AC Adapter HP Envy đầu nhỏ 19.5V-4.62A (HP Pavilion New, Probook New, HP Envy, Elitebook New)
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Gaming HP Victus 16-r0215TX (9Q9B8PA) – Hiệu Năng Mạnh Mẽ, Thiết Kế Đẳng Cấp
Bạn đang tìm một chiếc laptop gaming vừa mạnh mẽ, vừa bền bỉ để cân mọi tựa game và công việc đồ họa? HP Victus 16-r0215TX (9Q9B8PA) chính là lựa chọn hoàn hảo cho game thủ và người dùng sáng tạo nội dung.
Điểm nổi bật của HP Victus 16-r0215TX (9Q9B8PA)
Bảng thông số kỹ thuật HP Victus 16-r0215TX (9Q9B8PA)
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel Core i7-13700H (2.4GHz – 5.0GHz, 14 nhân, 20 luồng, 24MB Cache) |
|
RAM |
32GB DDR5 5600MHz (2x16GB, hỗ trợ tối đa 64GB) |
|
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe Gen4 NVMe M.2 |
|
Card đồ họa |
NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6 |
|
Màn hình |
16.1" FHD (1920x1080), 144Hz, IPS, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
|
Cổng kết nối |
1x USB Type-C (Power Delivery, DisplayPort 1.4, Sleep & Charge), 3x USB Type-A, 1x HDMI 2.1, 1x jack 3.5mm |
|
Kết nối |
Intel Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + Bluetooth 5.2 |
|
Pin |
4-cell, 70Wh |
|
Trọng lượng |
2.31 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
|
Bảo hành |
12 tháng chính hãng |
|
Màu sắc |
Đen |
✅ Vì sao nên chọn HP Victus 16-r0215TX (9Q9B8PA)?
Đánh giá khách hàng
Bảng so sánh HP Victus 16-r0215TX với đối thủ
|
Tiêu chí |
HP Victus 16-r0215TX |
ASUS TUF Gaming A15 |
Lenovo LOQ 15 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel Core i7-13700H (14C/20T, 5.0GHz) |
AMD Ryzen 7 7840HS (8C/16T, 5.1GHz) |
Intel Core i7-13620H (10C/16T, 4.9GHz) |
|
RAM |
32GB DDR5 5600MHz (nâng cấp 64GB) |
16GB DDR5 4800MHz (nâng cấp 32GB) |
16GB DDR5 5200MHz (nâng cấp 32GB) |
|
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe Gen4 NVMe |
512GB SSD Gen4 |
512GB SSD Gen4 |
|
Card đồ họa |
RTX 3050 6GB GDDR6 |
RTX 4060 8GB GDDR6 |
RTX 4050 6GB GDDR6 |
|
Màn hình |
16.1" FHD, 144Hz |
15.6" FHD, 144Hz |
15.6" FHD, 144Hz |
|
Trọng lượng |
2.31 kg |
2.2 kg |
2.4 kg |
|
Giá tham khảo |
~30 triệu |
~31 triệu |
~29 triệu |
Câu hỏi thường gặp
1. HP Victus 16-r0215TX có nâng cấp dễ không?
👉 Có, hỗ trợ nâng cấp RAM tối đa 64GB và thay SSD Gen4.
2. RTX 3050 có đủ mạnh để chơi game mới không?
👉 RTX 3050 6GB đủ chiến game AAA ở medium/high settings với 60–80 FPS.
3. Pin 70Wh dùng được bao lâu?
4. Máy có phù hợp cho designer không?
👉 Có, RAM 32GB + CPU i7-13700H giúp chạy mượt các phần mềm Adobe, Blender, AutoCAD.
| CPU | Intel Core i7-13700H ( 2.4 GHz - 5.0 GHz / 24MB / 14 nhân, 20 luồng ) |
| Memory | 32GB (2x16) DDR5 5600Mhz (Hỗ trợ tối đa 64GB) |
| Hard Disk | 1TB SSD PCIe Gen4 NVMe M.2 |
| VGA | GeForce RTX 3050 6GB GDDR6 |
| Display | 16.1 inch FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
| Driver | None |
| Other | 1 x USB Type-A 5Gbps signaling rate (HP Sleep and Charge) 1 x USB Type-C® 5Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge) 2 x USB Type-A 5Gbps signaling rate 1 x HDMI 2.1 1 x headphone/microphone combo |
| Wireless | Intel Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + BT 5.2 |
| Battery | 4 Cell 70WHr |
| Weight | 2.31 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel Xeon Bronze 3104 1.7GHz,(6C, 9.6GT/s 2UPI, 8.25MB Cache)
Memory: 32GB (2x16GB) DDR4 UDIMM non-ECC Memory
HDD: 2TB 7200rpm SATA 3.5" HDD Raid: SW RAID 0,1,5,10
VGA: Nvidia RTX A4000 16GB GDDR6 - 4DP
CPU: Intel Core i7-13700H ( 2.4 GHz - 5.0 GHz / 24MB / 14 nhân, 20 luồng )
Memory: 32GB (2x16) DDR5 5600Mhz (Hỗ trợ tối đa 64GB)
HDD: 1TB SSD PCIe Gen4 NVMe M.2
VGA: GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16.1 inch FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.31 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 9 365 (2.0GHz - 5.00GHz/ 34MB/ 10 nhân, 20 luồng)
Memory: 32GB Onboard 7500MHz LPDDR5x
HDD: 1TB NVMe PCIe Gen4 SSD
VGA: AMD Radeon™ 880M
Display: 16 inch OLED, UHD (3840x2400), 16:10, 100% DCI-P3
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel Core I5-13500H (2.6GHz up to 4.7GHz, 12 nhân 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5 5200MHz (2x8GB, 2 Khe cắm, Up to 32GB)
HDD: 512GB NVMe PCIe Gen 4.0
VGA: NVIDIA GeForce RTX3050 6GB
Display: 16.1"FHD 1920x1080 IPS, 144Hz, 250 nits, màn hình chống chói anti-glare, 45% NTSC
Weight: 2.31KG
CPU: Intel Core i7-13700H ( 2.4 GHz - 5.0 GHz / 24MB / 14 nhân, 20 luồng )
Memory: 32GB (2x16) DDR5 5600Mhz (Hỗ trợ tối đa 64GB)
HDD: 1TB SSD PCIe Gen4 NVMe M.2
VGA: GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16.1 inch FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.31 kg
CPU: Intel Core i7-13700H ( 2.4 GHz - 5.0 GHz / 24MB / 14 nhân, 20 luồng )
Memory: 32GB (2x16) DDR5 5600Mhz (Hỗ trợ tối đa 64GB)
HDD: 1TB SSD PCIe Gen4 NVMe M.2
VGA: GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16.1 inch FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.31 kg
CPU: Intel Core i7-13700H ( 2.4 GHz - 5.0 GHz / 24MB / 14 nhân, 20 luồng )
Memory: 32GB (2x16) DDR5 5600Mhz (Hỗ trợ tối đa 64GB)
HDD: 1TB SSD PCIe Gen4 NVMe M.2
VGA: GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16.1 inch FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.31 kg
CPU: Intel Core i7-13700H ( 2.4 GHz - 5.0 GHz / 24MB / 14 nhân, 20 luồng )
Memory: 32GB (2x16) DDR5 5600Mhz (Hỗ trợ tối đa 64GB)
HDD: 1TB SSD PCIe Gen4 NVMe M.2
VGA: GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16.1 inch FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.31 kg
CPU: Intel Core i7-13700H ( 2.4 GHz - 5.0 GHz / 24MB / 14 nhân, 20 luồng )
Memory: 32GB (2x16) DDR5 5600Mhz (Hỗ trợ tối đa 64GB)
HDD: 1TB SSD PCIe Gen4 NVMe M.2
VGA: GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16.1 inch FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.31 kg
CPU: Intel Core i7-13700H ( 2.4 GHz - 5.0 GHz / 24MB / 14 nhân, 20 luồng )
Memory: 32GB (2x16) DDR5 5600Mhz (Hỗ trợ tối đa 64GB)
HDD: 1TB SSD PCIe Gen4 NVMe M.2
VGA: GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16.1 inch FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.31 kg
CPU: Intel Core i7-13700H ( 2.4 GHz - 5.0 GHz / 24MB / 14 nhân, 20 luồng )
Memory: 32GB (2x16) DDR5 5600Mhz (Hỗ trợ tối đa 64GB)
HDD: 1TB SSD PCIe Gen4 NVMe M.2
VGA: GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16.1 inch FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.31 kg
CPU: Intel Core i7-13700H ( 2.4 GHz - 5.0 GHz / 24MB / 14 nhân, 20 luồng )
Memory: 32GB (2x16) DDR5 5600Mhz (Hỗ trợ tối đa 64GB)
HDD: 1TB SSD PCIe Gen4 NVMe M.2
VGA: GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16.1 inch FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.31 kg
CPU: Intel Core i7-13700H ( 2.4 GHz - 5.0 GHz / 24MB / 14 nhân, 20 luồng )
Memory: 32GB (2x16) DDR5 5600Mhz (Hỗ trợ tối đa 64GB)
HDD: 1TB SSD PCIe Gen4 NVMe M.2
VGA: GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16.1 inch FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.31 kg
CPU: Intel Core i7-13700H ( 2.4 GHz - 5.0 GHz / 24MB / 14 nhân, 20 luồng )
Memory: 32GB (2x16) DDR5 5600Mhz (Hỗ trợ tối đa 64GB)
HDD: 1TB SSD PCIe Gen4 NVMe M.2
VGA: GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16.1 inch FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.31 kg
CPU: Intel Core i7-13700H ( 2.4 GHz - 5.0 GHz / 24MB / 14 nhân, 20 luồng )
Memory: 32GB (2x16) DDR5 5600Mhz (Hỗ trợ tối đa 64GB)
HDD: 1TB SSD PCIe Gen4 NVMe M.2
VGA: GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16.1 inch FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.31 kg
CPU: Intel Core i7-13700H ( 2.4 GHz - 5.0 GHz / 24MB / 14 nhân, 20 luồng )
Memory: 32GB (2x16) DDR5 5600Mhz (Hỗ trợ tối đa 64GB)
HDD: 1TB SSD PCIe Gen4 NVMe M.2
VGA: GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16.1 inch FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.31 kg