Bộ chuột và bàn phím không dây Genius SLIMSTAR 8000X

Laptop Lenovo IdeaPad Slim 5 15IRU9 (83D0000EVN): Core 5 120U, 16GB LPDDR5x, 512GB SSD, màn 15.3" WUXGA 100% sRGB, bảo hành 24 tháng
Laptop 15.3 inch – Intel Core 5 Gen 14, RAM 16GB LPDDR5x, màn hình chuẩn màu 100% sRGB, vỏ nhôm cao cấp, bảo hành Lenovo 2 năm
Lenovo IdeaPad Slim 5 15IRU9 (83D0000EVN) là mẫu laptop cao cấp, nổi bật với vi xử lý Intel Core 5 120U thế hệ 14 mới nhất, dung lượng RAM 16GB LPDDR5x, SSD 512GB PCIe 4.0, và màn hình 15.3 inch WUXGA (1920x1200) 16:10 chuẩn màu 100% sRGB. Máy có thiết kế vỏ nhôm sang trọng, được trang bị đầy đủ tính năng hiện đại như Wi-Fi 6, 2 cổng USB-C đa năng và gói bảo hành 24 tháng, là lựa chọn lý tưởng cho người làm sáng tạo, lập trình viên và nhân viên văn phòng cần một chiếc laptop màn hình lớn, đa nhiệm mạnh mẽ và hiển thị màu sắc chính xác.
Hiệu năng đa nhiệm mạnh mẽ với Intel Core 5 và RAM 16GB LPDDR5x
Màn hình lớn 15.3 inch WUXGA 100% sRGB – Trải nghiệm hình ảnh chuẩn xác, không gian rộng rãi
Thiết kế vỏ nhôm cao cấp, đầy đủ tiện ích hiện đại
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core 5 120U (10C/12T, up to 5.0GHz, 12MB cache) |
RAM |
16GB LPDDR5x 5200MHz Onboard (Không nâng cấp được) |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 NVMe PCIe 4.0 |
Đồ họa |
Intel Graphics tích hợp |
Màn hình |
15.3" WUXGA (1920x1200) IPS, 300 nits, 100% sRGB, chống chói |
Cổng kết nối |
2x USB-C 3.2 Gen 1 (PD, DP 1.4), 2x USB 3.2 Gen 1, HDMI 1.4, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax), Bluetooth 5.2 |
Pin |
3 cell, 57Wh |
Trọng lượng |
1.79kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc |
Màu sắc |
Cloud Grey (Vỏ nhôm) |
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo IdeaPad Slim 5 15IRU9 (83D0000EVN) phù hợp với ai?
Máy lý tưởng cho người làm sáng tạo, marketing, lập trình viên và nhân viên văn phòng cần một chiếc laptop màn hình lớn, hiển thị màu sắc chính xác và đa nhiệm tốt.
2. RAM của máy có nâng cấp được không?
Không, RAM 16GB được hàn trên bo mạch chủ (Onboard) và không thể nâng cấp.
3. Màn hình 100% sRGB có lợi ích gì?
Nó đảm bảo màu sắc hiển thị trên màn hình rất chân thực và chính xác, phù hợp cho các công việc liên quan đến thiết kế đồ họa, chỉnh sửa ảnh, video.
4. CPU Intel Core 5 là gì?
Đây là dòng CPU mới của Intel thuộc thế hệ 14, được định vị giữa Core 3 và Core 7, tập trung vào hiệu năng ổn định và tiết kiệm điện năng cho các tác vụ hàng ngày và đa nhiệm.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo IdeaPad Slim 5 15IRU9 (83D0000EVN) |
Asus Vivobook 15/16 (X1605VA - Cấu hình tham khảo) |
HP Pavilion 15 (eg-3000 series - Cấu hình tham khảo) |
Dell Inspiron 15 (3530 - Cấu hình tham khảo) |
---|---|---|---|---|
CPU |
Intel Core 5 120U (10C/12T) |
Intel Core i5-1335U (10C/12T) |
Intel Core i5-1335U (10C/12T) |
Intel Core i5-1335U (10C/12T) |
RAM |
16GB LPDDR5x Onboard |
16GB DDR4 (Nâng cấp được) |
16GB DDR4 (Nâng cấp được) |
16GB DDR4 (Nâng cấp được) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB SSD PCIe 4.0 |
Màn hình |
15.3" WUXGA (1920x1200) IPS, 16:10, 100% sRGB |
16" WUXGA (1920x1200) IPS, 16:10, 45% NTSC |
15.6" FHD (1920x1080) IPS, 16:9, 45% NTSC |
15.6" FHD (1920x1080) IPS, 16:9, 45% NTSC |
Đồ họa |
Intel Graphics |
Intel Iris Xe Graphics |
Intel Iris Xe Graphics |
Intel Iris Xe Graphics |
Cổng kết nối |
2x USB-C (PD, DP), 2x USB-A, HDMI |
1x USB-C (PD), 2x USB-A, HDMI |
1x USB-C (PD, DP), 2x USB-A, HDMI |
1x USB-C (PD, DP), 2x USB-A, HDMI |
Không dây |
Wi-Fi 6, Bluetooth 5.2 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6, Bluetooth 5.2 |
Pin |
57Wh |
42Wh |
41Wh |
41Wh |
Trọng lượng |
1.79kg |
~1.88kg |
~1.74kg |
~1.66kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Bảo hành |
24 tháng |
24 tháng |
12 tháng |
12 tháng |
Đánh giá :
CPU | Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB |
Memory | 16GB (8x2) Onboard LPDDR5x 5200MHz |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe |
VGA | Intel® Graphics |
Display | 15.3" WUXGA (1920x1200), IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz |
Driver | None |
Other | 2x USB-C® (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.4 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 1x HDMI® 1.4 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Wireless | Wi-Fi® 6, 11ax (2x2) + Bluetooth v5.2 |
Battery | 3 Cells 57WHrs |
Weight | 1.79 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Cloud Grey Aluminium |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13700HX Processor (3.7 GHz, 30M Cache, Up to 5.0 GHz, 16 Cores 24 Threads)
Memory: 32GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 02, Max 64GB Ram)
HDD: 2TB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Laptop 8GB GDDR6 Up to 2175MHz Boost Clock 180W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost
Display: 16 inch QHD+ (2560 x 1600) 240Hz 100% DCI-P3 IPS-Level
Weight: 2,70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i9 _ 13980HX Processor (2.20 GHz, 36M Cache, Up to 5.60 GHz, 24 Cores 32 Threads)
Memory: 64GB DDr5 Bus 5600Mhz (4 Slot, 32GB x 02, Dual Chanel, Max 128GB )
HDD: 4TB (2x2) SSD PCIE G4X4 (2x M.2 SSD slot (NVMe PCIe Gen4) + 1x M.2 SSD slot (NVMe PCIe Gen5))
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4090 16GB GDDR6 Up to 2040MHz Boost Clock 175W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost
Display: 17.3 inch UHD (3840 x 2160) MiniLED HDR 1000 144Hz IPS-Level 100% DCI-P3
Weight: 3,30 Kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB (8x2) Onboard LPDDR5x 5200MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe
VGA: Intel® Graphics
Display: 15.3" WUXGA (1920x1200), IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 275HX (2.10GHz up to 5.40GHz, 36MB Cache)
Memory: 96GB(48GBx2) DDR5 6400MHz
HDD: 6TB (2TB NVMe PCIe Gen5x4 SSD w/o DRAM + 2TB NVMe PCIe Gen4x4 SSD x2)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX 5090 24GB GDDR7
Display: 18inch 16:10 UHD+ (3840x2400), MiniLED, 120Hz, 100% DCI-P3, IPS-Level panel
Weight: 3.6 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB (8x2) Onboard LPDDR5x 5200MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe
VGA: Intel® Graphics
Display: 15.3" WUXGA (1920x1200), IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB (8x2) Onboard LPDDR5x 5200MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe
VGA: Intel® Graphics
Display: 15.3" WUXGA (1920x1200), IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB (8x2) Onboard LPDDR5x 5200MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe
VGA: Intel® Graphics
Display: 15.3" WUXGA (1920x1200), IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB (8x2) Onboard LPDDR5x 5200MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe
VGA: Intel® Graphics
Display: 15.3" WUXGA (1920x1200), IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB (8x2) Onboard LPDDR5x 5200MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe
VGA: Intel® Graphics
Display: 15.3" WUXGA (1920x1200), IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB (8x2) Onboard LPDDR5x 5200MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe
VGA: Intel® Graphics
Display: 15.3" WUXGA (1920x1200), IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB (8x2) Onboard LPDDR5x 5200MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe
VGA: Intel® Graphics
Display: 15.3" WUXGA (1920x1200), IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB (8x2) Onboard LPDDR5x 5200MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe
VGA: Intel® Graphics
Display: 15.3" WUXGA (1920x1200), IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB (8x2) Onboard LPDDR5x 5200MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe
VGA: Intel® Graphics
Display: 15.3" WUXGA (1920x1200), IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB (8x2) Onboard LPDDR5x 5200MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe
VGA: Intel® Graphics
Display: 15.3" WUXGA (1920x1200), IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB (8x2) Onboard LPDDR5x 5200MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe
VGA: Intel® Graphics
Display: 15.3" WUXGA (1920x1200), IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB (8x2) Onboard LPDDR5x 5200MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe
VGA: Intel® Graphics
Display: 15.3" WUXGA (1920x1200), IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.79 kg