Case Cooler Master Elite K281 121017
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop HP Victus 16-s0146AX (9Q993PA) – Ryzen 5 7640HS, RAM 32GB DDR5, RTX 3050, Màn 16.1” 144Hz
Tổng Quan
HP Victus 16-s0146AX (9Q993PA) là mẫu laptop gaming tầm trung mới của HP, cân bằng giữa hiệu năng mạnh mẽ, thiết kế hiện đại và giá thành hợp lý. Máy được trang bị AMD Ryzen 5 7640HS (up to 5.0GHz, 6 nhân 12 luồng), đi cùng RAM 32GB DDR5, card rời NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6 và màn hình 16.1 inch FHD 144Hz, mang đến trải nghiệm mượt mà cho cả chơi game lẫn làm việc đồ họa.
Cấu Hình Chi Tiết HP Victus 16-s0146AX
Điểm Nổi Bật Của HP Victus 16-s0146AX
Đánh Giá Người Dùng
So Sánh Với Đối Thủ
|
Tiêu chí |
HP Victus 16-s0146AX |
Asus TUF Gaming A15 |
Lenovo LOQ 15 (2023) |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Ryzen 5 7640HS |
Ryzen 7 6800H |
Intel Core i5-12450H |
|
GPU |
RTX 3050 6GB |
RTX 3050 4GB |
RTX 4050 6GB |
|
RAM |
32GB DDR5 (nâng cấp 64GB) |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
|
Màn hình |
16.1” FHD, 144Hz |
15.6” FHD, 144Hz |
15.6” FHD, 144Hz |
|
Pin |
70Wh |
56Wh |
60Wh |
|
Trọng lượng |
2.33kg |
2.3kg |
2.4kg |
👉 Ưu điểm của HP Victus: RAM 32GB sẵn có, màn 16.1 inch rộng rãi, Wi-Fi 6E hiện đại.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Laptop HP Victus 16-s0146AX có nâng cấp được RAM không?
✔️ Có, hỗ trợ tối đa 64GB DDR5.
RTX 3050 có đủ để chơi game AAA không?
✔️ Ở mức thiết lập Medium – High, RTX 3050 chạy tốt nhiều game AAA như Cyberpunk 2077, Assassin’s Creed, FIFA 23.
Pin 70Wh dùng được bao lâu?
✔️ Trung bình 5–7 giờ, tùy tác vụ (văn phòng, xem phim, chơi game).
Kết Luận
Laptop HP Victus 16-s0146AX (9Q993PA) là lựa chọn gaming tầm trung – cao cấp, nổi bật với Ryzen 5 7640HS, RAM 32GB DDR5, card RTX 3050 và màn hình 144Hz. Đây là mẫu laptop phù hợp cho game thủ, sinh viên công nghệ, designer cần một cỗ máy mạnh mẽ, ổn định và bền bỉ.
| CPU | AMD Ryzen™ 5 7640HS (16MB L3, Up to 5.0GHz) |
| Memory | 32 GB DDR5-5200 MHz RAM (2 x 16 GB) |
| Hard Disk | 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD |
| VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 + AMD Radeon™ 760M |
| Display | 16.1" diagonal, FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
| Driver | None |
| Other | 1 USB Type-A 5Gbps signaling rate (HP Sleep and Charge); 1 USB Type-C® 5Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge); 2 USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 HDMI 2.1; 1 RJ-45; 1 AC smart pin; 1 headphone/microphone combo |
| Wireless | Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) and Bluetooth® 5.3 wireless card |
| Battery | 4-cell 70 WHr |
| Weight | 2.33 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Xanh |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 7 4800H Mobile Processor (2.9Ghz Up to 4.2GHz, 8Cores, 16Threads, 8MB Cache)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® GTX1650 with 4GB GDDR6 With ROG Boost up to 1615MHz at 50W (65W with Dynamic Boost)
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Non-Glare NanoEdge 144Hz Adaptive-Sync 63% sRGB
Weight: 2,30 Kg
CPU: 12th Generation Intel Core i7 _ 1255U (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.70 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (x2 Slot M2 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics Functions as UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.4 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7640HS (16MB L3, Up to 5.0GHz)
Memory: 32 GB DDR5-5200 MHz RAM (2 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 + AMD Radeon™ 760M
Display: 16.1" diagonal, FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.33 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7640HS (16MB L3, Up to 5.0GHz)
Memory: 32 GB DDR5-5200 MHz RAM (2 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 + AMD Radeon™ 760M
Display: 16.1" diagonal, FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.33 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7640HS (16MB L3, Up to 5.0GHz)
Memory: 32 GB DDR5-5200 MHz RAM (2 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 + AMD Radeon™ 760M
Display: 16.1" diagonal, FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.33 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7640HS (16MB L3, Up to 5.0GHz)
Memory: 32 GB DDR5-5200 MHz RAM (2 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 + AMD Radeon™ 760M
Display: 16.1" diagonal, FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.33 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7640HS (16MB L3, Up to 5.0GHz)
Memory: 32 GB DDR5-5200 MHz RAM (2 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 + AMD Radeon™ 760M
Display: 16.1" diagonal, FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.33 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7640HS (16MB L3, Up to 5.0GHz)
Memory: 32 GB DDR5-5200 MHz RAM (2 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 + AMD Radeon™ 760M
Display: 16.1" diagonal, FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.33 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7640HS (16MB L3, Up to 5.0GHz)
Memory: 32 GB DDR5-5200 MHz RAM (2 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 + AMD Radeon™ 760M
Display: 16.1" diagonal, FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.33 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7640HS (16MB L3, Up to 5.0GHz)
Memory: 32 GB DDR5-5200 MHz RAM (2 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 + AMD Radeon™ 760M
Display: 16.1" diagonal, FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.33 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7640HS (16MB L3, Up to 5.0GHz)
Memory: 32 GB DDR5-5200 MHz RAM (2 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 + AMD Radeon™ 760M
Display: 16.1" diagonal, FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.33 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7640HS (16MB L3, Up to 5.0GHz)
Memory: 32 GB DDR5-5200 MHz RAM (2 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 + AMD Radeon™ 760M
Display: 16.1" diagonal, FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.33 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7640HS (16MB L3, Up to 5.0GHz)
Memory: 32 GB DDR5-5200 MHz RAM (2 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 + AMD Radeon™ 760M
Display: 16.1" diagonal, FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.33 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7640HS (16MB L3, Up to 5.0GHz)
Memory: 32 GB DDR5-5200 MHz RAM (2 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 + AMD Radeon™ 760M
Display: 16.1" diagonal, FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.33 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7640HS (16MB L3, Up to 5.0GHz)
Memory: 32 GB DDR5-5200 MHz RAM (2 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 + AMD Radeon™ 760M
Display: 16.1" diagonal, FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.33 kg