 inch WUXGA 16:10 – Tối ưu cho công việc và giải trí
Đầy đủ tiện ích: 2 cổng USB-C, Wi-Fi 6, bảo hành 3 năm
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core i5-12450H (8C/12T, up to 4.4GHz, 12MB cache) |
RAM |
16GB LPDDR5 4800MHz Onboard (Không nâng cấp được) |
Ổ cứng |
1TB SSD M.2 2242 NVMe PCIe 4.0 |
Đồ họa |
Intel UHD Graphics tích hợp |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS, 300 nits, 45% NTSC, chống chói, TÜV Low Blue Light |
Cổng kết nối |
2x USB-C 3.2 Gen 1 (PD, DP 1.4), 2x USB 3.2 Gen 1, HDMI 1.4b, microSD Card Reader, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax), Bluetooth 5.2 |
Pin |
56.6Wh |
Trọng lượng |
1.46kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
36 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc |
Màu sắc |
Xám |
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo IdeaPad Slim 5 (83BF003WVN) phù hợp với ai?
Máy lý tưởng cho sinh viên CNTT, lập trình viên, người làm sáng tạo và văn phòng cần một chiếc laptop hiệu năng cao, bền bỉ, lưu trữ cực lớn và có chế độ bảo hành dài hạn.
2. RAM của máy có nâng cấp được không?
Không, RAM 16GB được hàn trên bo mạch chủ (Onboard) và không thể nâng cấp.
3. So với phiên bản 83BF002NVN, máy này có gì khác biệt?
Phiên bản này (83BF003WVN) có ổ cứng SSD lớn hơn (1TB so với 512GB), pin lớn hơn (56.6Wh so với 47Wh), nhẹ hơn (1.46kg so với 1.6kg), và có 2 cổng USB-C thay vì 1.
4. Máy có cảm biến vân tay không?
Không, phiên bản này không trang bị cảm biến vân tay nhưng vẫn có nắp che camera vật lý để bảo vệ quyền riêng tư.
Bảng So Sánh Nhanh Đói Với Sản Phẩm
Tiêu chí |
Lenovo IdeaPad Slim 5 14IAH8 (83BF003WVN) |
Asus Vivobook Pro 14 OLED (K3405 - Cấu hình tham khảo) |
Acer Swift X 14 (SFX14 - Cấu hình tham khảo) |
Dell Inspiron 14 Plus (7430 - Cấu hình tham khảo) |
---|---|---|---|---|
CPU |
Intel Core i5-12450H (8C/12T) |
Intel Core i5-12500H (12C/16T) |
Intel Core i5-13500H (12C/16T) |
Intel Core i5-13420H (8C/12T) |
RAM |
16GB LPDDR5-4800 Onboard |
16GB LPDDR5 Onboard |
16GB LPDDR5 Onboard |
16GB LPDDR5 Onboard |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0 |
512GB/1TB SSD PCIe 4.0 |
512GB/1TB SSD PCIe 4.0 |
512GB/1TB SSD PCIe 4.0 |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS, 16:10, 45% NTSC |
14" 2.8K (2880x1800) OLED, 16:10, 90Hz, 100% DCI-P3 |
14.5" 2.8K (2880x1800) OLED, 120Hz, 100% DCI-P3 |
14" 2.2K (2240x1400) IPS, 16:10, 100% sRGB |
Đồ họa |
Intel UHD Graphics (Tích hợp) |
NVIDIA GeForce RTX 2050 / 3050 |
NVIDIA GeForce RTX 3050 / 4050 |
Intel Iris Xe Graphics (Tích hợp) |
Độ bền |
Chuẩn quân đội MIL-STD-810H |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Cổng kết nối |
2x USB-C (PD, DP), 2x USB-A, HDMI, MicroSD Reader |
1x Thunderbolt 4, 1x USB-C, 1x USB-A, HDMI |
2x Thunderbolt 4, 1x USB-A, HDMI, MicroSD |
1x Thunderbolt 4, 2x USB-A, HDMI, MicroSD |
Pin |
56.6Wh |
63Wh |
76Wh |
54Wh |
Trọng lượng |
1.46kg |
~1.4kg |
~1.55kg |
~1.66kg |
Bảo hành |
36 tháng |
24 tháng |
12 tháng |
12 tháng |
Đánh giá :
CPU | Intel® Core™ i5-12450H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.0 / 4.4GHz, E-core 1.5 / 3.3GHz, 12MB |
Memory | 16GB Soldered LPDDR5-4800 |
Hard Disk | 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
VGA | Intel® UHD Graphics |
Display | 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, TÜV Low Blue Light |
Driver | None |
Other | 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 2x USB-C® 3.2 Gen 1 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4) 1x HDMI® 1.4b 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x microSD card reader |
Wireless | Wi-Fi® 6, 802.11ax 2x2 + BT5.2 |
Battery | Integrated 56.6Wh |
Weight | 1.46 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ i3-10110U Processor (4M Cache, 3.6GHz up to 4.10 GHz)
Memory: 4GB(1 x 4GB) DDR4-2666MHz
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Display: 21.5 inch FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC, Non - Touch
Weight: 6.0Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 6600H Mobile Processor (3.3GHz Up to 4.5GHz, 6Cores, 12Threads, 16MB Cache)
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 with 4GB GDDR6
Display: 16.1 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 250 Nits 45% NTSC
Weight: 2,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB (1 x 16GB) DDR4-3200MHz
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 13.3 inch FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.3 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.0 / 4.4GHz, E-core 1.5 / 3.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, TÜV Low Blue Light
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.0 / 4.4GHz, E-core 1.5 / 3.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, TÜV Low Blue Light
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.0 / 4.4GHz, E-core 1.5 / 3.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, TÜV Low Blue Light
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.0 / 4.4GHz, E-core 1.5 / 3.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, TÜV Low Blue Light
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.0 / 4.4GHz, E-core 1.5 / 3.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, TÜV Low Blue Light
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.0 / 4.4GHz, E-core 1.5 / 3.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, TÜV Low Blue Light
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.0 / 4.4GHz, E-core 1.5 / 3.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, TÜV Low Blue Light
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.0 / 4.4GHz, E-core 1.5 / 3.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, TÜV Low Blue Light
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.0 / 4.4GHz, E-core 1.5 / 3.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, TÜV Low Blue Light
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.0 / 4.4GHz, E-core 1.5 / 3.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, TÜV Low Blue Light
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.0 / 4.4GHz, E-core 1.5 / 3.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, TÜV Low Blue Light
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.0 / 4.4GHz, E-core 1.5 / 3.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, TÜV Low Blue Light
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.0 / 4.4GHz, E-core 1.5 / 3.3GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, TÜV Low Blue Light
Weight: 1.46 kg