PC Dell OptiPlex 5080 SFF (42OT580002) | Intel Core i5 _ 10500 | 4GB | 256GB SSD PCIe | VGA INTEL | 0521A
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop HP Victus 16-r1190TX (A2NP4PA) trang bị CPU Intel Core i5-14450HX, RAM 32GB DDR5, SSD 1TB và GPU RTX 3050 6GB – mang đến hiệu năng mạnh mẽ cho game, học tập và đồ họa. Hàng chính hãng, bảo hành toàn quốc.
Thông tin chi tiết sản phẩm
✔ CPU: Intel® Core™ i5-14450HX (1.8GHz up to 4.8GHz, 20MB Cache, 10 nhân 16 luồng)
✔ RAM: 32GB DDR5 5600MHz (2x16GB, nâng cấp được)
✔ Ổ cứng: 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
✔ GPU: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6
✔ Màn hình: 16.1" FHD (1920 x 1080), IPS, 144Hz, chống chói, 300 nits, 62.5% sRGB
✔ Cổng kết nối:
Hiệu năng vượt trội trong tầm giá
HP Victus 16-r1190TX (A2NP4PA) là lựa chọn lý tưởng cho game thủ, sinh viên kỹ thuật, dân thiết kế hoặc editor cần laptop mạnh mẽ mà giá dễ tiếp cận.
Ưu điểm nổi bật
✅ Hiệu năng cao, RAM 32GB sẵn sàng cho mọi tác vụ
✅ Màn hình lớn 16.1" tần số quét 144Hz mượt mà
✅ Hỗ trợ Wi-Fi 6E, cổng Type-C đa năng
✅ Hệ thống tản nhiệt nâng cấp giúp máy mát khi chơi lâu
✅ Bảo hành chính hãng, build bền bỉ
💬 Đánh giá khách hàng
💬 Nguyễn Phúc Hậu (TP.HCM): “Máy mạnh vượt kỳ vọng, RAM 32GB chạy giả lập cực nhanh. Màn hình đẹp, quạt êm.”
💬 Vũ Thanh Hà (Hà Nội): “Thiết kế gọn hơn dòng Omen, nhưng hiệu năng ổn. Chơi game ổn định 144Hz siêu sướng.”
💬 Minh Hoàng (Đà Nẵng): “SSD 1TB lưu được nhiều game, RTX 3050 chơi mượt. Mua online nhận nhanh.”
Bảng so sánh với đối thủ
|
Thông số |
HP Victus 16-r1190TX (A2NP4PA) |
ASUS TUF F15 FX507ZU4 |
Lenovo LOQ 15IRH8 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel Core i5-14450HX |
Intel Core i7-12700H |
Intel Core i5-13420H |
|
GPU |
RTX 3050 6GB |
RTX 4060 8GB |
RTX 4050 6GB |
|
RAM |
32GB DDR5 |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
|
SSD |
1TB PCIe Gen4 |
512GB PCIe |
512GB PCIe |
|
Màn hình |
16.1" FHD 144Hz |
15.6" FHD 144Hz |
15.6" FHD 144Hz |
|
Pin |
70Wh |
56Wh |
60Wh |
|
Giá (tham khảo) |
~27–28 triệu |
~31 triệu |
~30 triệu |
|
Ưu điểm |
RAM lớn, giá tốt |
GPU mạnh hơn |
Mỏng nhẹ hơn |
|
Nhược điểm |
GPU tầm trung |
Giá cao hơn |
Bộ nhớ nhỏ hơn |
➡️ Kết luận: Nếu bạn cần laptop gaming mạnh, RAM lớn, SSD khủng mà vẫn tiết kiệm, HP Victus 16-r1190TX là lựa chọn cực kỳ hợp lý.
Câu hỏi thường gặp
Laptop HP Victus 16-r1190TX có phù hợp chơi game nặng không?
Có. GPU RTX 3050 6GB cho phép chơi mượt các game như Valorant, CS2, Apex, Genshin Impact ở 1080p 144Hz.
Có thể nâng cấp RAM và SSD không?
Hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB RAM và thêm 1 khe SSD M.2 Gen4.
Có đèn bàn phím RGB không?
Không, bàn phím có đèn nền trắng, phù hợp học tập & làm việc ban đêm.
Pin dùng được bao lâu?
Khoảng 5–6 tiếng với tác vụ cơ bản, 2–3 tiếng khi chơi game.
| CPU | Intel® Core™ i5-14450HX (1.80GHz up to 4.80GHz, 20MB Cache) |
| Memory | 32GB DDR5 5600MHz (2x16GB) |
| Hard Disk | 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD |
| VGA | NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6 |
| Display | 16.1 inch FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, micro-edge, anti-glare, 300nits, 62.5% sRGB |
| Driver | None |
| Other | 1 x USB Type-A 5Gbps signaling rate (HP Sleep and Charge) 1 x USB Type-C® 5Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge) 2 x USB Type-A 5Gbps signaling rate 1 x HDMI 2.1 1 x headphone/microphone combo |
| Wireless | Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + BT 5.3 |
| Battery | 4Cell, 70Wh |
| Weight | 2.3 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ i5-1155G7 Processor 8M Cache, up to 4.50 GHz
Memory: 8GB DDR4 bus 3200MHz
HDD: 512GB NVMe PCIe Gen3x4 SSD (new)
VGA: NVIDIA® GeForce® MX450 with 2GB GDDR5 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920*1080), IPS-Level 60Hz 45%NTSC Thin Bezel, close to 100%sRGB
Weight: 1.3 kg
CPU: 12th Generation Intel Core i5-1235U (1.3GHz up to 4.4GHz 12MB)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB, 2 Slot)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Display: 14 Inch FHD (1920x1080) Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.7 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 9-6900HS (3.3GHz up to 4.9GHz, 16M Cache)
Memory: 32GB (16GB DDR5 on board + 16GB DDR5-4800 SO-DIMM)
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ RX 6800S 8GB GDDR6
Display: 14-inch WQXGA (2560 x 1600) 16:10, anti-glare display, DCI-P3:100%, 120Hz, IPS-level, Adaptive-Sync
Weight: 1.6 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7840HS Mobile Processor (3.8 GHz, Up to 5.1 GHz Max Boost Clock, 16MB L3 Cache, 8 Cores, 16 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 with 8GB GDDR6 Boost Clock 2370MHz TGP 140W
Display: 16 inch WQXGA (2560 x 1600) IPS 300 Nits Anti Glare 100% sRGB 165Hz Dolby® Vision™ FreeSync™ G-SYNC® Low Blue Light
Weight: 2,40 Kg
CPU: Intel Core i7-13700 (up to 5.2GHz, 16 nhân, 24 luồng, 30MB)
Memory: 16GB (1 x 16GB) DDR5-5600MHz (2 khe)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Nvidia Geforce RTX 3050Ti 4GB
Display: 27 inch QHD (2560 x 1440), IPS, anti-glare, 250 nits, 72% NTSC
CPU: Intel® Core™ i5-14450HX (1.80GHz up to 4.80GHz, 20MB Cache)
Memory: 32GB DDR5 5600MHz (2x16GB)
HDD: 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16.1 inch FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, micro-edge, anti-glare, 300nits, 62.5% sRGB
Weight: 2.3 kg
CPU: Intel® Core™ i7-14700, 20C (8P + 12E) / 28T, Max Turbo up to 5.4GHz, P-core 2.1 / 5.3GHz, E-core 1.5 / 4.2GHz, 33MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6
Weight: 3.5 kg
CPU: Intel® Core™ i5-14450HX (1.80GHz up to 4.80GHz, 20MB Cache)
Memory: 32GB DDR5 5600MHz (2x16GB)
HDD: 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16.1 inch FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, micro-edge, anti-glare, 300nits, 62.5% sRGB
Weight: 2.3 kg
CPU: Intel® Core™ i5-14450HX (1.80GHz up to 4.80GHz, 20MB Cache)
Memory: 32GB DDR5 5600MHz (2x16GB)
HDD: 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16.1 inch FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, micro-edge, anti-glare, 300nits, 62.5% sRGB
Weight: 2.3 kg
CPU: Intel® Core™ i5-14450HX (1.80GHz up to 4.80GHz, 20MB Cache)
Memory: 32GB DDR5 5600MHz (2x16GB)
HDD: 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16.1 inch FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, micro-edge, anti-glare, 300nits, 62.5% sRGB
Weight: 2.3 kg
CPU: Intel® Core™ i5-14450HX (1.80GHz up to 4.80GHz, 20MB Cache)
Memory: 32GB DDR5 5600MHz (2x16GB)
HDD: 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16.1 inch FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, micro-edge, anti-glare, 300nits, 62.5% sRGB
Weight: 2.3 kg
CPU: Intel® Core™ i5-14450HX (1.80GHz up to 4.80GHz, 20MB Cache)
Memory: 32GB DDR5 5600MHz (2x16GB)
HDD: 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16.1 inch FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, micro-edge, anti-glare, 300nits, 62.5% sRGB
Weight: 2.3 kg
CPU: Intel® Core™ i5-14450HX (1.80GHz up to 4.80GHz, 20MB Cache)
Memory: 32GB DDR5 5600MHz (2x16GB)
HDD: 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16.1 inch FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, micro-edge, anti-glare, 300nits, 62.5% sRGB
Weight: 2.3 kg
CPU: Intel® Core™ i5-14450HX (1.80GHz up to 4.80GHz, 20MB Cache)
Memory: 32GB DDR5 5600MHz (2x16GB)
HDD: 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16.1 inch FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, micro-edge, anti-glare, 300nits, 62.5% sRGB
Weight: 2.3 kg
CPU: Intel® Core™ i5-14450HX (1.80GHz up to 4.80GHz, 20MB Cache)
Memory: 32GB DDR5 5600MHz (2x16GB)
HDD: 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16.1 inch FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, micro-edge, anti-glare, 300nits, 62.5% sRGB
Weight: 2.3 kg
CPU: Intel® Core™ i5-14450HX (1.80GHz up to 4.80GHz, 20MB Cache)
Memory: 32GB DDR5 5600MHz (2x16GB)
HDD: 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16.1 inch FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, micro-edge, anti-glare, 300nits, 62.5% sRGB
Weight: 2.3 kg
CPU: Intel® Core™ i5-14450HX (1.80GHz up to 4.80GHz, 20MB Cache)
Memory: 32GB DDR5 5600MHz (2x16GB)
HDD: 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16.1 inch FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, micro-edge, anti-glare, 300nits, 62.5% sRGB
Weight: 2.3 kg
CPU: Intel® Core™ i5-14450HX (1.80GHz up to 4.80GHz, 20MB Cache)
Memory: 32GB DDR5 5600MHz (2x16GB)
HDD: 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16.1 inch FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, micro-edge, anti-glare, 300nits, 62.5% sRGB
Weight: 2.3 kg
CPU: Intel® Core™ i5-14450HX (1.80GHz up to 4.80GHz, 20MB Cache)
Memory: 32GB DDR5 5600MHz (2x16GB)
HDD: 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16.1 inch FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, micro-edge, anti-glare, 300nits, 62.5% sRGB
Weight: 2.3 kg